Trang chủ page 8
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
141 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại IV - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn nối vào đường Hồ Chí Minh đối diện nhà ông Như (thửa đất số 258, tờ bản đồ số 9) xóm Bản Giàng đi vào nhà mẫu giáo - đến hết cầu Nà Nọt. | 499.200 | 374.400 | 280.800 | 196.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
142 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại IV - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn nối vào đường Hồ Chí Minh đối diện trường Tiểu học Xuân Hòa (xóm Nà Vạc II cũ) rẽ đi vào xóm Nà Vạc I cũ thuộc xóm Nà Vạc. - | 499.200 | 374.400 | 280.800 | 196.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
143 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại IV - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn nối vào đường Hồ Chí Minh cạnh nhà bà Xoan (thửa đất số 43, tờ bản đồ số 8-5) tổ Xuân Lộc rẽ đi vào xóm Nà Vạc I cũ thuộc xóm Nà Vạc. - | 499.200 | 374.400 | 280.800 | 196.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
144 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại IV - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn ngã ba nối vào đường Xuân Hòa - Ngọc Đào rẽ vào bệnh viện đa khoa huyện (đường bê tông). - | 598.800 | 449.400 | 337.200 | 236.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
145 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại IV - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn đường từ Trường mẫu giáo xóm Đôn Chương theo đường Hồ Chí Minh - đến hết địa giới thị trấn Xuân Hoà (giáp xã Trường Hà). | 598.800 | 449.400 | 337.200 | 236.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
146 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại IV - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn từ cầu Nà Chang theo đường Hồ Chí Minh - đến hợp tác xã Toàn Năng | 499.200 | 374.400 | 280.800 | 196.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
147 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường Xuân Hoà - Ngọc Đào - Đường phố loại IV - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn từ tiếp giáp nhà ông Phương Quốc Tuấn (thửa đất số 48, tờ bản đồ số 22-5) - đến cầu Hoằng Rè; | 598.800 | 449.400 | 337.200 | 236.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
148 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại IV - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn tiếp giáp đường Hồ Chí Minh rẽ vào nghĩa trang cách nhà quản trang 300 m; - | 499.200 | 374.400 | 280.800 | 196.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
149 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn ngã ba nối vào đường Hồ Chí Minh rẽ vào sân vận động huyện Hà Quảng - | 829.200 | 622.200 | 466.800 | 327.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
150 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn ngã ba rẽ vào trường THCS Xuân Hòa theo trục đường Hồ Chí Minh xuống - đến cầu Na Chang | 691.200 | 518.400 | 388.800 | 272.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
151 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn tiếp giáp đường Hồ Chí Minh theo trục đường rẽ vào trường Trung học Phổ thông Hà Quảng - đến giáp trường (Đông Luông Bản Giàng) | 691.200 | 518.400 | 388.800 | 272.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
152 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn tiếp giáp đường Hồ Chí Minh theo trục đường quốc lộ 4A - đến nhà ông Bế Văn Quyết (thửa đất số 148, tờ bản đồ số 2) (xóm Đôn Chương) | 691.200 | 518.400 | 388.800 | 272.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
153 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn từ ngã tư Đôn Chương theo đường đi Sóc Hà - đến đầu cầu Đôn Chương | 691.200 | 518.400 | 388.800 | 272.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
154 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn tiếp giáp đường Hồ Chí Minh theo trục đường vào Trường Trung học Cơ sở Xuân Hoà - đến hết thửa đất của ông Nông Văn Nghị (hết thửa đất số 53, tờ bản đồ số 32-5) (tổ Xuân Vinh) | 691.200 | 518.400 | 388.800 | 272.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
155 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường liên xã Xuân Hoà - Ngọc Đào - Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn tiếp giáp đường Hồ Chí Minh ngã ba rẽ vào Hạt Kiểm lâm - đến hết nhà ông Phương Quốc Tuấn (hết thửa đất số 48, tờ bản đồ số 22-5) | 829.200 | 622.200 | 466.800 | 327.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
156 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn từ cổng Nhà trẻ Liên Cơ theo đường vào sau chợ - đến hết nhà ông Bế Văn Mạc (hết thửa đất số 13, tờ bản đồ số 19-5) | 691.200 | 518.400 | 388.800 | 272.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
157 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn từ đầu cầu Nặm Nhằn (xóm Nà Vạc) theo trục đường Hồ Chí Minh đi Pác Bó - đến hết nhà mẫu giáo xóm Đôn Chương | 829.200 | 622.200 | 466.800 | 327.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
158 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại II - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn đường cũ rẽ vào Ủy ban nhân dân huyện từ ngã ba quán ông Hoàng Văn Luân (thửa đất số 80, tờ bản đồ số 18-5) - đến nối vào đường Xuân Hòa - Vần Dính hết thửa đất ông Nông Văn Cắm (thửa đất số 55, tờ bản đồ số 18-5) | 1.020.000 | 765.000 | 573.600 | 401.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
159 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại II - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn từ ngã ba rẽ vào chợ huyện - đến nhà ông Hoàng Văn Giám (thửa đất số 36, tờ bản đồ số 19-5) và xung quanh chợ | 1.224.000 | 918.000 | 688.200 | 481.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
160 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại II - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn từ đường rẽ vào Trường Trung học Cơ sở Xuân Hoà theo trục Hồ Chí Minh - đến cầu Nặm Nhằn | 1.224.000 | 918.000 | 688.200 | 481.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |