Trang chủ page 48
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
941 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường bê tông, xi măng giữa thôn Phước Thiện - Phước Quả - Xã Phước Tín | Đường Thống Nhất - Ngã ba đường đất (hết thửa đất số 235 à thửa đất số 163 cùng thuộc tờ bản đồ số 16) | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
942 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Bạch Đằng (Đường đi Bàu Nghé) - Xã Phước Tín | Ngã ba giáp đường Điện Biên Phủ (Đường Trung tâm xã Phước Tín) - Giáp lòng hồ Thác Mơ | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
943 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Mạc Đăng Dung - Xã Phước Tín | Ngã ba đường bê tông, xi măng (thửa đất số 262 à thửa đất số 231 cùng thuộc tờ bản đồ số 23) - Giáp ranh xã Phước Tân (huyện Phú Riềng) | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
944 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Mạc Đăng Dung - Xã Phước Tín | Ngã ba giáp đường Thống Nhất (Đường ĐT 759) - Ngã ba đường bê tông, xi măng (hết thửa đất số 7, tờ bản đồ số 36 à thửa đất số 239, tờ bản đồ số 23) | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở nông thôn |
945 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Yên Thế (Đường đi Thác Mơ) - Xã Phước Tín | Ngã ba Điện Biên Phủ - Yên Thế - Giáp ranh phường Thác Mơ | 2.200.000 | 1.100.000 | 880.000 | 660.000 | 440.000 | Đất ở nông thôn |
946 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Điện Biên Phủ (đường Trung tâm xã Phước Tín) - Xã Phước Tín | Ngã ba Điện Biên Phủ - Yên Thế - Lòng Hồ Thác Mơ | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | Đất ở nông thôn |
947 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Điện Biên Phủ (đường Trung tâm xã Phước Tín) - Xã Phước Tín | Ngã ba đường bê tông xi măng (thửa đất số 171 à thửa đất số 218 cùng thuộc tờ bản đồ số 17) - Ngã ba Điện Biên Phủ - Yên Thế | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | Đất ở nông thôn |
948 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Điện Biên Phủ (đường Trung tâm xã Phước Tín) - Xã Phước Tín | Ngã ba Phước Quả (ngã ba Thống Nhất - Điện Biên Phủ) - Ngã ba đường bê tông xi măng (hết thửa đất số 172 à thửa đất số 250 cùng thuộc tờ bản đồ số 17) | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở nông thôn |
949 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Thống Nhất (Đường ĐT 759) - Xã Phước Tín | Từ thửa đất số 306, tờ bản đồ số 25 à thửa đất số 6, tờ bản đồ số 40 - Giáp ranh xã Phước Tân | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | Đất ở nông thôn |
950 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Thống Nhất (Đường ĐT 759) - Xã Phước Tín | Từ thửa đất số 23 à thửa đất số 64 cùng thuộc tờ bản đồ số 39 - Hết thửa đất số 05, tờ bản đồ số 40 à thửa đất số 305, tờ bản đồ số 25 | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | Đất ở nông thôn |
951 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Thống Nhất (Đường ĐT 759) - Xã Phước Tín | Thửa đất số 56 à thửa đất số 67 cùng thuộc tờ bản đồ số 34 - Hết ranh chợ tạm xã Phước Tín à hết thửa đất số 21, tờ bản đồ số 39 | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | Đất ở nông thôn |
952 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Thống Nhất (Đường ĐT 759) - Xã Phước Tín | Đường bê tông (thửa đất số 93, tờ bản đồ số 32 à thửa đất số 103, tờ bản đồ số 24) - Hết thửa đất số 27, tờ bản đồ số 33 và thửa đất số 78, tờ bản đồ số 34 | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | Đất ở nông thôn |
953 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Thống Nhất (Đường ĐT 759) - Xã Phước Tín | Giáp ranh phường Phước Bình hướng về ngã ba Phước Quả - Đường bê tông (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 32 à thửa đất số 104, tờ bản đồ số 24) | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở nông thôn |
954 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Các tuyến đường giao thông còn lại - Phường Phước Bình | Toàn tuyến - | 420.000 | 240.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
955 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Phường Phước Bình | Đất rừng sản xuất sử dụng vào mục đích trồng cây lâu năm - | 300.000 | 210.000 | 165.000 | 135.000 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
956 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Phường Long Phước | Đất rừng sản xuất sử dụng vào mục đích trồng cây lâu năm - | 300.000 | 210.000 | 165.000 | 135.000 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
957 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Phường Sơn Giang | Đất rừng sản xuất sử dụng vào mục đích trồng cây lâu năm - | 300.000 | 210.000 | 165.000 | 135.000 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
958 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Phường Thác Mơ | Đất rừng sản xuất sử dụng vào mục đích trồng cây lâu năm - | 300.000 | 210.000 | 165.000 | 135.000 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
959 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Phường Long Thủy | Đất rừng sản xuất sử dụng vào mục đích trồng cây lâu năm - | 300.000 | 210.000 | 165.000 | 135.000 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
960 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Xã Long Giang | Đất rừng sản xuất sử dụng vào mục đích trồng cây lâu năm - | 230.000 | 160.000 | 140.000 | 120.000 | 0 | Đất nông nghiệp khác |