Trang chủ page 269
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5361 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 14 - Phường Hưng Chiến | Đường HCT 13 - Hết tuyến | 990.000 | 495.000 | 396.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5362 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 13 - Phường Hưng Chiến | Đường HCT 1 - Đường HCT 15 | 990.000 | 495.000 | 396.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5363 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 12 - Phường Hưng Chiến | Đường ĐT 752 - Đường HCT 13 | 990.000 | 495.000 | 396.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5364 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 11 - Phường Hưng Chiến | Đường HCT 9 - Đường HCT 10 | 990.000 | 495.000 | 396.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5365 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 10 - Phường Hưng Chiến | Đường ĐT 752 - Đường HCT 12 | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5366 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 9 - Phường Hưng Chiến | Đường ĐT 752 - Đường HCT 13 | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5367 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 8 - Phường Hưng Chiến | Đường ĐT 752 - Ngã tư Bình Ninh II (Nhà văn hóa Bình Ninh 2) | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5368 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 8 - Phường Hưng Chiến | Ngã tư Bình Ninh II (Nhà ăn hóa Bình Ninh 2) - Đường HCT 3 | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 486.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5369 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 7 - Phường Hưng Chiến | Đường HCT 7 (thửa đất số 06, tờ bản đồ số 14) - Đường HCT 1 (thửa đất số 342, tờ bản đồ số 13 mới) | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5370 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 7 (Nhánh) - Phường Hưng Chiến | Đường Phan Bội Châu - Đường HCT 7 (thửa đất số 06, tờ bản đồ số 14) | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5371 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 6 - Phường Hưng Chiến | Đường Đoàn Thị Điểm - Ngã ba đường HCT 28 à đường HCT 29 | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5372 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 5 (đường giáp ranh xã Thanh Bình, huyện Hớn Quản) - Phường Hưng Chiến | Đường Quốc lộ 13 - Hết tuyến | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5373 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 4 - Phường Hưng Chiến | Ngã tư đội I Nông trường Bình Minh - Đường HCT 3 | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5374 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 4 - Phường Hưng Chiến | Đường Cao Bá Quát - Ngã tư đội I Nông trường Bình Minh | 2.070.000 | 1.035.000 | 828.000 | 621.000 | 414.000 | Đất TM-DV đô thị |
5375 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 3 (Đường giáp ranh xã Minh Tâm, huyện Hớn Quản) - Phường Hưng Chiến | Đường HCT 4 - Giáp ranh huyện Hớn Quản | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5376 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 3 (Đường giáp ranh xã Minh Tâm, huyện Hớn Quản) - Phường Hưng Chiến | Đường ĐT 752 - Đường HCT 4 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5377 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 2 - Phường Hưng Chiến | Đường Trần Quang Khải - Đường Nguyễn Văn Trỗi | 2.070.000 | 1.035.000 | 828.000 | 621.000 | 414.000 | Đất TM-DV đô thị |
5378 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 1 - Phường Hưng Chiến | Ngã ba đường HCT 7 (thửa đất số 414, tờ bản đồ số 13 mới) - Đường Trần Quang Khải | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 486.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5379 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 1 - Phường Hưng Chiến | Đường ĐT 752 - Ngã ba đường HCT 7 (thửa đất số 414, tờ bản đồ số 13 mới) | 2.070.000 | 1.035.000 | 828.000 | 621.000 | 414.000 | Đất TM-DV đô thị |
5380 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Nguyễn Trãi - Phường Hưng Chiến | Đường Nguyễn Huệ - Đường Đoàn Thị Điểm | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | Đất TM-DV đô thị |