Trang chủ page 62
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1221 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 14 - Đường loại 5 | Cầu Tàu - Bình Nhâm 02 | 2.640.000 | 1.720.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1222 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 11 - Đường loại 5 | Cầu Tàu - Bình Nhâm 07, Bình Nhâm 04 | 2.440.000 | 1.584.000 | 1.224.000 | 976.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1223 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 10 - Đường loại 5 | Cầu Tàu - Bình Nhâm 09 | 2.440.000 | 1.584.000 | 1.224.000 | 976.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1224 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 09 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 446, tờ bản đồ 1 | 3.000.000 | 1.952.000 | 1.504.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1225 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 08 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch bà Đệ | 3.000.000 | 1.952.000 | 1.504.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1226 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 06 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 59, tờ bản đồ 4 | 2.816.000 | 1.832.000 | 1.408.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1227 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 05 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 04 (thửa đất số 633, tờ bản đồ 4) | 2.816.000 | 1.832.000 | 1.408.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1228 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 04 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 14 | 2.816.000 | 1.832.000 | 1.408.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1229 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 03 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 432 và 793, tờ bản đồ 4 | 2.816.000 | 1.832.000 | 1.408.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1230 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 4.304.000 | 2.800.000 | 2.152.000 | 1.720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1231 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 4.880.000 | 3.176.000 | 2.440.000 | 1.952.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1232 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường nội bộ khu biệt thự Vĩnh Phú (phường Vĩnh Phú) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 22.800.000 | 14.824.000 | 11.400.000 | 9.120.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1233 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường nội bộ khu biệt thự Vĩnh Phú (phường Vĩnh Phú) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 25.760.000 | 16.744.000 | 12.880.000 | 10.304.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1234 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường nội bộ khu TĐC khu phố Hòa Lân 2 (phường Thuận Giao) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 22.400.000 | 14.560.000 | 11.200.000 | 8.960.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1235 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường nội bộ khu TĐC khu phố Hòa Lân 2 (phường Thuận Giao) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 23.600.000 | 15.344.000 | 11.800.000 | 9.440.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1236 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường nội bộ khu TĐC Bình Đức 1 (phường Lái Thiêu) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại - | 17.197.600 | 11.176.000 | 8.600.000 | 6.880.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1237 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường nội bộ khu TĐC Bình Đức 1 (phường Lái Thiêu) - Đường loại 4 | Thửa đất tiếp giáp đường Lái Thiêu 59 - | 18.275.200 | 11.880.000 | 9.136.000 | 7.312.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1238 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường nội bộ khu TĐC phường An Thạnh (phường An Thạnh và Thuận Giao) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại - | 12.099.200 | 7.864.000 | 6.048.000 | 4.840.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1239 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường nội bộ khu TĐC phường An Thạnh (phường An Thạnh và Thuận Giao) - Đường loại 4 | Đường trục chính N1 - | 13.645.600 | 8.872.000 | 6.824.000 | 5.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1240 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường nội bộ khu TĐC phường An Thạnh (phường An Thạnh và Thuận Giao) - Đường loại 4 | Thửa đất tiếp giáp đường Thủ Khoa Huân - | 24.699.200 | 16.056.000 | 12.352.000 | 9.880.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |