Trang chủ page 116
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2301 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 08 - Khu vực 2 | Thửa đất số 264, tờ bản đồ 4 - Cuối tuyến (thửa đất số 822, tờ bản đồ 4) | 1.092.000 | 708.500 | 598.000 | 435.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2302 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 08 - Khu vực 2 | Thạnh Hội 01 (thửa đất số 293, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 281, tờ bản đồ 4 | 1.092.000 | 708.500 | 598.000 | 435.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2303 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 07 - Khu vực 2 | Thạnh Hội 05 (thửa đất số 856, tờ bản đồ 4) - Trường tiểu học Thạnh Hội (thửa đất số 839, tờ bản đồ 4) | 1.261.000 | 819.000 | 695.500 | 507.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2304 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 06 - Khu vực 2 | Thửa đất số 598, tờ bản đồ 4 - Cuối tuyến (thửa đất số 599, tờ bản đồ 4) | 1.092.000 | 708.500 | 598.000 | 435.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2305 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 06 - Khu vực 2 | Thạnh Hội 05 (thửa đất số 479, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 598, tờ bản đồ 4 | 1.176.500 | 767.000 | 650.000 | 468.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2306 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 05 - Khu vực 2 | Thạnh Hội 04 (thửa đất số 295, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 227, tờ bản đồ 8 | 1.345.500 | 877.500 | 741.000 | 539.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2307 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 05 - Khu vực 2 | Thạnh Hội 05 (thửa đất số 413, tờ bản đồ 4) - Thạnh Hội 04 (thửa đất số 396, tờ bản đồ 8) | 1.683.500 | 1.092.000 | 923.000 | 676.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2308 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 05 - Khu vực 2 | Thạnh Hội 01 (thửa đất số 888, tờ bản đồ 4) - Sông Đồng Nai (thửa đất số 413, tờ bản đồ 4) | 1.683.500 | 1.092.000 | 923.000 | 676.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2309 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 04 - Khu vực 2 | Trụ sở UBND xã (cuối thửa đất số 568 và 484, tờ bản đồ 5) - Bến đò ấp Thạnh Hiệp (thửa đất số 325, tờ bản đồ 8) | 1.345.500 | 877.500 | 741.000 | 539.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2310 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 04 - Khu vực 2 | Ngã tư Nhựt Thạnh (thửa đất số 47 và 576, tờ bản đồ 5) - Trụ sở UBND xã (cuối thửa đất số 568 và 484, tờ bản đồ 5) | 1.683.500 | 1.092.000 | 923.000 | 676.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2311 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 03 - Khu vực 2 | Ngã tư Nhựt Thạnh - Cuối tuyến (thửa đất số 13, tờ bản đồ 5) | 1.345.500 | 877.500 | 741.000 | 539.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2312 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 02 - Khu vực 2 | Ngã tư Nhựt Thạnh - Cuối tuyến (thửa đất số 90, tờ bản đồ 2) | 1.345.500 | 877.500 | 741.000 | 539.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2313 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 01 - Khu vực 2 | Cầu Thạnh Hội - Ngã tư Nhựt Thạnh (thửa đất số 39 và 47, tờ bản đồ 5) | 1.683.500 | 1.092.000 | 923.000 | 676.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2314 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Gò Sao - Khu vực 2 | Thạnh Hội 05 (thửa đất số 158, tờ bản đồ 7) - Thạnh Hội 11 (thửa đất 56, tờ bản đồ 7) | 1.092.000 | 708.500 | 598.000 | 435.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2315 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường trục chính xã Bạch Đằng - Khu vực 2 | Cổng Sân Golf (thửa đất số 3, tờ bản đồ 15) - Cây xăng Huỳnh Nhung (thửa đất số 189, tờ bản đồ 1) | 1.514.500 | 981.500 | 832.000 | 604.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2316 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường trục chính xã Bạch Đằng - Khu vực 2 | Thửa đất số 488, tờ bản đồ 12 - Cổng Sân Golf (thửa đất số 3, tờ bản đồ 15) | 1.514.500 | 981.500 | 832.000 | 604.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2317 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường trục chính xã Bạch Đằng - Khu vực 2 | Thửa đất số 576, tờ bản đồ 12 - Thửa đất số 488, tờ bản đồ 12 | 1.514.500 | 981.500 | 832.000 | 604.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2318 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường trục chính xã Bạch Đằng - Khu vực 2 | Cây xăng Huỳnh Nhung (thửa đất số 189, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 576, tờ bản đồ 12 | 1.514.500 | 981.500 | 832.000 | 604.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2319 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường trục chính xã Bạch Đằng - Khu vực 2 | Cầu Bạch Đằng - Cây xăng Huỳnh Nhung (thửa đất số 189, tờ bản đồ 1) | 1.599.000 | 1.040.000 | 877.500 | 637.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2320 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường dẫn vào cầu Bạch Đằng 2 - Khu vực 2 | Đường trục chính (thửa đất số 149, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 364, tờ bản đồ 10 | 1.345.500 | 877.500 | 741.000 | 539.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |