Trang chủ page 29
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
561 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường liên xã Long Bình đi xã Bình Sơn - Xã Long Bình | Từ ngã ba nhà ông Phù Vĩnh Pẩu (thửa đất số 89, tờ bản đồ số 7) - Đất tiếp giáp ranh xã Bình Sơn (thửa đất số 132, tờ bản đồ số 9) | 288.000 | 144.000 | 120.000 | 120.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
562 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757B - Xã Long Bình | Giáp ranh ới xã Long Hà (tính dọc 2 bên đường) - Cách trụ sở UBND xã 500 m về hướng xã Long Hà | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 120.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
563 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757B - Xã Long Bình | Từ đầu lô 53-NT3 đất nhà ông Hoàng Văn Khang (thửa đất số 98, tờ bản đồ số 11) - Ranh thửa đất bà Lê Thị Lý (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 11) | 270.000 | 135.000 | 120.000 | 120.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
564 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757B - Xã Long Bình | Từ ranh thửa đất bà Lê Thị Lý (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 11) - Cầu Bình Thắng (thửa đất số 42, tờ bản đồ số 03) | 270.000 | 135.000 | 120.000 | 120.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
565 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường quanh chợ - Xã Long Bình | Đầu ranh đất Cây xăng Thành Long - Ngã ba ào Nhà văn hóa Thôn 2 | 780.000 | 390.000 | 312.000 | 234.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
566 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường quanh chợ - Xã Long Bình | Ngã ba cây xăng ông Trình - Cuối Tuyến đường quanh chợ, Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Đức Thọ | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
567 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường Liên xã - Xã Long Bình | Ngã ba cây xăng ông Trình - Cầu Cửu Long | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
568 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757B - Xã Long Bình | Cầu xã Long Bình + 400m hướng Bình Thắng - Đầu Lô 53- NT3, đất nhà ông Hoàng Văn Khang (thửa số 98, tờ bản đồ số 11) | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
569 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757B - Xã Long Bình | Cầu xã Long Bình - Cầu xã Long Bình + 400m hướng Bình Thắng | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
570 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757B - Xã Long Bình | Cách trụ sở UBND xã 500m về hướng xã Long Hà - Cầu xã Long Bình | 1.320.000 | 660.000 | 528.000 | 396.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
571 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Xã Phú Riềng | - | 15.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
572 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Xã Phú Trung | - | 15.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
573 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Xã Long Tân | - | 15.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
574 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Xã Long Hà | - | 15.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
575 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Xã Bù Nho | - | 15.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
576 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Xã Phước Tân | - | 15.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
577 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Xã Long Hưng | - | 15.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
578 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Xã Bình Sơn | - | 15.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
579 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Xã Bình Tân | - | 15.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
580 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Xã Long Bình | - | 15.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |