Trang chủ page 470
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9381 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 - Ranh thị trấn Tân Thành - Ranh xã Tân Định | 2.678.000 | 1.742.000 | 1.339.000 | 1.072.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9382 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu TĐC và TTHC huyện Bắc Tân Uyên - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Các trục đường còn lại - | 10.725.000 | 6.974.500 | 5.362.500 | 4.290.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9383 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu TĐC và TTHC huyện Bắc Tân Uyên - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Đường trục chính Đông - Tây - | 12.025.000 | 7.819.500 | 6.012.500 | 4.810.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9384 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Ngã 3 Cổng Xanh - Ranh Tân Bình - Bình Mỹ | 2.847.000 | 1.852.500 | 1.566.500 | 1.137.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9385 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Cuối thửa đất số 4 và 428, tờ bản đồ 1, (Tân Thành) - Giao ĐT.746 và Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng | 2.678.000 | 1.742.000 | 1.339.000 | 1.072.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9386 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Ranh xã Tân Lập - Ranh thị trấn Tân Thành - Cuối thửa đất số 4 và 428, tờ bản đồ 1 (Tân Thành) | 2.678.000 | 1.742.000 | 1.339.000 | 1.072.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9387 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.742 - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Ranh Tân Bình - Vĩnh Tân - ĐT.747A | 2.678.000 | 1.742.000 | 1.475.500 | 1.072.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9388 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.741 - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Ranh phường Chánh Phú Hòa thành phố Bến Cát - Ranh Tân Bình - Phước Hòa, Phú Giáo | 2.678.000 | 1.742.000 | 1.475.500 | 1.072.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9389 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.411 - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Ranh xã Đất Cuốc - Ranh thị trấn Tân Thành - ĐT.746 (Ngã 3 thị trấn Tân Thành) | 2.346.500 | 1.527.500 | 1.176.500 | 936.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9390 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 1.160.000 | 752.000 | 584.000 | 464.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9391 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 1.240.000 | 808.000 | 624.000 | 496.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9392 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.240.000 | 808.000 | 624.000 | 496.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9393 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.312.000 | 856.000 | 656.000 | 528.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9394 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 1.240.000 | 808.000 | 624.000 | 496.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9395 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 1.312.000 | 856.000 | 656.000 | 528.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9396 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.312.000 | 856.000 | 656.000 | 528.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9397 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.392.000 | 904.000 | 696.000 | 560.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9398 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 1.312.000 | 856.000 | 656.000 | 528.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9399 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 1.392.000 | 904.000 | 696.000 | 560.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9400 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.392.000 | 904.000 | 696.000 | 560.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |