Trang chủ page 262
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5221 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 11 (Đường Khu phố 3) - Đường loại 3 | ĐT.747A (Quán Út Kịch) - Hết khu tập thể Ngân hàng | 6.570.000 | 4.270.000 | 3.290.000 | 2.630.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5222 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 08 (Đường phố) - Đường loại 3 | Huỳnh Thị Chấu - Uyên Hưng 05 | 6.960.000 | 4.520.000 | 3.480.000 | 2.780.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5223 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 06 (Đường Khu phố 2) - Đường loại 3 | ĐT.747A - Uyên Hưng 08 | 6.570.000 | 4.270.000 | 3.290.000 | 2.630.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5224 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 02 (Đường Khu phố 1) - Đường loại 3 | ĐT.747A - Huỳnh Thị Chấu | 6.570.000 | 4.270.000 | 3.290.000 | 2.630.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5225 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Trương Thị Nở - Đường loại 3 | ĐT.746B (Khu phố 3) - ĐT.747A (Khu phố 3 - Phường Uyên Hưng) | 6.570.000 | 4.270.000 | 3.290.000 | 2.630.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5226 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Trịnh Hoài Đức (ĐH.418) - Đường loại 3 | Cây số 18 (giáp ĐT.747A) - ĐT.746 (Ngã 4 nhà thờ Bến Sắn) | 5.150.000 | 3.350.000 | 2.580.000 | 2.060.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5227 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Trần Đại Nghĩa (ĐH.405) - Đường loại 3 | ĐT.746 - Ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp | 5.410.000 | 3.520.000 | 2.710.000 | 2.160.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5228 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Trần Công An (ĐH.401) - Đường loại 3 | Thái Hòa 50 - Cầu Thạnh Hội (Thái Hòa - Thạnh Phước) | 6.020.000 | 3.910.000 | 3.010.000 | 2.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5229 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 44 - Đường loại 3 | ĐT.746 (thửa đất số 86, tờ bản đồ 11) - Giao Bình Chuẩn 15 (Thửa đất số 48, tờ bản đồ 11) | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5230 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 40 - Đường loại 3 | Tân Phước Khánh 44 - Ranh Thuận An (thửa đất số 6, tờ bản đồ 12) | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5231 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tản Đà (Tân Phước Khánh 21) - Đường loại 3 | ĐT.746 (Ngã 3 ông Lực) - Giáp Sư đoàn 7 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 7) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5232 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Lê Quang Định (ĐH.406) - Đường loại 3 | ĐT.747B (Cầu Khánh Vân) - ĐT.746 | 5.150.000 | 3.350.000 | 2.580.000 | 2.060.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5233 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Huỳnh Văn Nghệ (ĐH.411) - Đường loại 3 | Tố Hữu (Ngã 3 thành Đội) - Ranh Tân Mỹ - Uyên Hưng | 5.150.000 | 3.350.000 | 2.580.000 | 2.060.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5234 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường dẫn vào cầu Thạnh Hội - Đường loại 3 | - | 5.150.000 | 3.350.000 | 2.580.000 | 2.060.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5235 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.746B - Đường loại 3 | ĐT.747A - Ranh Uyên Hưng - Tân Mỹ | 4.510.000 | 2.940.000 | 2.260.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5236 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.746B - Đường loại 3 | ĐT.746 - ĐT.747A | 5.150.000 | 3.350.000 | 2.580.000 | 2.060.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5237 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 3 | Ranh Hội Nghĩa - Tân Lập - ĐT.747A (Hội Nghĩa) | 5.150.000 | 3.330.000 | 2.830.000 | 2.050.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5238 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.742 - Đường loại 3 | ĐH.410 và NB5 (phường Vĩnh Tân) - Ranh Vĩnh Tân - Tân Bình | 4.830.000 | 3.140.000 | 2.660.000 | 1.940.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5239 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.742 - Đường loại 3 | Phú Chánh 25 và Phú Chánh 39 - ĐH.410 và NB5 (phường Vĩnh Tân) | 5.150.000 | 3.350.000 | 2.840.000 | 2.060.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5240 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.742 - Đường loại 3 | Nguyễn Tri Phương - Phú Chánh 25 và Phú Chánh 39 | 5.470.000 | 3.560.000 | 3.020.000 | 2.190.000 | 0 | Đất ở đô thị |