Trang chủ page 291
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5801 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 40 (cũ Vĩnh Tân 09) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 297, tờ bản đồ 41) - Giáp đường đất (thửa đất số 96 và 100, tờ bản đồ 43) | 2.830.000 | 1.850.000 | 1.420.000 | 1.130.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5802 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 39 (cũ Vĩnh Tân 46) - Đường loại 5 | Đường đất (thửa đất số 38 và 24, tờ bản đồ 41) - Vĩnh Lợi (thửa đất số 607, tờ bản đồ 38) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5803 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 39 (cũ Vĩnh Tân 46) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 373, tờ bản đồ 41) - Đường đất (thửa đất số 38 và 24, tờ bản đồ 41) | 2.830.000 | 1.850.000 | 1.420.000 | 1.130.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5804 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 38 (cũ Vĩnh Tân 06) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 1114, tờ bản đồ 33) - Vĩnh Tân 34 (thửa đất số 05, tờ bản đồ 24) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5805 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 37 (cũ Vĩnh Tân 19) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 1059, tờ bản đồ 28) - Thửa đất số 1395, tờ bản đồ 28 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5806 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 36 (cũ Vĩnh Tân 45) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 951, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 957, tờ bản đồ 22 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5807 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 35 (cũ Vĩnh Tân 18) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 272, tờ bản đồ 22) - Vĩnh Tân 25 (thửa đất số 947, tờ bản đồ 22) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5808 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 34 (cũ Vĩnh Tân 37) - Đường loại 5 | Vĩnh Tân 38 và cuối thửa đất số 289, tờ bản đồ 24 - Ranh xã Bình Mỹ (thửa đất số 223, tờ bản đồ 24) | 2.100.000 | 1.370.000 | 1.050.000 | 840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5809 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 34 (cũ Vĩnh Tân 37) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 577, tờ bản đồ 23) - Vĩnh Tân 38 và cuối thửa đất số 289, tờ bản đồ 24 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5810 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 33 (cũ Vĩnh Tân 36) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 1199, tờ bản đồ 18) - Thửa đất số 993, tờ bản đồ 18 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5811 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 32 (cũ Vĩnh Tân 48) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 1053, tờ bản đồ 18) - Thửa đất số 706, tờ bản đồ 18 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5812 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 31 - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 1224, tờ bản đồ 18) - Thửa đất số 264, tờ bản đồ 18 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5813 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 30 - Đường loại 5 | ĐH.410 (thửa đất số 161, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 01, tờ bản đồ 13 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5814 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 29 (cũ Vĩnh Tân 03) - Đường loại 5 | ĐH.410 (thửa đất số 652, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 312, tờ bản đồ 18 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5815 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 28 (cũ Vĩnh Tân 04) - Đường loại 5 | ĐH.410 (thửa đất số 245, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 529, tờ bản đồ 12 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5816 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 27 (cũ Vĩnh Tân 42) - Đường loại 5 | ĐH.410 (thửa đất số 1046, tờ bản đồ 18) - Vĩnh Tân 21 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 11) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5817 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 26 (cũ Vĩnh Tân 41) - Đường loại 5 | ĐH.410 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 18) - Thửa đất số 61, tờ bản đồ 18 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5818 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 25 (cũ Vĩnh Tân 17) - Đường loại 5 | ĐH.410 (thửa đất số 805, tờ bản đồ 17) - Vĩnh Tân 17 (thửa đất số 643, tờ bản đồ 22) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5819 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 24 (cũ Vĩnh Tân 35) - Đường loại 5 | ĐH.410 (thửa đất số 110, tờ bản đồ 17) - Thửa đất số 1372, tờ bản đồ 17 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5820 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 22 (cũ Vĩnh Tân 02) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 926, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 1200, tờ bản đồ 10 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |