Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại IX - Phường Sông Hiến | Đường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m - nay là đường Võ Nguyên Giáp) - đến điểm vuốt nối với đường liên tổ 13-29 hiện nay (thuộc tổ 8-16 mới sau sáp nhập tổ dân phố) | 22.714.000 | 17.036.000 | 12.778.000 | 9.584.000 | 0 | Đất ở đô thị |
62 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại IX - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ giáp quán Karaoke KTV theo đường Phai khắt Nà ngần (mới) - đến đầu cầu Gia Cung. | 11.585.000 | 8.689.000 | 6.517.000 | 4.561.000 | 0 | Đất ở đô thị |
63 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại III - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ đầu cầu Sông Hiến theo đường Phai Khắt Nà Ngần (mới) - đến hết ranh giới thửa đất quán Karaoke KTV hộ bà Nông Thị Xuân (thửa đất số 75, tờ bản đồ 66) | 16.036.000 | 12.026.000 | 9.020.000 | 6.314.000 | 0 | Đất ở đô thị |
64 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại X - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã 3 mỏ muối và đường đi địa chất rẽ vào khu 2 mỏ muối - đến hết địa giới phường Tân Giang giáp với phường Hòa Chung. | 1.373.000 | 1.030.000 | 772.000 | 541.000 | 0 | Đất ở đô thị |
65 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại X - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã ba mỏ muối và đường đi địa chất - đến ngã ba đường rẽ vào Nhà văn hóa tổ 10 | 1.373.000 | 1.030.000 | 772.000 | 541.000 | 0 | Đất ở đô thị |
66 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại X - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã 3 có lối rẽ lên khu dân cư xí nghiệp được theo đường vào khu Kéo Mơ thuộc tổ dân phố 12 gặp đường tránh Quộc lộ 34B - | 1.648.000 | 1.236.000 | 926.000 | 649.000 | 0 | Đất ở đô thị |
67 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại X - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ đường Đông Khê rẽ lên đồi Mát - đến trường tiểu học Tân Giang | 1.648.000 | 1.236.000 | 926.000 | 649.000 | 0 | Đất ở đô thị |
68 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại IX - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ đường Đông Khê rẽ vào khu phố văn hóa Tân Bình 1 - đến hết khu dân cư Xí nghiệp Dược | 2.281.000 | 1.711.000 | 1.283.000 | 898.000 | 0 | Đất ở đô thị |
69 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại IX - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã 3 rẽ sang khu dân cư tổ dân phố 08 tới ngã 3 đường vào nhà văn hóa tổ 10 và đường sang khu mỏ muối - | 1.901.000 | 1.426.000 | 1.069.000 | 748.000 | 0 | Đất ở đô thị |
70 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại IX - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào Công ty Thủy nông theo đường sang mỏ muối - đến ngã 3 mỏ muối rẽ sang đường đi địa chất đến hết địa giới phường Tân Giang giáp với phường Hòa Chung | 2.281.000 | 1.711.000 | 1.283.000 | 898.000 | 0 | Đất ở đô thị |
71 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VIII - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã ba đền Ngọc Thanh theo đường vào Khuổi Tít - đến ngã ba đường rẽ sang khu dân cư tổ dân phố 08 | 2.630.000 | 1.973.000 | 1.480.000 | 1.036.000 | 0 | Đất ở đô thị |
72 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VIII - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã tư chân dốc trụ sở Công an tỉnh theo đường đi Tân an - đến hết địa giới phường Tân Giang giáp với phường Hòa Chung | 3.156.000 | 2.368.000 | 1.776.000 | 1.243.000 | 0 | Đất ở đô thị |
73 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VIII - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã tư chân dốc trụ sở Công an tỉnh theo đường lên Công ty TNHH MTV Cấp nước Cao Bằng qua cổng Công ty Thủy Nông - đến khu dân cư D44 | 3.156.000 | 2.368.000 | 1.776.000 | 1.243.000 | 0 | Đất ở đô thị |
74 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã tư chân dốc trụ sở Công an tỉnh theo đường vào khu dân cư thủy lợi và bệnh viện Y học cổ truyền - đến ngã ba gặp đường Đông Khê | 4.370.000 | 3.277.000 | 2.458.000 | 1.721.000 | 0 | Đất ở đô thị |
75 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ cầu Khau Pòn và trường mầm non Tân Giang theo đường Đông Khê - đến hết địa giới hành chính phường Tân Giang (cầu Sóc Lực) giáp với phường Duyệt Trung. | 4.370.000 | 3.277.000 | 2.458.000 | 1.721.000 | 0 | Đất ở đô thị |
76 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ mốc địa giới giữa phường Tân Giang và Hợp Giang (phía cổng phụ Rạp hát ngoài trời) theo đường Tân An - đến ngã tư chân dốc trụ sở Công an tỉnh. | 6.048.000 | 4.536.000 | 3.402.000 | 2.382.000 | 0 | Đất ở đô thị |
77 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại V - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ nhà Bưu cục số 3, theo đường Đông Khê - đến cầu Khau Pòn và trường Mầm non Tân Giang | 8.371.000 | 6.278.000 | 4.709.000 | 3.296.000 | 0 | Đất ở đô thị |
78 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại V - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ mốc địa giới hành chính phường Hợp Giang và Tân Giang chạy theo đường Đông Khê - đến lối rẽ xuống chợ Tân Giang; | 8.371.000 | 6.278.000 | 4.709.000 | 3.296.000 | 0 | Đất ở đô thị |
79 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại IV - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ lối rẽ xuống chợ Tân Giang, theo đường Đông Khê - đến hết nhà Bưu cục số 3 | 11.585.000 | 8.689.000 | 6.517.000 | 4.561.000 | 0 | Đất ở đô thị |
80 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại V - Phường Hợp Giang | Từ ngã ba chân dốc Hợp Thành cũ, theo phố Bế Văn Đàn - đến mốc địa giới hành chính giữa phường Hợp Giang và Tân Giang. | 8.371.000 | 6.278.000 | 4.709.000 | 3.296.000 | 0 | Đất ở đô thị |