Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đoạn đường Nà Nghiềng - Lũng Củm - Xã Sóc Hà - Xã trung du | Từ cầu Pháp cũ (xóm Nà Nghiềng) - đến hết đám ruộng ông Nông Văn Viễn (thửa đất số 204, tờ bản đồ số 44) (xóm Nà Nghiềng) | 420.000 | 315.000 | 236.000 | 189.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
82 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đoạn tiếp giáp đường Hồ Chí Minh - Xã Sóc Hà - Xã trung du | Từ nhà ông Nông Hoàng Thành (thửa đất số 176, tờ bản đồ số 8) theo đường tuần tra biên giới - đến đường rẽ vào nhà bà Dương Thị Trinh (hết thửa đất số 262, tờ bản đồ số 8) khu vực Nà Cà xóm Địa Long | 420.000 | 315.000 | 236.000 | 189.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
83 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Sóc Hà - Xã trung du | Từ ngã ba rẽ vào cầu Cốc Vường theo đường vành đai - đến nhà cộng đồng xóm Nà Phái | 420.000 | 315.000 | 236.000 | 189.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
84 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Sóc Hà - Xã trung du | Từ ngã ba rẽ vào cầu Cốc Vường theo đường vành đai - đến nhà cộng đồng xóm Lũng Pươi (xóm Nà Phái cũ) | 420.000 | 315.000 | 236.000 | 189.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
85 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Sóc Hà - Xã trung du | Đường tránh từ đầu cầu Thua Mo - đến cầu Nà Nghiềng | 600.000 | 450.000 | 338.000 | 270.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
86 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Sóc Hà - Xã trung du | Đoạn từ phòng khám đa khoa theo trục đường Hồ Chí Minh - đến hết địa phận xã Sóc Hà (giáp xã Trường Hà) | 660.000 | 495.000 | 372.000 | 297.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
87 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Sóc Hà - Xã trung du | Từ ngã ba trục chính đi vào cửa khẩu, rẽ vào chợ - đến đầu cầu Pác Sào (cầu Pháp cũ) xóm Nà Nghiềng | 807.000 | 606.000 | 454.000 | 363.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
88 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Sóc Hà - Xã trung du | Từ phòng khám đa khoa theo trục đường chính vào cửa khẩu - đến nhà mầm non của xã | 807.000 | 606.000 | 454.000 | 363.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
89 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Sóc Hà - Xã trung du | Đoạn đường từ đường rẽ vào cầu Cốc Vường theo đường 203 cũ - đến hết đất trường mẫu giáo xã | 807.000 | 606.000 | 454.000 | 363.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
90 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Sóc Hà - Xã trung du | Đoạn đường từ tiếp giáp nhà ông Nông Văn Ca (thửa đất số 60, tờ bản đồ số 18) theo đường trục chính - đến đường rẽ vào cầu Cốc Vường | 936.000 | 702.000 | 527.000 | 421.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
91 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Sóc Hà - Xã trung du | Đoạn từ đường Hồ Chí Minh tiếp giáp với ruộng ông Nông Văn Quýnh (thửa đất số 224, tờ bản đồ số 26)) theo trục đường Hồ Chí Minh - đến hết ngã ba giáp xã Trường Hà | 1.716 | 1.287 | 966.000 | 772.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
92 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Sóc Hà - Xã trung du | Đoạn từ đường tròn cửa khẩu (nhà ông Hoàng Văn Đức (thửa đất số 88, tờ bản đồ số 8)) - đến cống thoát nước tại thửa ruộng ông Nông Văn Quýnh (thửa đất số 224, tờ bản đồ số 26)) | 1.560.000 | 1.170.000 | 878.000 | 702.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
93 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Sóc Hà - Xã trung du | Đoạn trục đường chính từ nhà ông Nông Văn Ca (thửa đất số 60, tờ bản đồ số 18) - đến trạm liên hợp cửa khẩu | 1.716 | 1.287 | 966.000 | 772.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
94 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Nà Sác cũ - Xã Trường Hà - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba đường vào trụ sở UBND xã Nà Sác cũ - đến ngã ba Ngàm Sình | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
95 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Nà Sác cũ - Xã Trường Hà - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu cầu Đôn Chương theo trục đường Hồ Chí Minh - đến hết địa phận xã Trường Hà (giáp xã Sóc Hà) | 420.000 | 315.000 | 236.000 | 189.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
96 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đoạn đường Nà Piài xóm Bản Hoong - Xã Trường Hà - Xã trung du | Từ đầu nhà ông Bế Văn Sống (thửa đất số 528, tờ bản đồ số 37) - đến giáp biển báo đường vành đai biên giới | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
97 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Trường Hà - Xã trung du | Tiếp giáp đường Hồ Chí Minh theo đường vào Nhà máy Thủy điện Bản Hoàng - đến cổng nhà máy | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
98 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Trường Hà - Xã trung du | Tiếp giáp đường Hồ Chí Minh (Nhà văn hóa xóm Nà Mạ) theo đường vào đồi Thoong Mạ - đến đầu cầu bên kia suối | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
99 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Trường Hà - Xã trung du | Tiếp giáp đường Hồ Chí Minh trước nhà ông Đàm Nông Chấp (thửa đất số 100, tờ bản đồ số 40) theo đường làng nghề, làng du lịch - đến cầu Bản Hoong | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
100 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Trường Hà - Xã trung du | Tiếp giáp đường Hồ Chí Minh (chân dốc Kéo Già) theo đường làng nghề, làng du lịch qua cầu Nà Rài - đến hết nhà bà La Thị Bích (hết thửa đất số 163, tờ bản đồ số 36) | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |