Trang chủ page 32
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
621 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 7, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Văn Linh (đường Trung tâm hành chính - Minh Hưng) (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 14) - Ranh giới phường Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10) | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
622 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 8, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Đường Phan Đình Phùng - Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi (thửa đất số 125, tờ bản đồ số 13) | 1.440.000 | 720.000 | 432.000 | 432.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
623 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 6, tổ 7, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Đường Lê Duẩn: thửa đất số 102, tờ bản đồ số 13) - Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 02, tờ bản đồ số 04) | 810.000 | 405.000 | 360.000 | 243.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
624 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 6 khu phố Hiếu Cảm - Phường Hưng Long | Đường Hồ Chí Minh (thửa đất số 12, tờ bản đồ số 46) - Đất nhà ông Nguyễn Văn Sơn (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 115) | 765.000 | 382.500 | 360.000 | 229.500 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
625 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 6 khu phố Hiếu Cảm - Phường Hưng Long | Đường Hồ Chí Minh (thửa đất số 68, tờ bản đồ số 111) - Đất nhà ông Võ Văn Thành (thửa đất số 04, tờ bản đồ số 115) | 765.000 | 382.500 | 360.000 | 229.500 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
626 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Hiếu Cảm - Phường Hưng Long | Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 127, tờ bản đồ số 29 - Suối Bàu Bàng | 1.530.000 | 765.000 | 459.000 | 459.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
627 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Hiếu Cảm - Phường Hưng Long | Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 22, tờ bản đồ số 28 - Suối Bàu Bàng | 1.530.000 | 765.000 | 459.000 | 459.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
628 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Hiếu Cảm - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Huệ - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 127, tờ bản đồ số 29 | 1.800.000 | 900.000 | 540.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
629 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Hiếu Cảm - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Huệ - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 22, tờ bản đồ số 28 | 1.800.000 | 900.000 | 540.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
630 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên tổ 7A-7B, khu phố Hiếu Cảm (Nhánh 3) - Phường Hưng Long | Đường liên tổ 7A-7B, khu phố Hiếu Cảm (Nhánh 2) - Giáp ranh đất ông Võ Văn Nàm | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
631 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên tổ 7A-7B, khu phố Hiếu Cảm (Nhánh 2) - Phường Hưng Long | Hết ranh đất thửa đất số 49, tờ bản đồ số 44 - Ngã ba đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, khu phố Hiếu Cảm | 1.620.000 | 810.000 | 486.000 | 486.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
632 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên tổ 7A-7B, khu phố Hiếu Cảm (Nhánh 1) - Phường Hưng Long | Hết ranh đất thửa đất số 49, tờ bản đồ số 44 - Giáp ranh đất nhà bà Trần Thị Phiên | 1.080.000 | 540.000 | 360.000 | 324.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
633 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên tổ 7A-7B, khu phố Hiếu Cảm - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Huệ - Hết ranh đất thửa đất số 49, tờ bản đồ số 44 | 1.440.000 | 720.000 | 432.000 | 432.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
634 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 6 khu phố Hiếu Cảm - Phường Hưng Long | Đầu ranh thửa đất số 113, tờ bản đồ số 111 - Ngã ba hết ranh thửa đất số 34, tờ bản đồ số 112 | 765.000 | 382.500 | 360.000 | 229.500 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
635 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 6 khu phố Hiếu Cảm - Phường Hưng Long | Đầu ranh thửa đất số 11, tờ bản đồ số 111 - Hết ranh thửa đất số 1, tờ bản đồ số 111 | 765.000 | 382.500 | 360.000 | 229.500 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
636 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, khu phố Hiếu Cảm - Phường Hưng Long | Ngã ba đường đất (Hết ranh đất bà Trần Thị Hải) - Đường Hồ Chí Minh | 765.000 | 382.500 | 360.000 | 229.500 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
637 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 06 (đường ĐH 239 cũ) - Phường Minh Long | Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 624, tờ bản đồ số 18 - - Phía Bắc: Ngã ba đường số 36 à đường ĐH 06 | 1.440.000 | 720.000 | 432.000 | 432.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
638 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 06 (đường ĐH 239 cũ) - Phường Minh Long | Ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - Phía Nam: Ngã ba đường ĐH 06 à đường số 44 | 1.665.000 | 832.500 | 499.500 | 499.500 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
639 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 06 (đường ĐH 239 cũ) - Phường Minh Long | Ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 624, tờ bản đồ số 18 | 1.665.000 | 832.500 | 499.500 | 499.500 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
640 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 751 - Phường Minh Long | Ngã tư đường số 32 à đường số 41 (Nhà văn hóa khu phố 3) - Cầu Bà Và (Ranh giới tỉnh Bình Dương) | 3.240.000 | 1.620.000 | 972.000 | 972.000 | 648.000 | Đất TM-DV đô thị |