Trang chủ page 52
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1021 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 7, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Văn Linh (đường Trung tâm hành chính - Minh Hưng) (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 14) - Ranh giới phường Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10) | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1022 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 8, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Đường Phan Đình Phùng - Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi (thửa đất số 125, tờ bản đồ số 13) | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1023 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 6, tổ 7, khu phố Trung Lợi - Phường Hưng Long | Đường Lê Duẩn: thửa đất số 102, tờ bản đồ số 13) - Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 02, tờ bản đồ số 04) | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1024 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 6 khu phố Hiếu Cảm - Phường Hưng Long | Đường Hồ Chí Minh (thửa đất số 12, tờ bản đồ số 46) - Đất nhà ông Nguyễn Văn Sơn (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 115) | 510.000 | 255.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1025 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 6 khu phố Hiếu Cảm - Phường Hưng Long | Đường Hồ Chí Minh (thửa đất số 68, tờ bản đồ số 111) - Đất nhà ông Võ Văn Thành (thửa đất số 04, tờ bản đồ số 115) | 510.000 | 255.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1026 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Hiếu Cảm - Phường Hưng Long | Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 127, tờ bản đồ số 29 - Suối Bàu Bàng | 1.020.000 | 510.000 | 408.000 | 306.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1027 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Hiếu Cảm - Phường Hưng Long | Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 22, tờ bản đồ số 28 - Suối Bàu Bàng | 1.020.000 | 510.000 | 408.000 | 306.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1028 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Hiếu Cảm - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Huệ - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 127, tờ bản đồ số 29 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1029 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Hiếu Cảm - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Huệ - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 22, tờ bản đồ số 28 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1030 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên tổ 7A-7B, khu phố Hiếu Cảm (Nhánh 3) - Phường Hưng Long | Đường liên tổ 7A-7B, khu phố Hiếu Cảm (Nhánh 2) - Giáp ranh đất ông Võ Văn Nàm | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1031 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên tổ 7A-7B, khu phố Hiếu Cảm (Nhánh 2) - Phường Hưng Long | Hết ranh đất thửa đất số 49, tờ bản đồ số 44 - Ngã ba đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, khu phố Hiếu Cảm | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1032 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên tổ 7A-7B, khu phố Hiếu Cảm (Nhánh 1) - Phường Hưng Long | Hết ranh đất thửa đất số 49, tờ bản đồ số 44 - Giáp ranh đất nhà bà Trần Thị Phiên | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1033 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên tổ 7A-7B, khu phố Hiếu Cảm - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Huệ - Hết ranh đất thửa đất số 49, tờ bản đồ số 44 | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1034 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 6 khu phố Hiếu Cảm - Phường Hưng Long | Đầu ranh thửa đất số 113, tờ bản đồ số 111 - Ngã ba hết ranh thửa đất số 34, tờ bản đồ số 112 | 510.000 | 255.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1035 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 6 khu phố Hiếu Cảm - Phường Hưng Long | Đầu ranh thửa đất số 11, tờ bản đồ số 111 - Hết ranh thửa đất số 1, tờ bản đồ số 111 | 510.000 | 255.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1036 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, khu phố Hiếu Cảm - Phường Hưng Long | Ngã ba đường đất (Hết ranh đất bà Trần Thị Hải) - Đường Hồ Chí Minh | 510.000 | 255.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1037 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 06 (đường ĐH 239 cũ) - Phường Minh Long | Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 624, tờ bản đồ số 18 - - Phía Bắc: Ngã ba đường số 36 à đường ĐH 06 | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1038 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 06 (đường ĐH 239 cũ) - Phường Minh Long | Ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - Phía Nam: Ngã ba đường ĐH 06 à đường số 44 | 1.110.000 | 555.000 | 444.000 | 333.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1039 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 06 (đường ĐH 239 cũ) - Phường Minh Long | Ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 624, tờ bản đồ số 18 | 1.110.000 | 555.000 | 444.000 | 333.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1040 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 751 - Phường Minh Long | Ngã tư đường số 32 à đường số 41 (Nhà văn hóa khu phố 3) - Cầu Bà Và (Ranh giới tỉnh Bình Dương) | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 648.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |