Trang chủ page 112
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2221 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường vào Khu công nghiệp Đồng Xoài 3 (ngõ 351) - Xã Tiến Hưng | Đường ĐT 741 - Giáp ranh đất khu công nghiệp Đồng Xoài 3 | 5.880.000 | 2.940.000 | 2.352.000 | 1.764.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2222 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường liên xã đi Tân Hưng - huyện Đồng Phú (ngõ 246) - Xã Tiến Hưng | Ngã ba (đường Long An) - Cầu Rạt xã Tân Hưng, huyện Đồng Phú | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 504.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2223 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường liên xã đi Tân Hưng - huyện Đồng Phú (ngõ 246) - Xã Tiến Hưng | Đường ĐT 741 (Trạm Y Tế Xã) - Ngã ba (đường Long An) | 3.480.000 | 1.740.000 | 1.392.000 | 1.044.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2224 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Long An (ngõ 354) - Xã Tiến Hưng | Đường ĐT 741 - Đường liên xã đi Tân Hưng - huyện Đồng Phú | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 864.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2225 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Trường Chinh nối dài - Xã Tiến Hưng | Ngõ 401 - Giáp ranh phường Tân Bình | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 864.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2226 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Trường Chinh nối dài - Xã Tiến Hưng | Đường ĐH 507 (đường Nông Trường) - Hết ranh khu nhà ở xã hội Phúc Thành | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.404.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2227 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường nhựa đi ấp Dên Dên - Xã Tiến Hưng | Đường ĐH 507 (đường Nông Trường) - Giáp ranh huyện Đồng Phú | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 504.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2228 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Tiến Hưng - Tiến Thành - Xã Tiến Hưng | Đường ĐH 507 (đường Nông Trường) - Giáp ranh phường Tiến Thành | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 504.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2229 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường ĐH 507 (đường Nông Trường) - Xã Tiến Hưng | Ngã ba giao đường bộ đội - Giáp xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2230 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường ĐH 507 (đường Nông Trường) - Xã Tiến Hưng | Thửa đất số 34, tờ bản đồ số 20 - Ngã ba giao đường bộ đội | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2231 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường ĐH 507 (đường Nông Trường) - Xã Tiến Hưng | Giáp ranh thửa đất số 383, tờ bản đồ số 7 - Đầu ranh thửa đất số 34, tờ bản đồ số 20 | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2232 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường ĐH 507 (đường Nông Trường) - Xã Tiến Hưng | Đường ĐT 741 - Hết ranh thửa đất số 383, tờ bản đồ số 7 | 5.880.000 | 2.940.000 | 2.352.000 | 1.764.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2233 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường ĐT 741 - Xã Tiến Hưng | Giáp ranh phường Tân Bình, Tân Xuân - Giáp ranh huyện Đồng Phú | 9.300.000 | 4.650.000 | 3.720.000 | 2.790.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2234 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn phường chưa được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng có bề rộng mặt đường dưới 4m - Phường Tân Thiện | Toàn tuyến - | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2235 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn phường đã được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng có bề rộng mặt đường dưới 4m - Phường Tân Thiện | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2236 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn phường chưa được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng có bề rộng mặt đường từ 4m đến dưới 7m - Phường Tân Thiện | Toàn tuyến - | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2237 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn phường đã được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng có bề rộng mặt đường từ 4m đến dưới 7m - Phường Tân Thiện | Toàn tuyến - | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2238 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn phường chưa được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng có bề rộng mặt đường dưới 4m - Phường Tân Thiện | Toàn tuyến - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 300.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2239 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn phường đã được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng có bề rộng mặt đường dưới 4m - Phường Tân Thiện | Toàn tuyến - | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2240 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn phường chưa được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng có bề rộng mặt đường từ 4m đến dưới 7m - Phường Tân Thiện | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |