Trang chủ page 110
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2181 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 09 - Khu vực 2 | Thạnh Hội 01 (thửa đất số 198, tờ bản đồ 4) - Thạnh Hội 10 (thửa đất số 672, tờ bản đồ 5) | 1.448.000 | 944.000 | 800.000 | 576.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2182 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 08 - Khu vực 2 | Thửa đất số 264, tờ bản đồ 4 - Cuối tuyến (thửa đất số 822, tờ bản đồ 4) | 1.344.000 | 872.000 | 736.000 | 536.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2183 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 08 - Khu vực 2 | Thạnh Hội 01 (thửa đất số 293, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 281, tờ bản đồ 4 | 1.344.000 | 872.000 | 736.000 | 536.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2184 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 07 - Khu vực 2 | Thạnh Hội 05 (thửa đất số 856, tờ bản đồ 4) - Trường tiểu học Thạnh Hội (thửa đất số 839, tờ bản đồ 4) | 1.552.000 | 1.008.000 | 856.000 | 624.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2185 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 06 - Khu vực 2 | Thửa đất số 598, tờ bản đồ 4 - Cuối tuyến (thửa đất số 599, tờ bản đồ 4) | 1.344.000 | 872.000 | 736.000 | 536.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2186 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 06 - Khu vực 2 | Thạnh Hội 05 (thửa đất số 479, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 598, tờ bản đồ 4 | 1.448.000 | 944.000 | 800.000 | 576.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2187 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 05 - Khu vực 2 | Thạnh Hội 04 (thửa đất số 295, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 227, tờ bản đồ 8 | 1.656.000 | 1.080.000 | 912.000 | 664.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2188 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 05 - Khu vực 2 | Thạnh Hội 05 (thửa đất số 413, tờ bản đồ 4) - Thạnh Hội 04 (thửa đất số 396, tờ bản đồ 8) | 2.072.000 | 1.344.000 | 1.136.000 | 832.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2189 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 05 - Khu vực 2 | Thạnh Hội 01 (thửa đất số 888, tờ bản đồ 4) - Sông Đồng Nai (thửa đất số 413, tờ bản đồ 4) | 2.072.000 | 1.344.000 | 1.136.000 | 832.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2190 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 04 - Khu vực 2 | Trụ sở UBND xã (cuối thửa đất số 568 và 484, tờ bản đồ 5) - Bến đò ấp Thạnh Hiệp (thửa đất số 325, tờ bản đồ 8) | 1.656.000 | 1.080.000 | 912.000 | 664.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2191 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 04 - Khu vực 2 | Ngã tư Nhựt Thạnh (thửa đất số 47 và 576, tờ bản đồ 5) - Trụ sở UBND xã (cuối thửa đất số 568 và 484, tờ bản đồ 5) | 2.072.000 | 1.344.000 | 1.136.000 | 832.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2192 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 03 - Khu vực 2 | Ngã tư Nhựt Thạnh - Cuối tuyến (thửa đất số 13, tờ bản đồ 5) | 1.656.000 | 1.080.000 | 912.000 | 664.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2193 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 02 - Khu vực 2 | Ngã tư Nhựt Thạnh - Cuối tuyến (thửa đất số 90, tờ bản đồ 2) | 1.656.000 | 1.080.000 | 912.000 | 664.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2194 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 01 - Khu vực 2 | Cầu Thạnh Hội - Ngã tư Nhựt Thạnh (thửa đất số 39 và 47, tờ bản đồ 5) | 2.072.000 | 1.344.000 | 1.136.000 | 832.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2195 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Gò Sao - Khu vực 2 | Thạnh Hội 05 (thửa đất số 158, tờ bản đồ 7) - Thạnh Hội 11 (thửa đất 56, tờ bản đồ 7) | 1.344.000 | 872.000 | 736.000 | 536.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2196 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường trục chính xã Bạch Đằng - Khu vực 2 | Cổng Sân Golf (thửa đất số 3, tờ bản đồ 15) - Cây xăng Huỳnh Nhung (thửa đất số 189, tờ bản đồ 1) | 1.864.000 | 1.208.000 | 1.024.000 | 744.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2197 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường trục chính xã Bạch Đằng - Khu vực 2 | Thửa đất số 488, tờ bản đồ 12 - Cổng Sân Golf (thửa đất số 3, tờ bản đồ 15) | 1.864.000 | 1.208.000 | 1.024.000 | 744.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2198 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường trục chính xã Bạch Đằng - Khu vực 2 | Thửa đất số 576, tờ bản đồ 12 - Thửa đất số 488, tờ bản đồ 12 | 1.864.000 | 1.208.000 | 1.024.000 | 744.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2199 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường trục chính xã Bạch Đằng - Khu vực 2 | Cây xăng Huỳnh Nhung (thửa đất số 189, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 576, tờ bản đồ 12 | 1.864.000 | 1.208.000 | 1.024.000 | 744.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2200 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường trục chính xã Bạch Đằng - Khu vực 2 | Cầu Bạch Đằng - Cây xăng Huỳnh Nhung (thửa đất số 189, tờ bản đồ 1) | 1.968.000 | 1.280.000 | 1.080.000 | 784.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |