Trang chủ page 122
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2421 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đất xung quanh chợ Án Lại - Xã Nguyễn Huệ - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà bà Trương Thị Lồ (thửa đất số 319, tờ bản đồ số 50) - đến hết nhà ông Long Văn Giáp (hết thửa đất số 62, tờ bản đồ số 39) | 369.600 | 277.600 | 208.000 | 166.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2422 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đoạn đường tỉnh lộ 209 - Xã Lê Chung - Xã miền núi | Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Nhật (thửa đất số 72, tờ bản đồ số 12) - đến hết địa giới xã Lê Chung (giáp xã Canh Tân - huyện Thạch An). | 315.200 | 236.800 | 176.800 | 141.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2423 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đoạn đường tỉnh lộ 209 - Xã Lê Chung - Xã miền núi | Từ Roỏng Đắm tiếp giáp địa giới phường Hòa Chung (thành phố Cao Bằng) qua xóm Pác Khuổi - đến hết nhà ông Hoàng Văn Nhật (hết thửa đất số 72, tờ bản đồ số 12) | 369.600 | 277.600 | 208.000 | 166.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2424 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đoạn đường thuộc xã Đức Xuân cũ - Xã Đại Tiến - Xã miền núi | Đoạn đường từ giáp địa giới xã Đại Tiến cũ - đến trụ sở Ủy ban nhân dân xã Đức Xuân cũ. | 156.800 | 117.600 | 88.000 | 70.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2425 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Đại Tiến - Xã miền núi | Đoạn đường từ trụ sở UBND xã Đại Tiến - đến xóm Bản Phiấy (xã Ngũ Lão) | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2426 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Đại Tiến - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba xóm Nà Bon - đến xóm Vò Quý (xã Nam Tuấn) | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2427 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Đại Tiến - Xã miền núi | Đoạn đường từ giáp địa giới thị trấn Nước Hai đi qua xã Đại Tiến - đến chân đèo đường rẽ lên xã Đức Xuân cũ | 315.200 | 236.800 | 176.800 | 141.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2428 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Bạch Đằng - Xã miền núi | Đoạn đường từ Quốc lộ 3 rẽ theo đường vào hồ Khuổi Lái (đường dưới và đường trên). - | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2429 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Bạch Đằng - Xã miền núi | Đoạn đường từ Quốc lộ 3 rẽ đi Bản Sẳng, Tài Hồ Sìn - đến trụ sở UBND xã Bạch Đằng. | 315.200 | 236.800 | 176.800 | 141.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2430 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Bạch Đằng - Xã miền núi | Đoạn đường từ đầu cầu Tài Hồ Sìn + 200m theo Quốc lộ 3 về thành phố - đến đường rẽ vào Bản Sẳng. | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2431 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Bạch Đằng - Xã miền núi | Đoạn đường từ đầu cầu Tài Hồ Sìn + 200m theo Quốc lộ 3 - đến hết địa giới xã Bạch Đằng (giáp huyện Nguyên Bình). | 315.200 | 236.800 | 176.800 | 141.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2432 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Bạch Đằng - Xã miền núi | Đoạn đường (khu vực xung quanh chợ, Trạm xá, trụ sở Ủy ban nhân dân xã) theo Quốc lộ 3 từ đầu cầu Tài Hồ Sìn + 200m về thành phố Cao Bằng; từ đầu cầu - | 336.000 | 252.000 | 188.800 | 151.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2433 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Bạch Đằng - Xã miền núi | Đoạn đường từ đường rẽ vào Trung tâm Thủy sản theo Quốc lộ 3 - đến đường rẽ vào Bản Sẳng | 344.000 | 258.400 | 192.800 | 154.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2434 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Bạch Đằng - Xã miền núi | Đoạn đường từ xóm Nà Roác 1 (giáp xã Hưng Đạo - thành phố Cao Bằng) theo Quốc lộ 3 - đến đường rẽ vào Trung tâm Thủy sản | 811.200 | 608.800 | 456.800 | 365.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2435 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Hồng Nam - Xã miền núi | Đoạn đường từ địa phận giáp xã Chu Trinh, thành phố Cao Bằng qua UBND xã Hồng Nam - đến hết địa phận xã Hồng Nam giáp xã Vân Trình, huyện Thạch An. | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2436 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Hoàng Tung - Xã trung du | Đoạn đường từ cầu đầu làng Bến Đò - đến xóm Na Lữ. | 369.600 | 277.600 | 208.000 | 166.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2437 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Hoàng Tung - Xã trung du | Đoạn đường từ xóm Bản Tấn qua Hào Lịch - đến khu di tích Nặm Lìn (giáp xã Hồng Việt). | 369.600 | 277.600 | 208.000 | 166.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2438 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Hoàng Tung - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu cầu Bản Tấn + 200 m theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới xã Hoàng Tung (giáp xã Minh Tâm - Nguyên Bình). | 403.200 | 302.400 | 226.400 | 181.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2439 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Hoàng Tung - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu cầu Bản Tấn + 200 m theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới xã Hoàng Tung (giáp xã Hưng Đạo). | 403.200 | 302.400 | 226.400 | 181.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2440 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Hoàng Tung - Xã trung du | Đoạn đường rẽ xóm Đoàn Kết - đến ngã ba đường rẽ xóm Bó Lếch và xóm Hạnh Phúc | 336.000 | 252.000 | 188.800 | 151.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |