Trang chủ page 280
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5581 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 19 - Phường An Lộc | Đầu ranh thửa đất số 297 à thửa đất số 149, tờ bản đồ số 4 - Hết ranh thửa đất số 53, tờ bản đồ 3 à thửa đất số 12, tờ bản đồ số 3 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5582 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 19 - Phường An Lộc | Ngã ba đường ALT 4 - Ngã ba cuối ranh thửa đất số 151 à cuối ranh thửa đất số 206, tờ bản đồ số 4 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5583 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 18 - Phường An Lộc | Đường ĐT 752 - Đường ALT 16 | 1.140.000 | 570.000 | 456.000 | 342.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5584 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 17 - Phường An Lộc | Đường ĐT 752 - Đường ALT 16 | 1.140.000 | 570.000 | 456.000 | 342.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5585 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 16 - Phường An Lộc | Đường ALT 2 - Đường ALT 3 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5586 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 16 - Phường An Lộc | Đường ALT 3 - Đường nhựa ấp Sóc Du ALT 19 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5587 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 15 - Phường An Lộc | Đường Ngô Quyền (nhà bà Na) - Đường Nguyễn Thái Học | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5588 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 14 - Phường An Lộc | Đường Đoàn Thị Điểm - Đường ALT 12 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5589 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 13 - Phường An Lộc | Đường ALT 2 - Đường Phan Bội Châu | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5590 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 12 - Phường An Lộc | Đường Đoàn Thị Điểm - Đường ALT 13 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5591 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 12 - Phường An Lộc | Đường ALT 1 - Đường ALT 14 | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5592 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 11 - Phường An Lộc | Đường ĐT 752 - Đường ALT 1 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5593 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 10 - Phường An Lộc | Đường ALT 11 - Đường ALT 3 | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5594 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 9 - Phường An Lộc | Đường ALT 7 - Đường ALT 7 | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5595 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 8 - Phường An Lộc | Đường ALT 3 - Đường ALT 7 | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5596 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 7 - Phường An Lộc | Điểm đầu thửa đất số 174 à thửa đất số 182, tờ bản đồ số 4 - Đường ALT 3 | 1.020.000 | 510.000 | 408.000 | 306.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5597 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 7 - Phường An Lộc | Đường ALT 1 (thửa đất số 280 à thửa đất số 281, tờ bản đồ số 6) - Điểm đầu thửa đất số 174 à thửa đất số 182, tờ bản đồ số 4 | 1.140.000 | 570.000 | 456.000 | 342.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5598 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 6 - Phường An Lộc | Đường ALT 1 (thửa đất số 153 à thửa đất số 150 tờ bản đồ số 6) - Đường ALT 5 | 780.000 | 390.000 | 312.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5599 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 5 - Phường An Lộc | Cuối đường nhựa (hết thửa đất số 10 à thửa đất số 68, tờ bản đồ số 6) - Đường ALT 1 (đầu thửa đất số 540, tờ bản đồ số 6) | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5600 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 5 - Phường An Lộc | Đường ALT 5 (đầu thửa đất số 21 à thửa đất số 57, tờ bản đồ số 7) - Cuối đường nhựa (hết thửa đất số 10 à thửa đất số 68, tờ bản đồ số 6) | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |