Trang chủ page 71
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1401 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 02 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 295, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 199, tờ bản đồ 27 | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1402 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 01 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 115, tờ bản đồ 27) - ĐT.742 (thửa đất số 188, tờ bản đồ 27) | 1.105.000 | 721.500 | 611.000 | 442.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1403 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 773.500 | 500.500 | 422.500 | 312.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1404 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1405 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các xã còn lại - | 890.500 | 578.500 | 487.500 | 357.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1406 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các xã còn lại - | 1.046.500 | 682.500 | 578.500 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1407 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các xã Bình Mỹ, Đất Cuốc, Tân Lập - | 890.500 | 578.500 | 487.500 | 357.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1408 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các xã Bình Mỹ, Đất Cuốc, Tân Lập - | 1.046.500 | 682.500 | 578.500 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1409 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Vành Đai 4 thành phố Hồ Chí Minh (cũ Thủ Biên - Đất Cuốc) - Khu vực 1 | Cầu Thủ Biên - ĐH.411 | 1.222.000 | 793.000 | 669.500 | 487.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1410 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng - Khu vực 1 | ĐT.746 - Cầu Tam Lập | 1.222.000 | 793.000 | 669.500 | 487.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1411 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường nội bộ khu tái định cư xã Tân Mỹ - Khu vực 1 | - | 5.200.000 | 3.380.000 | 2.860.000 | 2.080.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1412 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường nội bộ khu tái định cư xã Thường Tân - Khu vực 1 | - | 5.200.000 | 3.380.000 | 2.860.000 | 2.080.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1413 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường nội bộ khu tái định cư xã Lạc An - Khu vực 1 | - | 4.550.000 | 2.957.500 | 2.502.500 | 1.820.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1414 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường dọc bờ hồ Đá Bàn (Đất Cuốc 30) - Khu vực 1 | ĐH.415 (thửa đất số 585, tờ bản đồ 29) - Ranh thị trấn Tân Thành - Ranh xã Đất Cuốc | 1.209.000 | 786.500 | 663.000 | 481.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1415 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.747A - Khu vực 1 | Cầu Bình Cơ (Ranh Hội Nghĩa - Bình Mỹ) - Ranh Tân Bình - Bình Mỹ | 1.696.500 | 1.105.000 | 936.000 | 676.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1416 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.746 - Khu vực 1 | Ranh xã Tân Lập - Ranh thị trấn Tân Thành - Ranh xã Tân Lập huyện Bắc Tân Uyên - phường Hội Nghĩa thành phố Tân Uyên | 1.508.000 | 981.500 | 832.000 | 604.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1417 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.746 - Khu vực 1 | Ngã 3 Cây Cầy - Bến đò Hiếu Liêm | 890.500 | 578.500 | 487.500 | 357.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1418 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.746 - Khu vực 1 | Hiếu Liêm 20 và cuối thửa đất số 263, tờ bản đồ 19 (Hiếu Liêm) - Ranh xã Tân Định - Ranh thị trấn Tân Thành | 1.131.000 | 734.500 | 624.000 | 455.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1419 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.746 - Khu vực 1 | Ranh Uyên Hưng thành phố Tân Uyên - Ranh Tân Mỹ huyện Bắc Tân Uyên - Hiếu Liêm 20 và cuối thửa đất số 263, tờ bản đồ 19 (Hiếu Liêm) | 1.397.500 | 910.000 | 767.000 | 559.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1420 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.742 - Khu vực 1 | Bình Mỹ 14 (thửa đất số 4, tờ bản đồ 45) - Ranh Tân Bình - Bình Mỹ (Bình Mỹ 01) | 2.678.000 | 1.742.000 | 1.475.500 | 1.072.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |