Trang chủ page 23
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
441 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐX.609.009 - Khu vực 2 | Ông Huy - ĐH.609 | 1.267.500 | 825.500 | 695.500 | 507.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
442 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐX.609.005 - Khu vực 2 | Ông tư Luông - Ông ba Khoang | 1.267.500 | 825.500 | 695.500 | 507.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
443 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐX.609.004 - Khu vực 2 | Bà Tám Quan - Tư Phỉ | 1.267.500 | 825.500 | 695.500 | 507.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
444 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường từ nhà bà Út Hột đến nhà bà Nương - Khu vực 2 | Nhà bà Út Hột - Nhà bà Nương và nhánh rẽ | 1.358.500 | 884.000 | 747.500 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
445 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường nhựa từ ông Phước đến trường cấp 2 Phú An - Khu vực 2 | ĐT.744 - ĐH.608 | 1.358.500 | 884.000 | 747.500 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
446 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường nhựa từ ông Một đến ông Phước - Khu vực 2 | Đường làng - ĐT.744 | 1.358.500 | 884.000 | 747.500 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
447 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường nhựa ông Bảy Quang đến đường làng - Khu vực 2 | ĐT.744 - Đường làng | 1.358.500 | 884.000 | 747.500 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
448 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường nhựa Ba Duyên đến ấp Bến Giảng (ĐX.609.002) - Khu vực 2 | ĐT.744 - ĐH.609 | 1.358.500 | 884.000 | 747.500 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
449 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường Làng tre - Khu vực 2 | ĐT.744 - ĐT.748 | 1.358.500 | 884.000 | 747.500 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
450 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 1.241.500 | 806.000 | 682.500 | 494.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
451 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 1.592.500 | 1.033.500 | 877.500 | 637.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
452 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 1.371.500 | 890.500 | 754.000 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
453 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 1.722.500 | 1.118.000 | 949.000 | 689.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
454 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường nội bộ Khu công trình công cộng tái định cư xã Phú An - Khu vực 1 | Đường nội bộ còn lại - | 8.190.000 | 5.323.500 | 4.504.500 | 3.276.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
455 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường nội bộ Khu công trình công cộng tái định cư xã Phú An - Khu vực 1 | Thửa đất tiếp giáp đường ĐH.608 - | 8.840.000 | 5.746.000 | 4.862.000 | 3.536.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
456 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐT.748 (Tỉnh lộ 16) - Khu vực 1 | ĐT.744 (ngã 4 Phú Thứ) - Ranh xã Phú An và phường An Điền | 2.723.500 | 1.768.000 | 1.495.000 | 1.092.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
457 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐT.744 - Khu vực 1 | Cầu Ông Cộ - Ranh xã Phú An và phường An Tây | 2.775.500 | 1.807.000 | 1.527.500 | 1.111.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
458 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.609 - Khu vực 1 | Bến Chợ - Ranh xã Phú An và phường An Tây | 1.690.000 | 1.098.500 | 929.500 | 676.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
459 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.609 - Khu vực 1 | ĐT.744 (ngã 4 Phú Thứ) - Bến Chợ | 1.872.000 | 1.215.500 | 1.027.000 | 747.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
460 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.608 (trừ các thửa đất thuộc Khu công trình công cộng tái định cư xã Phú An) - Khu vực 1 | ĐT.744 (ngã 4 Thùng Thơ) - ĐT.748 (ngã 3 Chú Lường) | 1.943.500 | 1.261.000 | 1.066.000 | 780.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |