Trang chủ page 39
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
761 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Lam Sơn (Đường vào núi Bà Rá) - Phường Phước Bình | Giáp đường Thống Nhất - Giáp đường Thống Nhất + 350m (thửa đất số 77, tờ bản đồ số 15 à thửa đất số 75, tờ bản đồ số 16) | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 486.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
762 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Phan Thế Hiển - Phường Phước Bình | Giáp đường Thống Nhất + 350m (thửa đất số 251 à thửa đất số 199 cùng thuộc tờ bản đồ số 15) - Hết tuyến | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
763 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Phan Thế Hiển - Phường Phước Bình | Giáp đường Thống Nhất - Giáp đường Thống Nhất + 350m (thửa đất số 241 à thửa đất số 199 cùng thuộc tờ bản đồ số 15) | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 414.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
764 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Hoàng Văn Thụ (Đường Suối Tân) - Phường Phước Bình | Ngã ba nhà ông Cao Văn Thục (thửa đất số 1 à thửa đất số 2 cùng thuộc tờ bản đồ số 12) - Hết tuyến | 1.140.000 | 570.000 | 456.000 | 342.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
765 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Hoàng Văn Thụ (Đường Suối Tân) - Phường Phước Bình | Ngã ba nhà ông Trần Văn Hưng (thửa đất số 301 à thửa đất số 320 cùng thuộc tờ bản đồ số 7) - Ngã ba nhà ông Cao Văn Thục (thửa đất số 418, tờ bản đồ số 7 à thửa đất số 7, tờ bản đồ số 12) | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 486.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
766 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Hoàng Văn Thụ (Đường Suối Tân) - Phường Phước Bình | Giáp đường Thống Nhất - Ngã ba nhà ông Trần Văn Hưng (thửa đất số 289 à thửa đất số 314 cùng thuộc tờ bản đồ số 7) | 2.220.000 | 1.110.000 | 888.000 | 666.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
767 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Lê Trọng Tấn (Đường đi Đăk Ton khu phố Phước An) (phía phường Phước Bình) - Phường Phước Bình | Đoạn còn lại - | 3.180.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | 954.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
768 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Lê Trọng Tấn (Đường đi Đăk Ton khu phố Phước An) (phía phường Phước Bình) - Phường Phước Bình | Ngã ba giáp đường Độc Lập - Ngã ba nhà ông Nguyễn Mạnh Hiền (thửa đất số 22, tờ bản đồ số 4) | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
769 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nội bộ khu ăn hóa - TDTT Phước Bình - Phường Phước Bình | Toàn tuyến - | 3.240.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | 972.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
770 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Xóm Chùa (Thích Quảng Đức) - Phường Phước Bình | Toàn tuyến - | 3.060.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | 918.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
771 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Độc Lập (đường Vòng Sân Bay) (Phần đất thuộc phường Phước Bình) - Phường Phước Bình | Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành - Hết tuyến | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
772 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Thống Nhất (Đường ĐT 759) - Phường Phước Bình | Đường Phan Thế Hiển (thửa đất số 35 à thửa đất số 71 cùng thuộc tờ bản đồ số 15) - Giáp ranh xã Phước Tín | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
773 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Thống Nhất (Đường ĐT 759) - Phường Phước Bình | Đường Âu Cơ (thửa đất số 324, tờ bản đồ số 8 à thửa đất số 125, tờ bản đồ số 9) - Đường Phan Thế Hiển (thửa đất số 34 à thửa đất số 73 cùng thuộc tờ bản đồ số 15) | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
774 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Thống Nhất (Đường ĐT 759) - Phường Phước Bình | Hết ranh xưởng điều Sơn Tùng (thửa đất số 179 à thửa đất số 329 cùng thuộc tờ bản đồ số 8) - Đường Âu Cơ (thửa đất số 97, tờ bản đồ số 9 à thửa đất số 375, tờ bản đồ số 8) | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.560.000 | 1.170.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
775 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Thống Nhất (Đường ĐT 759) - Phường Phước Bình | Hết ranh UBND phường Phước Bình (thửa đất số 53 à thửa đất số 99 cùng thuộc tờ bản đồ số 8) - Hết ranh xưởng điều Sơn Tùng (thửa đất số 181 à thửa đất số 278 cùng thuộc tờ bản đồ số 8) | 4.920.000 | 2.460.000 | 1.968.000 | 1.476.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
776 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Thống Nhất (Đường ĐT 759) - Phường Phước Bình | Ngã ba đường Xóm Chùa (Thích Quảng Đức) (thửa đất số 52 à thửa đất số 198 cùng thuộc tờ bản đồ số 25) - Hết ranh UBND phường Phước Bình (thửa đất số 87 à thửa đất số 62 cùng thuộc tờ bản đồ số 8) | 5.760.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 1.728.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
777 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Thống Nhất (Đường ĐT 759) - Phường Phước Bình | Giáp đường Nguyễn Tất Thành (vòng xoay) - Ngã ba đường Xóm Chùa (Thích Quảng Đức) (thửa đất số 50, tờ bản đồ số 2) | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.340.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
778 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành (Đường ĐT 741) - Phường Phước Bình | Hết ranh nhà ông Bùi Văn Ngọc, Khu phố Phước Trung (đường bê tông hết ranh thửa đất số 50, tờ bản đồ số 6) - Giáp ranh xã Bình Tân (huyện Phú Riềng) | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.224.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
779 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành (Đường ĐT 741) - Phường Phước Bình | Ngã ba đường Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Thái Học (thửa đất số 76, tờ bản đồ số 2) - Giáp ranh nhà ông Bùi Văn Ngọc, Khu phố Phước Trung (đường bê tông hết ranh thửa đất số 50, tờ bản đồ số 6) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
780 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành (Đường ĐT 741) - Phường Phước Bình | Ngã ba vòng xoay + 200m về hướng Bù Nho (thửa đất số 67, tờ bản đồ số 24) - Ngã ba đường Nguyễn Thái Học (nông trường 4) (thửa đất số 176, tờ bản đồ số 2) | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 1.980.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |