Trang chủ page 17
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
321 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ Ngã ba đường 1-4 và đường Thanh Sơn, theo đường 1-4 - đến hết địa giới hành chính phường Sông Hiến (tiếp giáp phường Hòa Chung) | 3.628.800 | 2.721.600 | 2.041.200 | 1.429.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
322 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai khắt Nà Ngần (nhà bà Hạnh (thửa đất số 29 tờ bản đồ số 93)) theo đường dốc cứu hỏa (cũ) - đến điểm nối với đường Phai Khắt - Nà Ngần mới (nhà hộ ông Phạm Thế Công (thửa đất số 39, tờ bản đồ 66)) | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.701.000 | 1.191.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
323 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m - nay là đường Võ Nguyên Giáp) - Đường loại V - Phường Sông Hiến | Đoạn từ điểm vuốt nối với đường liên tổ 13-29 hiện nay (thuộc tổ 8-16 mới sau sáp nhập tổ dân phố) - đến giáp địa giới phường Đề Thám. | 4.185.600 | 3.139.200 | 2.354.400 | 1.648.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
324 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại V - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ đầu cầu nà Cáp theo Quốc lộ III - đến hết địa giới hành chính phường Sông Hiến (tiếp giáp đường Đề Thám) | 5.022.600 | 3.766.800 | 2.825.400 | 1.977.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
325 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại V - Phường Sông Hiến | Đoạn từ Đầu cầu Gia Cung theo đường Phai Khắt Nà Ngần - đến đường rẽ tổ 10-8 (gần khách sạn Huy Hoàng) | 5.022.600 | 3.766.800 | 2.825.400 | 1.977.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
326 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại V - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ lên dốc nhà Thờ (cổng phụ) theo đường 1-4 - đến ngã ba gặp đường Thanh Sơn | 4.185.600 | 3.139.200 | 2.354.400 | 1.648.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
327 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại IX - Phường Sông Hiến | Đường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m - nay là đường Võ Nguyên Giáp) - đến điểm vuốt nối với đường liên tổ 13-29 hiện nay (thuộc tổ 8-16 mới sau sáp nhập tổ dân phố) | 13.628.400 | 10.221.600 | 7.666.800 | 5.750.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
328 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại IX - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ giáp quán Karaoke KTV theo đường Phai khắt Nà ngần (mới) - đến đầu cầu Gia Cung. | 6.951.000 | 5.213.400 | 3.910.200 | 2.736.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
329 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại III - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ đầu cầu Sông Hiến theo đường Phai Khắt Nà Ngần (mới) - đến hết ranh giới thửa đất quán Karaoke KTV hộ bà Nông Thị Xuân (thửa đất số 75, tờ bản đồ 66) | 9.621.600 | 7.215.600 | 5.412.000 | 3.788.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
330 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại X - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã 3 mỏ muối và đường đi địa chất rẽ vào khu 2 mỏ muối - đến hết địa giới phường Tân Giang giáp với phường Hòa Chung. | 823.800 | 618.000 | 463.200 | 324.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
331 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại X - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã ba mỏ muối và đường đi địa chất - đến ngã ba đường rẽ vào Nhà văn hóa tổ 10 | 823.800 | 618.000 | 463.200 | 324.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
332 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại X - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã 3 có lối rẽ lên khu dân cư xí nghiệp được theo đường vào khu Kéo Mơ thuộc tổ dân phố 12 gặp đường tránh Quộc lộ 34B - | 988.800 | 741.600 | 555.600 | 389.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
333 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại X - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ đường Đông Khê rẽ lên đồi Mát - đến trường tiểu học Tân Giang | 988.800 | 741.600 | 555.600 | 389.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
334 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại IX - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ đường Đông Khê rẽ vào khu phố văn hóa Tân Bình 1 - đến hết khu dân cư Xí nghiệp Dược | 1.368.600 | 1.026.600 | 769.800 | 538.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
335 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại IX - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã 3 rẽ sang khu dân cư tổ dân phố 08 tới ngã 3 đường vào nhà văn hóa tổ 10 và đường sang khu mỏ muối - | 1.140.600 | 855.600 | 641.400 | 448.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
336 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại IX - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào Công ty Thủy nông theo đường sang mỏ muối - đến ngã 3 mỏ muối rẽ sang đường đi địa chất đến hết địa giới phường Tân Giang giáp với phường Hòa Chung | 1.368.600 | 1.026.600 | 769.800 | 538.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
337 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VIII - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã ba đền Ngọc Thanh theo đường vào Khuổi Tít - đến ngã ba đường rẽ sang khu dân cư tổ dân phố 08 | 1.578.000 | 1.183.800 | 888.000 | 621.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
338 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VIII - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã tư chân dốc trụ sở Công an tỉnh theo đường đi Tân an - đến hết địa giới phường Tân Giang giáp với phường Hòa Chung | 1.893.600 | 1.420.800 | 1.065.600 | 745.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
339 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VIII - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã tư chân dốc trụ sở Công an tỉnh theo đường lên Công ty TNHH MTV Cấp nước Cao Bằng qua cổng Công ty Thủy Nông - đến khu dân cư D44 | 1.893.600 | 1.420.800 | 1.065.600 | 745.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
340 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã tư chân dốc trụ sở Công an tỉnh theo đường vào khu dân cư thủy lợi và bệnh viện Y học cổ truyền - đến ngã ba gặp đường Đông Khê | 2.622.000 | 1.966.200 | 1.474.800 | 1.032.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |