Trang chủ page 25
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
481 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường sỏi đỏ liên tổ 1, 2, 3 khu phố 5 - Phường Hưng Long | Cuối đường sỏi đỏ khu phố 5 giáp suối Bến Đình (giáp đất bà Đặng Thị Sang) - Đến ranh thửa đất số 57, tờ bản đồ số 102 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
482 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - Phường Hưng Long | Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 63, tờ bản đồ số 103) - Hết tuyến (Hết ranh đất thửa đất số 18, tờ bản đồ số 23) | 1.080.000 | 540.000 | 360.000 | 324.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
483 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - Phường Hưng Long | Phía Bắc: Ngã ba đường tổ 4 Khu phố 5 (Hết ranh thửa đất số 19, tờ bản đồ số 103) - Hết tuyến (Hết ranh đất thửa đất số 18, tờ bản đồ số 23) | 1.080.000 | 540.000 | 360.000 | 324.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
484 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - Phường Hưng Long | Đường Trần Quốc Toản - Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 63, tờ bản đồ số 103) | 1.350.000 | 675.000 | 405.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
485 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - Phường Hưng Long | Đường Trần Quốc Toản - Phía Bắc: Ngã ba đường tổ 4 Khu phố 5 (Hết ranh thửa đất số 19, tờ bản đồ số 103) | 1.350.000 | 675.000 | 405.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
486 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - Phường Hưng Long | Phía Nam: Hết ranh đất thửa đất số 4, tờ bản đồ số 25 - Ranh giới phường Minh Long | 1.665.000 | 832.500 | 499.500 | 499.500 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
487 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - Phường Hưng Long | Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông sau bệnh viện cũ - Ranh giới phường Minh Long | 1.665.000 | 832.500 | 499.500 | 499.500 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
488 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - Phường Hưng Long | Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 173, tờ bản đồ số 82 - Phía Nam: Hết ranh đất thửa đất số 4, tờ bản đồ số 25 | 2.430.000 | 1.215.000 | 729.000 | 729.000 | 486.000 | Đất TM-DV đô thị |
489 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - Phường Hưng Long | Phía Bắc: Ngã ba tổ 6 Khu phố 8 (Hết ranh đất ăn phòng Khu phố 4) - Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông sau bệnh viện cũ | 2.430.000 | 1.215.000 | 729.000 | 729.000 | 486.000 | Đất TM-DV đô thị |
490 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Huệ - Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 173, tờ bản đồ số 82 | 3.240.000 | 1.620.000 | 972.000 | 972.000 | 648.000 | Đất TM-DV đô thị |
491 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Huệ - Phía Bắc: Ngã ba tổ 6 Khu phố 8 (Hết ranh đất ăn phòng Khu phố 4) | 3.240.000 | 1.620.000 | 972.000 | 972.000 | 648.000 | Đất TM-DV đô thị |
492 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phùng Hưng (Đường liên tổ 9, 10 khu phố 10, phường Hưng Long) - Phường Hưng Long | Ngã tư đường tổ 9 -10 khu phố 10 - Giáp ranh phường Minh Long | 855.000 | 427.500 | 360.000 | 256.500 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
493 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phùng Hưng (Đường liên tổ 9, 10 khu phố 10, phường Hưng Long) - Phường Hưng Long | Đường 02 tháng 4 - Ngã tư đường tổ 9 -10 khu phố 10 | 1.440.000 | 720.000 | 432.000 | 432.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
494 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - Phường Hưng Long | Ngã ba tổ 9 -10 khu phố 10 - Giáp ranh phường Minh Long | 1.890.000 | 945.000 | 567.000 | 567.000 | 378.000 | Đất TM-DV đô thị |
495 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - Phường Hưng Long | Đường 02 tháng 4 - Ngã ba tổ 9 -10 khu phố 10 | 2.700.000 | 1.350.000 | 810.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
496 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Văn Linh - Ranh giới phường Minh Thành | 1.890.000 | 945.000 | 567.000 | 567.000 | 378.000 | Đất TM-DV đô thị |
497 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - Phường Hưng Long | Đường 02 tháng 4 - Đường Nguyễn Văn Linh | 2.700.000 | 1.350.000 | 810.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
498 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Ngô Tất Tố (Đường khu phố 9, Hưng Long đi Minh Hưng) - Phường Hưng Long | Đầu thửa đất số 39, tờ bản đồ số 58 - Giáp đường Huỳnh Văn Bánh | 1.980.000 | 990.000 | 594.000 | 594.000 | 396.000 | Đất TM-DV đô thị |
499 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn - Phường Hưng Long | Phía Tây: Giáp đường đất (thửa đất số 100, tờ bản đồ số 3) - Giáp đường Cao Bá Quát | 1.890.000 | 945.000 | 567.000 | 567.000 | 378.000 | Đất TM-DV đô thị |
500 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn - Phường Hưng Long | Phía Đông: Giáp thửa đất số 99, tờ bản đồ số 3 - Giáp đường Cao Bá Quát | 1.890.000 | 945.000 | 567.000 | 567.000 | 378.000 | Đất TM-DV đô thị |