Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường thuộc xã Lang Môn cũ - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn từ đường mở mới song song Quốc lộ 34 nối từ đường đi Minh Tâm - đến chợ Nà Bao. | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
42 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường thuộc xã Lang Môn cũ - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn từ đường rẽ lên xã Minh Tâm - đến ngã ba đường vào chợ Nà Bao (tờ bản đồ số 02, thửa đất số 85) (mở mới song song với Quốc lộ 34) | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
43 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường thuộc xã Lang Môn cũ - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 34 (thửa đất số 95, tờ bản đồ số 7 lang Môn) lên - đến cổng Trường cấp II, III Nà Bao (thửa số 45, tờ bản đồ số 7) | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
44 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường thuộc xã Lang Môn cũ - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn từ tiếp giáp ranh giới (giáp xã Bắc Hợp cũ) dọc theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Ngọc Văn Sự (hết thửa đất số 2, tờ bản đồ số 2). | 420.000 | 315.000 | 236.000 | 189.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
45 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Cốc Sâu (tờ bản đồ số 50) dọc theo đường Minh Tâm - Hồng Việt - đến ngã ba đường đi xóm Long Hoa (hết thửa đất số 353, tờ bản đồ số 40) | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
46 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn đường từ Ngã ba đi xóm Long Hoa (thửa đất số 353, tờ BĐĐC 40) dọc theo đường Minh Tâm - Hồng Việt - đến Ngã ba cầu Nà Hẩu (đến hết thửa đất số 202, tờ bản đồ số 32) | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
47 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Tĩnh Túc | Từ Cầu 3 dọc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới thị trấn Tĩnh Túc (giáp xã Thể Dục và xã Quang Thành) | 354.000 | 265.200 | 199.200 | 139.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
48 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Tĩnh Túc | Từ cổng bảo vệ Xí nghiệp Thiếc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới thị Trấn Tĩnh Túc (giáp xã Phan Thanh) | 354.000 | 265.200 | 199.200 | 139.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
49 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Tĩnh Túc | Đoạn đường từ Quốc Lộ 34 theo đường vào Bệnh viện Tĩnh Túc - đến hết đường mà xe ô tô đi lại được | 354.000 | 265.200 | 199.200 | 139.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
50 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Tĩnh Túc | Đoạn đường từ Quốc lộ 34, theo đường vào chợ Phúc Lợi, Trường cấp II, III cũ - đến hết đường mà xe ô tô đi lại được | 354.000 | 265.200 | 199.200 | 139.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
51 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại IV - Thị trấn Tĩnh Túc | Đoạn đường giáp nhà ông Lý Văn Luân (thửa đất số 63, tờ bản đồ số 63), theo Quốc lộ 34 - đến hết cổng bảo vệ Xí nghiệp Thiếc- Công ty Khoáng sản | 489.000 | 367.200 | 275.400 | 192.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
52 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại IV - Thị trấn Tĩnh Túc | Đoạn đường từ Cầu 1, theo Quốc lộ 34 - đến Cầu 3 | 489.000 | 367.200 | 275.400 | 192.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
53 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại III - Thị trấn Tĩnh Túc | Đoạn đường từ Cầu 1, theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Lý Văn Luân (thửa đất số 63, tờ bản đồ số 63) (hết tường rào trường tiểu học thị trấn Tĩnh Túc) | 678.000 | 507.600 | 381.000 | 266.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
54 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Đoạn đường dọc theo bờ sông hai bờ sông Thể Dục đoạn qua Thị trấn Nguyên Bình - | 354.000 | 265.200 | 199.200 | 139.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
55 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Đoạn đường từ ngã tư xóm Pác Măn Ngoài (cũ) theo đường bê tông vào nhà văn hóa xóm Pác Măn Trong (cũ) thuộc xóm Pác Măn - | 354.000 | 265.200 | 199.200 | 139.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
56 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Hanh (thửa đất số 183, tờ bản đồ số 33) dọc theo đường nhà máy xi măng cũ - đến hết Xưởng trúc 688 | 354.000 | 265.200 | 199.200 | 139.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
57 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Đoạn đường từ nhà bà Triệu Thị Yến (thửa đất số 400, tờ bản đồ số 40) dọc theo tỉnh lộ 216 đi xã Tam Kim - đến hết địa phận thị trấn Nguyên Bình | 354.000 | 265.200 | 199.200 | 139.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
58 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ cổng trụ sở Công An - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Độ (thửa đất số 206, tờ bản đồ số 81) (Tổ 2) | 354.000 | 265.200 | 199.200 | 139.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
59 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Đất có mặt tiền thuộc đoạn đường từ ngã ba Nà Phiêng, theo đường vào xóm Nà Gọn - đến hết đường bê tông | 354.000 | 265.200 | 199.200 | 139.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
60 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ ngã ba cổng phụ Ủy ban nhân dân huyện - đến hết nhà bà Nông Thị Vĩnh (thửa đất số 237, tờ bản đồ số 79) (Tổ 3) | 354.000 | 265.200 | 199.200 | 139.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |