Trang chủ page 156
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3101 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 15 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - An Sơn 54 (thửa đất số 352, tờ bản đồ 6) | 3.000.000 | 1.950.000 | 1.650.000 | 1.200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3102 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 14 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (thửa đất số 97, tờ bản đồ 8) - An Sơn 19 (thửa đất số 641, tờ bản đồ 5) | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3103 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 13 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (Cầu 6 Hộ, thửa đất số 47, tờ bản đồ 8) - Chùa Phước Viên (thửa đất số 23, tờ bản đồ 8) | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3104 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 11 (rạch 8 Trích) - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Đê bao Bà Lụa | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3105 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 10 (rạch 5 Trận) - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Đê bao Bà Lụa | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3106 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 09 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - An Sơn 04 | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3107 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 08 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Cầu Út Khâu | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3108 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 07 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao | 3.220.000 | 2.090.000 | 1.770.000 | 1.290.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3109 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 06 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (Quán ông Nhãn) - Đê bao | 3.220.000 | 2.090.000 | 1.770.000 | 1.290.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3110 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 05 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (Ngã 3 Cây Mít) - Đê bao | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3111 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 04 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao | 3.220.000 | 2.090.000 | 1.770.000 | 1.290.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3112 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 03 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Rạch Út Kỷ | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3113 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 02 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - Cầu Đình Bà Lụa | 3.220.000 | 2.090.000 | 1.770.000 | 1.290.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3114 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 01 - Khu vực 2 | Cầu Bình Sơn - An Sơn 42 | 3.430.000 | 2.230.000 | 1.890.000 | 1.370.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3115 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 3.200.000 | 2.080.000 | 1.760.000 | 1.280.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3116 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 3.730.000 | 2.420.000 | 2.050.000 | 1.490.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3117 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 4.040.000 | 2.630.000 | 2.220.000 | 1.620.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3118 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 4.670.000 | 3.040.000 | 2.570.000 | 1.870.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3119 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Khu vực 1 | Thạnh Quý - Sông Sài Gòn | 5.850.000 | 3.800.000 | 3.220.000 | 2.340.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3120 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Khu vực 1 | Ranh An Thạnh - An Sơn (An Sơn 25) - Thạnh Quý | 6.500.000 | 4.230.000 | 3.580.000 | 2.600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |