Trang chủ page 99
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1961 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) - Đường loại 3 | Thủ Khoa Huân - Đại lộ Bình Dương | 8.480.000 | 5.512.000 | 4.240.000 | 3.392.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1962 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) - Đường loại 3 | Đại Lộ Bình Dương - Ngã 6 An Phú | 9.760.000 | 6.344.000 | 4.880.000 | 3.904.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1963 | Bình Dương | Tp Thuận An | ĐT.747B - Đường loại 3 | Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh phường Tân Phước Khánh | 7.464.000 | 4.104.000 | 3.360.000 | 2.384.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1964 | Bình Dương | Tp Thuận An | ĐT.747B - Đường loại 3 | Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh Thái Hòa (hướng về Chợ Tân Ba) | 7.416.000 | 4.080.000 | 3.336.000 | 2.368.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1965 | Bình Dương | Tp Thuận An | ĐT.746 (Hoa Sen) - Đường loại 3 | Ngã 3 Bình Qưới - Ranh thành phố Tân Uyên | 10.072.000 | 5.536.000 | 4.536.000 | 3.224.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1966 | Bình Dương | Tp Thuận An | ĐT.743C (Lái Thiêu - Dĩ An) - Đường loại 3 | Ngã 4 cầu ông Bố - Ngã tư 550 | 8.040.000 | 5.224.000 | 4.024.000 | 3.216.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1967 | Bình Dương | Tp Thuận An | ĐT.743B - Đường loại 3 | Nguyễn Du - Ranh Tp. Hồ Chí Minh (KCN Bình Chiểu) | 15.456.000 | 8.504.000 | 6.952.000 | 4.944.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1968 | Bình Dương | Tp Thuận An | ĐT.743A - Đường loại 3 | ĐT.747B (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ) - Nguyễn Du | 15.456.000 | 8.504.000 | 6.952.000 | 4.944.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1969 | Bình Dương | Tp Thuận An | ĐT.743A - Đường loại 3 | Ranh Thủ Dầu Một - ĐT.747B (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ) | 11.480.000 | 6.312.000 | 5.168.000 | 3.672.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1970 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đông Nhì - Đường loại 3 | Phan Chu Trinh - Nguyễn Văn Tiết | 8.480.000 | 4.664.000 | 3.816.000 | 2.712.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1971 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đông Cung Cảnh - Đường loại 3 | Châu Văn Tiếp - Cách Mạng Tháng Tám | 10.600.000 | 5.832.000 | 4.768.000 | 3.392.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1972 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đồng An (Tỉnh lộ 43, Gò Dưa - Tam Bình) - Đường loại 3 | ĐT.743C - Ranh Bình Chiểu (Thủ Đức) | 8.040.000 | 5.224.000 | 4.024.000 | 3.216.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1973 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đỗ Thành Nhân - Đường loại 3 | Nguyễn Trãi - Châu Văn Tiếp | 10.600.000 | 5.832.000 | 4.768.000 | 3.392.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1974 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 3 | Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Tp.HCM | 10.600.000 | 5.832.000 | 4.768.000 | 3.392.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1975 | Bình Dương | Tp Thuận An | Châu Văn Tiếp - Đường loại 3 | Cầu Sắt - Sông Sài Gòn | 10.600.000 | 5.832.000 | 4.768.000 | 3.392.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1976 | Bình Dương | Tp Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 3 | Cầu Bà Hai - Ranh Hưng Định - Bình Nhâm | 8.480.000 | 4.664.000 | 3.816.000 | 2.712.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1977 | Bình Dương | Tp Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 3 | Ranh Hưng Định - Bình Nhâm - Ranh Bình Nhâm - Lái Thiêu | 9.536.000 | 5.248.000 | 4.288.000 | 3.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1978 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bùi Hữu Nghĩa (Bình Đức - Bình Đáng) - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Du | 8.480.000 | 5.512.000 | 4.240.000 | 3.392.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1979 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn - Tân Phước Khánh (Lý Tự Trọng, ĐH.403) - Đường loại 3 | Ngã 4 Bình Chuẩn - Ranh phường Tân Phước Khánh | 10.160.000 | 5.592.000 | 4.576.000 | 3.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1980 | Bình Dương | Tp Thuận An | Võ Tánh - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Đồ Chiểu | 15.896.000 | 8.744.000 | 7.152.000 | 5.088.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |