Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐT.748 (Tỉnh lộ 16) - Đường loại 4 | Ngã 4 An Điền + 100m - Ranh xã An Lập | 3.860.000 | 2.510.000 | 2.130.000 | 1.550.000 | 0 | Đất ở đô thị |
82 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐT.748 (Tỉnh lộ 16) - Đường loại 4 | Cách ngã 4 An Điền 100m - Ngã 4 An Điền + 100m | 5.150.000 | 3.350.000 | 2.840.000 | 2.060.000 | 0 | Đất ở đô thị |
83 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐT.748 (Tỉnh lộ 16) - Đường loại 4 | Ranh xã Phú An và phường An Điền - Cách ngã 4 An Điền 100m | 4.190.000 | 2.730.000 | 2.310.000 | 1.680.000 | 0 | Đất ở đô thị |
84 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐT.744 - Đường loại 4 | Ngã 3 Rạch Bắp - Ranh xã Thanh Tuyền, huyện Dầu Tiếng | 4.190.000 | 2.730.000 | 2.310.000 | 1.680.000 | 0 | Đất ở đô thị |
85 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐT.744 - Đường loại 4 | Ranh xã Phú An và phường An Tây - Ngã 3 Rạch Bắp | 4.830.000 | 3.140.000 | 2.660.000 | 1.940.000 | 0 | Đất ở đô thị |
86 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.616 (Đường ngã ba Lăngxi Cầu Mắm) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Cầu Mắm | 4.190.000 | 2.730.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 0 | Đất ở đô thị |
87 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.606 (Đường Hùng Vương) - Đường loại 4 | Ngã 4 An Điền + 200m - Ngã 3 Rạch Bắp | 4.830.000 | 3.140.000 | 2.660.000 | 1.940.000 | 0 | Đất ở đô thị |
88 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.605 - Đường loại 4 | Ngã 4 Ông Giáo - ĐT.741 (Ngã 3 ông Kiểm) | 3.940.000 | 2.570.000 | 1.970.000 | 1.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
89 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.604 (Đường 2/9) - Đường loại 4 | Ngã 4 Ông Giáo - ĐT.741 | 4.230.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.690.000 | 0 | Đất ở đô thị |
90 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.604 (Đường 2/9) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Ngã 4 Ông Giáo | 4.830.000 | 3.150.000 | 2.420.000 | 1.930.000 | 0 | Đất ở đô thị |
91 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.603 - Đường loại 4 | Ngã 3 Của Rờ Quẹt - Ranh huyện Bàu Bàng | 3.380.000 | 2.200.000 | 1.690.000 | 1.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
92 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.602 (đường Ngã ba Lăngxi) - Đường loại 4 | Cách ĐT.741 50m - ĐT.741 | 4.510.000 | 2.940.000 | 2.260.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
93 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.602 (đường Ngã ba Lăngxi) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương + 50m - Cách ĐT.741 50m | 3.940.000 | 2.570.000 | 1.970.000 | 1.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
94 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.602 (đường Ngã ba Lăngxi) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương + 50m | 4.510.000 | 2.940.000 | 2.260.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
95 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.601 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - ĐT.741 | 4.230.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.690.000 | 0 | Đất ở đô thị |
96 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đại lộ Bình Dương (đất thuộc các CCN, KCN) - Đường loại 4 | Ranh thành phố Thủ Dầu Một - thành phố Bến Cát - Ranh huyện Bàu Bàng | 4.310.000 | 2.810.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
97 | Bình Dương | Tp Bến Cát | DJ9 - Đường loại 4 | NE8 - KJ2 | 4.230.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.690.000 | 0 | Đất ở đô thị |
98 | Bình Dương | Tp Bến Cát | DJ10 - Đường loại 4 | NE8 - KJ2 | 4.230.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.690.000 | 0 | Đất ở đô thị |
99 | Bình Dương | Tp Bến Cát | DA1-2 (đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 4 | TC1 - Vòng xoay (NA3) | 4.040.000 | 2.630.000 | 2.020.000 | 1.620.000 | 0 | Đất ở đô thị |
100 | Bình Dương | Tp Bến Cát | DA1-1 (đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 4 | ĐH.604 (Đường 2/9) - Vòng xoay (TC3) | 4.040.000 | 2.630.000 | 2.020.000 | 1.620.000 | 0 | Đất ở đô thị |