Trang chủ page 114
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2261 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 10 - Khu vực 2 | Thạnh Hội 05 (thửa đất số 593, tờ bản đồ 7) - Thạnh Hội 04 (thửa đất số 515, tờ bản đồ 5) | 2.070.000 | 1.350.000 | 1.140.000 | 830.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2262 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 09 - Khu vực 2 | Thạnh Hội 01 (thửa đất số 198, tờ bản đồ 4) - Thạnh Hội 10 (thửa đất số 672, tờ bản đồ 5) | 1.810.000 | 1.180.000 | 1.000.000 | 720.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2263 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 08 - Khu vực 2 | Thửa đất số 264, tờ bản đồ 4 - Cuối tuyến (thửa đất số 822, tờ bản đồ 4) | 1.680.000 | 1.090.000 | 920.000 | 670.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2264 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 08 - Khu vực 2 | Thạnh Hội 01 (thửa đất số 293, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 281, tờ bản đồ 4 | 1.680.000 | 1.090.000 | 920.000 | 670.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2265 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 07 - Khu vực 2 | Thạnh Hội 05 (thửa đất số 856, tờ bản đồ 4) - Trường tiểu học Thạnh Hội (thửa đất số 839, tờ bản đồ 4) | 1.940.000 | 1.260.000 | 1.070.000 | 780.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2266 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 06 - Khu vực 2 | Thửa đất số 598, tờ bản đồ 4 - Cuối tuyến (thửa đất số 599, tờ bản đồ 4) | 1.680.000 | 1.090.000 | 920.000 | 670.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2267 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 06 - Khu vực 2 | Thạnh Hội 05 (thửa đất số 479, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 598, tờ bản đồ 4 | 1.810.000 | 1.180.000 | 1.000.000 | 720.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2268 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 05 - Khu vực 2 | Thạnh Hội 04 (thửa đất số 295, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 227, tờ bản đồ 8 | 2.070.000 | 1.350.000 | 1.140.000 | 830.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2269 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 05 - Khu vực 2 | Thạnh Hội 05 (thửa đất số 413, tờ bản đồ 4) - Thạnh Hội 04 (thửa đất số 396, tờ bản đồ 8) | 2.590.000 | 1.680.000 | 1.420.000 | 1.040.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2270 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 05 - Khu vực 2 | Thạnh Hội 01 (thửa đất số 888, tờ bản đồ 4) - Sông Đồng Nai (thửa đất số 413, tờ bản đồ 4) | 2.590.000 | 1.680.000 | 1.420.000 | 1.040.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2271 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 04 - Khu vực 2 | Trụ sở UBND xã (cuối thửa đất số 568 và 484, tờ bản đồ 5) - Bến đò ấp Thạnh Hiệp (thửa đất số 325, tờ bản đồ 8) | 2.070.000 | 1.350.000 | 1.140.000 | 830.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2272 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 04 - Khu vực 2 | Ngã tư Nhựt Thạnh (thửa đất số 47 và 576, tờ bản đồ 5) - Trụ sở UBND xã (cuối thửa đất số 568 và 484, tờ bản đồ 5) | 2.590.000 | 1.680.000 | 1.420.000 | 1.040.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2273 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 03 - Khu vực 2 | Ngã tư Nhựt Thạnh - Cuối tuyến (thửa đất số 13, tờ bản đồ 5) | 2.070.000 | 1.350.000 | 1.140.000 | 830.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2274 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 02 - Khu vực 2 | Ngã tư Nhựt Thạnh - Cuối tuyến (thửa đất số 90, tờ bản đồ 2) | 2.070.000 | 1.350.000 | 1.140.000 | 830.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2275 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 01 - Khu vực 2 | Cầu Thạnh Hội - Ngã tư Nhựt Thạnh (thửa đất số 39 và 47, tờ bản đồ 5) | 2.590.000 | 1.680.000 | 1.420.000 | 1.040.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2276 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Gò Sao - Khu vực 2 | Thạnh Hội 05 (thửa đất số 158, tờ bản đồ 7) - Thạnh Hội 11 (thửa đất 56, tờ bản đồ 7) | 1.680.000 | 1.090.000 | 920.000 | 670.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2277 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường trục chính xã Bạch Đằng - Khu vực 2 | Cổng Sân Golf (thửa đất số 3, tờ bản đồ 15) - Cây xăng Huỳnh Nhung (thửa đất số 189, tờ bản đồ 1) | 2.330.000 | 1.510.000 | 1.280.000 | 930.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2278 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thành Phố Tân Uyên | Khu vực 2 - | 260.000 | 205.000 | 170.000 | 130.000 | 0 | Đất trồng lúa |
2279 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thành Phố Tân Uyên | Khu vực 1 - | 345.000 | 275.000 | 225.000 | 175.000 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2280 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thành Phố Tân Uyên | Khu vực 1 - | 345.000 | 275.000 | 225.000 | 175.000 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |