Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường sỏi đỏ liên tổ 1, 2, 3 khu phố 5 - Phường Hưng Long | Cuối đường sỏi đỏ khu phố 5 giáp suối Bến Đình (giáp đất bà Đặng Thị Sang) - Đến ranh thửa đất số 57, tờ bản đồ số 102 | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
82 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - Phường Hưng Long | Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 63, tờ bản đồ số 103) - Hết tuyến (Hết ranh đất thửa đất số 18, tờ bản đồ số 23) | 1.200.000 | 600.000 | 400.000 | 360.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
83 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - Phường Hưng Long | Phía Bắc: Ngã ba đường tổ 4 Khu phố 5 (Hết ranh thửa đất số 19, tờ bản đồ số 103) - Hết tuyến (Hết ranh đất thửa đất số 18, tờ bản đồ số 23) | 1.200.000 | 600.000 | 400.000 | 360.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
84 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - Phường Hưng Long | Đường Trần Quốc Toản - Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 63, tờ bản đồ số 103) | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
85 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - Phường Hưng Long | Đường Trần Quốc Toản - Phía Bắc: Ngã ba đường tổ 4 Khu phố 5 (Hết ranh thửa đất số 19, tờ bản đồ số 103) | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
86 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - Phường Hưng Long | Phía Nam: Hết ranh đất thửa đất số 4, tờ bản đồ số 25 - Ranh giới phường Minh Long | 1.850.000 | 925.000 | 555.000 | 555.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
87 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - Phường Hưng Long | Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông sau bệnh viện cũ - Ranh giới phường Minh Long | 1.850.000 | 925.000 | 555.000 | 555.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
88 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - Phường Hưng Long | Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 173, tờ bản đồ số 82 - Phía Nam: Hết ranh đất thửa đất số 4, tờ bản đồ số 25 | 2.700.000 | 1.350.000 | 810.000 | 810.000 | 540.000 | Đất ở đô thị |
89 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - Phường Hưng Long | Phía Bắc: Ngã ba tổ 6 Khu phố 8 (Hết ranh đất ăn phòng Khu phố 4) - Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông sau bệnh viện cũ | 2.700.000 | 1.350.000 | 810.000 | 810.000 | 540.000 | Đất ở đô thị |
90 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Huệ - Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 173, tờ bản đồ số 82 | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 1.080.000 | 720.000 | Đất ở đô thị |
91 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Huệ - Phía Bắc: Ngã ba tổ 6 Khu phố 8 (Hết ranh đất ăn phòng Khu phố 4) | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 1.080.000 | 720.000 | Đất ở đô thị |
92 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phùng Hưng (Đường liên tổ 9, 10 khu phố 10, phường Hưng Long) - Phường Hưng Long | Ngã tư đường tổ 9 -10 khu phố 10 - Giáp ranh phường Minh Long | 950.000 | 475.000 | 400.000 | 285.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
93 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phùng Hưng (Đường liên tổ 9, 10 khu phố 10, phường Hưng Long) - Phường Hưng Long | Đường 02 tháng 4 - Ngã tư đường tổ 9 -10 khu phố 10 | 1.600.000 | 800.000 | 480.000 | 480.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
94 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - Phường Hưng Long | Ngã ba tổ 9 -10 khu phố 10 - Giáp ranh phường Minh Long | 2.100.000 | 1.050.000 | 630.000 | 630.000 | 420.000 | Đất ở đô thị |
95 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - Phường Hưng Long | Đường 02 tháng 4 - Ngã ba tổ 9 -10 khu phố 10 | 3.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
96 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Văn Linh - Ranh giới phường Minh Thành | 2.100.000 | 1.050.000 | 630.000 | 630.000 | 420.000 | Đất ở đô thị |
97 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - Phường Hưng Long | Đường 02 tháng 4 - Đường Nguyễn Văn Linh | 3.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
98 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Ngô Tất Tố (Đường khu phố 9, Hưng Long đi Minh Hưng) - Phường Hưng Long | Đầu thửa đất số 39, tờ bản đồ số 58 - Giáp đường Huỳnh Văn Bánh | 2.200.000 | 1.100.000 | 660.000 | 660.000 | 440.000 | Đất ở đô thị |
99 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn - Phường Hưng Long | Phía Tây: Giáp đường đất (thửa đất số 100, tờ bản đồ số 3) - Giáp đường Cao Bá Quát | 2.100.000 | 1.050.000 | 630.000 | 630.000 | 420.000 | Đất ở đô thị |
100 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn - Phường Hưng Long | Phía Đông: Giáp thửa đất số 99, tờ bản đồ số 3 - Giáp đường Cao Bá Quát | 2.100.000 | 1.050.000 | 630.000 | 630.000 | 420.000 | Đất ở đô thị |