Trang chủ page 314
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6261 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường số 1 TTTM Phú Riềng - Xã Phú Riềng | Tiếp giáp đường ĐT 753B (ĐH 312 cũ) - Tiếp giáp đường số 3 TTTM | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | Đất ở nông thôn |
6262 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 753B (ĐH 312 cũ) - Xã Phú Riềng | Ranh giữa 2 thôn Phú Vinh và Phú Hòa - Giáp ranh giới xã Phú Trung | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
6263 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 753B (ĐH 312 cũ) - Xã Phú Riềng | Ngã tư Cầu đường + 500m đi về hướng xã Phú Trung - Ranh giữa 2 thôn Phú Vinh và Phú Hòa | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | Đất ở nông thôn |
6264 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 753B (ĐH 312 cũ) - Xã Phú Riềng | Ngã tư Cầu đường - Ngã tư Cầu đường + 500m đi về hướng xã Phú Trung | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | Đất ở nông thôn |
6265 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 753B (ĐH 312 cũ) - Xã Phú Riềng | Giáp ranh UBND xã Phú Riềng - Ngã tư Cầu đường | 2.500.000 | 1.250.000 | 1.000.000 | 750.000 | 500.000 | Đất ở nông thôn |
6266 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 753B (ĐH 312 cũ) - Xã Phú Riềng | Ngã tư giáp Đường ĐT 741 - Hết ranh UBND xã Phú Riềng | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở nông thôn |
6267 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 741 - Xã Phú Riềng | Ngã ba Đường vào Nhà máy chế biến mủ cao su - Giáp ranh xã Bù Nho | 1.700.000 | 850.000 | 680.000 | 510.000 | 340.000 | Đất ở nông thôn |
6268 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 741 - Xã Phú Riềng | Trường THCS Nguyễn Du + 200m đi về hướng Thị xã Phước Long - Ngã ba Đường vào Nhà máy chế biến mủ cao su | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 840.000 | 560.000 | Đất ở nông thôn |
6269 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 741 - Xã Phú Riềng | Đường vào chùa Pháp Tịnh - Trường THCS Nguyễn Du + 200m đi về hướng xã Bù Nho | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở nông thôn |
6270 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 741 - Xã Phú Riềng | Giáp ranh xã Thuận Lợi - huyện Đồng Phú - Đường vào chùa Pháp Tịnh | 2.500.000 | 1.250.000 | 1.000.000 | 750.000 | 500.000 | Đất ở nông thôn |
6271 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Xã Thanh Phú | Đất rừng sản xuất sử dụng vào mục đích trồng cây lâu năm - | 300.000 | 180.000 | 150.000 | 130.000 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
6272 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Xã Thanh Lương | Đất rừng sản xuất sử dụng vào mục đích trồng cây lâu năm - | 300.000 | 180.000 | 150.000 | 130.000 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
6273 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường Phú Đức | Đất rừng sản xuất sử dụng vào mục đích trồng cây lâu năm - | 350.000 | 200.000 | 180.000 | 150.000 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
6274 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường Phú Thịnh | Đất rừng sản xuất sử dụng vào mục đích trồng cây lâu năm - | 350.000 | 200.000 | 180.000 | 150.000 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
6275 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường Hưng Chiến | Đất rừng sản xuất sử dụng vào mục đích trồng cây lâu năm - | 350.000 | 200.000 | 180.000 | 150.000 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
6276 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường An Lộc | Đất rừng sản xuất sử dụng vào mục đích trồng cây lâu năm - | 400.000 | 220.000 | 200.000 | 160.000 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
6277 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Xã Thanh Phú | Đất chăn nuôi tập trung, đất nông nghiệp khác - | 300.000 | 180.000 | 150.000 | 130.000 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
6278 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Xã Thanh Lương | Đất chăn nuôi tập trung, đất nông nghiệp khác - | 300.000 | 180.000 | 150.000 | 130.000 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
6279 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường Phú Đức | Đất chăn nuôi tập trung, đất nông nghiệp khác - | 350.000 | 200.000 | 180.000 | 150.000 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
6280 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường Phú Thịnh | Đất chăn nuôi tập trung, đất nông nghiệp khác - | 350.000 | 200.000 | 180.000 | 150.000 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |