Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại IX - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ đường Đông Khê rẽ vào khu phố văn hóa Tân Bình 1 - đến hết khu dân cư Xí nghiệp Dược | 1.824.800 | 1.368.800 | 1.026.400 | 718.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
102 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại IX - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã 3 rẽ sang khu dân cư tổ dân phố 08 tới ngã 3 đường vào nhà văn hóa tổ 10 và đường sang khu mỏ muối - | 1.520.800 | 1.140.800 | 855.200 | 598.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
103 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại IX - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào Công ty Thủy nông theo đường sang mỏ muối - đến ngã 3 mỏ muối rẽ sang đường đi địa chất đến hết địa giới phường Tân Giang giáp với phường Hòa Chung | 1.824.800 | 1.368.800 | 1.026.400 | 718.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
104 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VIII - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã ba đền Ngọc Thanh theo đường vào Khuổi Tít - đến ngã ba đường rẽ sang khu dân cư tổ dân phố 08 | 2.104.000 | 1.578.400 | 1.184.000 | 828.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
105 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VIII - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã tư chân dốc trụ sở Công an tỉnh theo đường đi Tân an - đến hết địa giới phường Tân Giang giáp với phường Hòa Chung | 2.524.800 | 1.894.400 | 1.420.800 | 994.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
106 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VIII - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã tư chân dốc trụ sở Công an tỉnh theo đường lên Công ty TNHH MTV Cấp nước Cao Bằng qua cổng Công ty Thủy Nông - đến khu dân cư D44 | 2.524.800 | 1.894.400 | 1.420.800 | 994.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
107 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã tư chân dốc trụ sở Công an tỉnh theo đường vào khu dân cư thủy lợi và bệnh viện Y học cổ truyền - đến ngã ba gặp đường Đông Khê | 3.496.000 | 2.621.600 | 1.966.400 | 1.376.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
108 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ cầu Khau Pòn và trường mầm non Tân Giang theo đường Đông Khê - đến hết địa giới hành chính phường Tân Giang (cầu Sóc Lực) giáp với phường Duyệt Trung. | 3.496.000 | 2.621.600 | 1.966.400 | 1.376.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
109 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ mốc địa giới giữa phường Tân Giang và Hợp Giang (phía cổng phụ Rạp hát ngoài trời) theo đường Tân An - đến ngã tư chân dốc trụ sở Công an tỉnh. | 4.838.400 | 3.628.800 | 2.721.600 | 1.905.600 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
110 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại V - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ nhà Bưu cục số 3, theo đường Đông Khê - đến cầu Khau Pòn và trường Mầm non Tân Giang | 6.696.800 | 5.022.400 | 3.767.200 | 2.636.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
111 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại V - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ mốc địa giới hành chính phường Hợp Giang và Tân Giang chạy theo đường Đông Khê - đến lối rẽ xuống chợ Tân Giang; | 6.696.800 | 5.022.400 | 3.767.200 | 2.636.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
112 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại IV - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ lối rẽ xuống chợ Tân Giang, theo đường Đông Khê - đến hết nhà Bưu cục số 3 | 9.268.000 | 6.951.200 | 5.213.600 | 3.648.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
113 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại V - Phường Hợp Giang | Từ ngã ba chân dốc Hợp Thành cũ, theo phố Bế Văn Đàn - đến mốc địa giới hành chính giữa phường Hợp Giang và Tân Giang. | 6.696.800 | 5.022.400 | 3.767.200 | 2.636.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
114 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đoạn đường tránh Sân vận động - Đường loại IV - Phường Hợp Giang | - | 9.268.000 | 6.951.200 | 5.213.600 | 3.648.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
115 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại IV - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngã tư đường phố Nguyễn Du và Bế Văn Đàn, chạy theo phố Bế Văn Đàn - đến ngã ba chân dốc Hợp Thành cũ, rẽ phải sang đường phố Cũ đến ngã ba gặp phố Nguyễn Du; | 9.268.000 | 6.951.200 | 5.213.600 | 3.648.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
116 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại IV - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngõ 120 Hiến Giang (sau nhà tập thể 3 tầng A2 Nước Giáp), dọc theo phố Nước Giáp - đến ngã ba gặp phố Hoàng Văn Thụ; | 9.268.000 | 6.951.200 | 5.213.600 | 3.648.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
117 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại III - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngã tư đầu cầu Sông Hiến, dọc theo phố Hiến Giang - đến ngõ 120 Hiến Giang (sau nhà tập thể 3 tầng A2 Nước Giáp). | 12.828.800 | 9.620.800 | 7.216.000 | 5.051.200 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
118 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại III - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngã tư đường phố Hoàng Như và Nguyễn Du, chạy theo phố Nguyễn Du - đến ngã ba gặp đường Phố Cũ, rẽ phải đến hết Phố Cũ; | 12.828.800 | 9.620.800 | 7.216.000 | 5.051.200 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
119 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại III - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngã tư giao cắt giữa đường Xuân Trường với đường Hoàng Văn Thụ (ngã tư đèn tín hiệu giao thông, gần Công ty Sách và Thiết bị trường học) - đến ngã 3 giao cắt giữa đường Xuân Trường với đường Hiền Giang (đoạn đầu cầu ngầm cũ) | 10.690.400 | 8.017.600 | 6.013.600 | 4.209.600 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
120 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại III - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ cổng Ủy ban nhân dân thành phố, dọc theo phố Đàm Quang Trung - đến ngã ba gặp đường phố Cũ; | 10.690.400 | 8.017.600 | 6.013.600 | 4.209.600 | 0 | Đất TM - DV đô thị |