Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 19 - Phường An Lộc | Đầu ranh thửa đất số 297 à thửa đất số 149, tờ bản đồ số 4 - Hết ranh thửa đất số 53, tờ bản đồ 3 à thửa đất số 12, tờ bản đồ số 3 | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
82 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 19 - Phường An Lộc | Ngã ba đường ALT 4 - Ngã ba cuối ranh thửa đất số 151 à cuối ranh thửa đất số 206, tờ bản đồ số 4 | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
83 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 18 - Phường An Lộc | Đường ĐT 752 - Đường ALT 16 | 1.900.000 | 950.000 | 760.000 | 570.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
84 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 17 - Phường An Lộc | Đường ĐT 752 - Đường ALT 16 | 1.900.000 | 950.000 | 760.000 | 570.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
85 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 16 - Phường An Lộc | Đường ALT 2 - Đường ALT 3 | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
86 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 16 - Phường An Lộc | Đường ALT 3 - Đường nhựa ấp Sóc Du ALT 19 | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
87 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 15 - Phường An Lộc | Đường Ngô Quyền (nhà bà Na) - Đường Nguyễn Thái Học | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
88 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 14 - Phường An Lộc | Đường Đoàn Thị Điểm - Đường ALT 12 | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
89 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 13 - Phường An Lộc | Đường ALT 2 - Đường Phan Bội Châu | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
90 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 12 - Phường An Lộc | Đường Đoàn Thị Điểm - Đường ALT 13 | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
91 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 12 - Phường An Lộc | Đường ALT 1 - Đường ALT 14 | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
92 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 11 - Phường An Lộc | Đường ĐT 752 - Đường ALT 1 | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
93 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 10 - Phường An Lộc | Đường ALT 11 - Đường ALT 3 | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
94 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 9 - Phường An Lộc | Đường ALT 7 - Đường ALT 7 | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
95 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 8 - Phường An Lộc | Đường ALT 3 - Đường ALT 7 | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
96 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 7 - Phường An Lộc | Điểm đầu thửa đất số 174 à thửa đất số 182, tờ bản đồ số 4 - Đường ALT 3 | 1.700.000 | 850.000 | 680.000 | 510.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
97 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 7 - Phường An Lộc | Đường ALT 1 (thửa đất số 280 à thửa đất số 281, tờ bản đồ số 6) - Điểm đầu thửa đất số 174 à thửa đất số 182, tờ bản đồ số 4 | 1.900.000 | 950.000 | 760.000 | 570.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
98 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 6 - Phường An Lộc | Đường ALT 1 (thửa đất số 153 à thửa đất số 150 tờ bản đồ số 6) - Đường ALT 5 | 1.300.000 | 650.000 | 520.000 | 400.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
99 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 5 - Phường An Lộc | Cuối đường nhựa (hết thửa đất số 10 à thửa đất số 68, tờ bản đồ số 6) - Đường ALT 1 (đầu thửa đất số 540, tờ bản đồ số 6) | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
100 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 5 - Phường An Lộc | Đường ALT 5 (đầu thửa đất số 21 à thửa đất số 57, tờ bản đồ số 7) - Cuối đường nhựa (hết thửa đất số 10 à thửa đất số 68, tờ bản đồ số 6) | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |