Trang chủ page 13
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
241 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường An Lộc | Các đường nội bộ trong khu phố (theo bản đồ chính quy tờ bản đồ số 8, 18, 19, 20, 22, 23, 24, 25, 29, 30, 31, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, - | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
242 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 20 - Phường An Lộc | Đường ALT 4 - Đường ALT 19 | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
243 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 19 - Phường An Lộc | Đầu ranh thửa đất số 297 à thửa đất số 149, tờ bản đồ số 4 - Hết ranh thửa đất số 53, tờ bản đồ 3 à thửa đất số 12, tờ bản đồ số 3 | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
244 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 19 - Phường An Lộc | Ngã ba đường ALT 4 - Ngã ba cuối ranh thửa đất số 151 à cuối ranh thửa đất số 206, tờ bản đồ số 4 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
245 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 18 - Phường An Lộc | Đường ĐT 752 - Đường ALT 16 | 1.710.000 | 855.000 | 684.000 | 513.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
246 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 17 - Phường An Lộc | Đường ĐT 752 - Đường ALT 16 | 1.710.000 | 855.000 | 684.000 | 513.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
247 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 16 - Phường An Lộc | Đường ALT 2 - Đường ALT 3 | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
248 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 16 - Phường An Lộc | Đường ALT 3 - Đường nhựa ấp Sóc Du ALT 19 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
249 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 15 - Phường An Lộc | Đường Ngô Quyền (nhà bà Na) - Đường Nguyễn Thái Học | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
250 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 14 - Phường An Lộc | Đường Đoàn Thị Điểm - Đường ALT 12 | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
251 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 13 - Phường An Lộc | Đường ALT 2 - Đường Phan Bội Châu | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
252 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 12 - Phường An Lộc | Đường Đoàn Thị Điểm - Đường ALT 13 | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
253 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 12 - Phường An Lộc | Đường ALT 1 - Đường ALT 14 | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
254 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 11 - Phường An Lộc | Đường ĐT 752 - Đường ALT 1 | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
255 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 10 - Phường An Lộc | Đường ALT 11 - Đường ALT 3 | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
256 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 9 - Phường An Lộc | Đường ALT 7 - Đường ALT 7 | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
257 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 8 - Phường An Lộc | Đường ALT 3 - Đường ALT 7 | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
258 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 7 - Phường An Lộc | Điểm đầu thửa đất số 174 à thửa đất số 182, tờ bản đồ số 4 - Đường ALT 3 | 1.530.000 | 765.000 | 612.000 | 459.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
259 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 7 - Phường An Lộc | Đường ALT 1 (thửa đất số 280 à thửa đất số 281, tờ bản đồ số 6) - Điểm đầu thửa đất số 174 à thửa đất số 182, tờ bản đồ số 4 | 1.710.000 | 855.000 | 684.000 | 513.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
260 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 6 - Phường An Lộc | Đường ALT 1 (thửa đất số 153 à thửa đất số 150 tờ bản đồ số 6) - Đường ALT 5 | 1.170.000 | 585.000 | 468.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |