Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê | Đoan đường xung quanh sân trung tâm. - | 3.428.000 | 2.571.200 | 1.928.000 | 1.349.600 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
22 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 34B theo đường bê tông vào - đến hết làng Nà Cúm | 1.037.000 | 779.000 | 583.000 | 408.000 | 0 | Đất ở đô thị |
23 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ Quốc lộ 4A vào hết làng Nà Lủng - | 1.037.000 | 779.000 | 583.000 | 408.000 | 0 | Đất ở đô thị |
24 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ Quốc lộ 4A vào hết làng Pò Sủa - | 1.037.000 | 779.000 | 583.000 | 408.000 | 0 | Đất ở đô thị |
25 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ ngã tư Quốc lộ 4A - đến hết làng Đoỏng Lẹng | 1.037.000 | 779.000 | 583.000 | 408.000 | 0 | Đất ở đô thị |
26 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ đầu cầu Phai Pác theo đường Thôm Pò - đến mỏ nước Bó Coóc. | 1.037.000 | 779.000 | 583.000 | 408.000 | 0 | Đất ở đô thị |
27 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ đầu cầu Nà Ma theo đường vào làng Pò Diểu - đến hết làng Pò Diểu. | 1.037.000 | 779.000 | 583.000 | 408.000 | 0 | Đất ở đô thị |
28 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ nhà ông Nông Xuân Tường (thửa đất số 19, tờ bản đồ số 41) theo Quốc lộ 34B - đến giáp địa giới xã Lê Lai. | 1.037.000 | 779.000 | 583.000 | 408.000 | 0 | Đất ở đô thị |
29 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại IV - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ ngã ba Slăng Péc - đến hết làng Chộc Sòn (đường đi Đức Long). | 1.438.000 | 1.079.000 | 808.000 | 566.000 | 0 | Đất ở đô thị |
30 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại IV - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ đường rẽ đi Lũng Hay hết nhà ông Triệu Văn Toả (thửa đất số 91, tờ bản đồ số 42) theo Quốc lộ 34B - đến hết đất nhà ông Nông Văn Tường (thửa đất số 19, tờ bản đồ số 41) (xóm Chang Khuyên). | 1.438.000 | 1.079.000 | 808.000 | 566.000 | 0 | Đất ở đô thị |
31 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại III - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đầu cầu Phai Rạt theo đường Quốc lộ 4A - đến hết đất thị trấn (giáp xã Lê Lai). | 1.990.000 | 1.493.000 | 1.119.000 | 783.000 | 0 | Đất ở đô thị |
32 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại III - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ nhà ông Vũ Xuân Long (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 76) theo Quốc lộ 34B - đến đến giáp địa giới xã Đức Xuân. | 1.990.000 | 1.493.000 | 1.119.000 | 783.000 | 0 | Đất ở đô thị |
33 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại III - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ Xưởng chế biến Chè đắng cũ theo Quốc lộ 34B - đến đường đi Lũng Hay đến hết nhà ông Triệu Văn Tỏa (hết thửa đất số 91, tờ bản đồ số 42). | 1.990.000 | 1.493.000 | 1.119.000 | 783.000 | 0 | Đất ở đô thị |
34 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ ngã ba đường nội thị rẽ xuống cầu Bó Loỏng - đến ngã tư Quốc lộ 4A | 2.924.000 | 2.193.000 | 1.645.000 | 1.151.000 | 0 | Đất ở đô thị |
35 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường nội thị từ cổng Trường Phổ thông dân tộc nội trú (đường nhánh 3) - đến ngã 3 đường Bê tông đi xóm Pò Hẩu (gần cầu Phai Pác). | 2.924.000 | 2.193.000 | 1.645.000 | 1.151.000 | 0 | Đất ở đô thị |
36 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ ngã tư Bó Lỏng theo đường nội thị - đến đầu cầu Phai Sạt. | 2.924.000 | 2.193.000 | 1.645.000 | 1.151.000 | 0 | Đất ở đô thị |
37 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ sau trụ sở Ủy ban nhân dân thị trấn (cũ) theo đường đi Thôm Pò - đến đầu cầu Phai Pác. | 2.924.000 | 2.193.000 | 1.645.000 | 1.151.000 | 0 | Đất ở đô thị |
38 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ sau trụ sở Xí nghiệp cấp nước thị trấn Đông Khê - đến đầu cầu Nà Ma. | 2.924.000 | 2.193.000 | 1.645.000 | 1.151.000 | 0 | Đất ở đô thị |
39 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ đầu cầu Phai Pin theo Quốc lộ 34B - đến hết đất nhà ông Vũ Xuân Long (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 76) (khu 5). | 2.924.000 | 2.193.000 | 1.645.000 | 1.151.000 | 0 | Đất ở đô thị |
40 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ cổng trường cấp II, III (đường Cạm Phầy) - đến ngã ba Slằng Péc (gặp đường 4A). | 2.924.000 | 2.193.000 | 1.645.000 | 1.151.000 | 0 | Đất ở đô thị |