Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ đầu cầu Nà Ma theo đường vào làng Pò Diểu - đến hết làng Pò Diểu. | 622.200 | 467.400 | 349.800 | 244.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
122 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ nhà ông Nông Xuân Tường (thửa đất số 19, tờ bản đồ số 41) theo Quốc lộ 34B - đến giáp địa giới xã Lê Lai. | 622.200 | 467.400 | 349.800 | 244.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
123 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại IV - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ ngã ba Slăng Péc - đến hết làng Chộc Sòn (đường đi Đức Long). | 862.800 | 647.400 | 484.800 | 339.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
124 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại IV - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ đường rẽ đi Lũng Hay hết nhà ông Triệu Văn Toả (thửa đất số 91, tờ bản đồ số 42) theo Quốc lộ 34B - đến hết đất nhà ông Nông Văn Tường (thửa đất số 19, tờ bản đồ số 41) (xóm Chang Khuyên). | 862.800 | 647.400 | 484.800 | 339.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
125 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại III - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đầu cầu Phai Rạt theo đường Quốc lộ 4A - đến hết đất thị trấn (giáp xã Lê Lai). | 1.194.000 | 895.800 | 671.400 | 469.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
126 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại III - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ nhà ông Vũ Xuân Long (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 76) theo Quốc lộ 34B - đến đến giáp địa giới xã Đức Xuân. | 1.194.000 | 895.800 | 671.400 | 469.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
127 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại III - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ Xưởng chế biến Chè đắng cũ theo Quốc lộ 34B - đến đường đi Lũng Hay đến hết nhà ông Triệu Văn Tỏa (hết thửa đất số 91, tờ bản đồ số 42). | 1.194.000 | 895.800 | 671.400 | 469.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
128 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ ngã ba đường nội thị rẽ xuống cầu Bó Loỏng - đến ngã tư Quốc lộ 4A | 1.754.400 | 1.315.800 | 987.000 | 690.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
129 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường nội thị từ cổng Trường Phổ thông dân tộc nội trú (đường nhánh 3) - đến ngã 3 đường Bê tông đi xóm Pò Hẩu (gần cầu Phai Pác). | 1.754.400 | 1.315.800 | 987.000 | 690.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
130 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ ngã tư Bó Lỏng theo đường nội thị - đến đầu cầu Phai Sạt. | 1.754.400 | 1.315.800 | 987.000 | 690.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
131 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ sau trụ sở Ủy ban nhân dân thị trấn (cũ) theo đường đi Thôm Pò - đến đầu cầu Phai Pác. | 1.754.400 | 1.315.800 | 987.000 | 690.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
132 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ sau trụ sở Xí nghiệp cấp nước thị trấn Đông Khê - đến đầu cầu Nà Ma. | 1.754.400 | 1.315.800 | 987.000 | 690.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
133 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ đầu cầu Phai Pin theo Quốc lộ 34B - đến hết đất nhà ông Vũ Xuân Long (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 76) (khu 5). | 1.754.400 | 1.315.800 | 987.000 | 690.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
134 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ cổng trường cấp II, III (đường Cạm Phầy) - đến ngã ba Slằng Péc (gặp đường 4A). | 1.754.400 | 1.315.800 | 987.000 | 690.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
135 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ sau trụ sở Toà án nhân dân huyện theo Quốc lộ 34B - đến hết đất Xưởng chế biến Chè đắng cũ. | 1.754.400 | 1.315.800 | 987.000 | 690.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
136 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 34B Điện lực Thạch An - đến cầu vào Chợ trung tâm thị trấn Đông Khê | 2.571.000 | 1.928.400 | 1.446.000 | 1.012.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
137 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 34B cầu Phai Pin theo đường Quốc lộ 4A - đến ngã 3 cầu Slằng Péc. | 2.682.600 | 2.012.400 | 1.509.000 | 1.056.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
138 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ Quốc lộ 34B theo đường nội thị - đến hết ngã tư Bó Loỏng. | 2.571.000 | 1.928.400 | 1.446.000 | 1.012.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
139 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ Quốc lộ 34B - đến hết Xí nghiệp cấp nước thị trấn Đông Khê qua chợ đến hết trụ sở Ủy ban nhân dân thị trấn (cũ). | 2.571.000 | 1.928.400 | 1.446.000 | 1.012.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
140 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ đầu cầu Phai Pin theo Quốc lộ 34B - đến hết đất trụ sở Toà án nhân dân huyện. | 2.682.600 | 2.012.400 | 1.509.000 | 1.056.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |