Trang chủ page 64
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1261 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Lý Quốc - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã tư lên chợ Bằng Ca theo đường QL 4A đi Minh Long - đến hết ranh giới xã Lý Quốc. | 483.000 | 362.000 | 271.000 | 217.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1262 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Lý Quốc - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã tư lên chợ Bằng Ca theo đường Tỉnh lộ 207 đi Lý Vạn - đến ngã ba đường rẽ lên UBND xã. | 483.000 | 362.000 | 271.000 | 217.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1263 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Lý Quốc - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã tư lên chợ Bằng Ca theo đường QL 4A đi Hạ Lang - đến nhà bà Chu Thị Lan (thửa đất số 37, tờ bản đồ 63) | 483.000 | 362.000 | 271.000 | 217.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1264 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Lý Quốc - Xã trung du | Các vị trí đất mặt tiền xung quanh chợ Bằng Ca - | 483.000 | 362.000 | 271.000 | 217.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1265 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Lý Quốc - Xã trung du | Đoạn đường từ trường tiểu học Lũng Pấu (cũ) - đến cửa khẩu Lý Vạn | 483.000 | 362.000 | 271.000 | 217.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1266 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Thị Hoa - Xã trung du | Đoạn đường vào các xóm trong xã (Bản Khu, Bản Nhảng, Đông Cầu, Cốc Nhan, Thôm Qủynh, Ngườm Già) - | 412.000 | 309.000 | 231.000 | 185.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1267 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Thị Hoa - Xã trung du | Đoạn đường từ Kéo Rin (Co Mòi) (tiếp giáp thửa 43, tờ bản đồ 44) - đến xóm Ngườm Già tiếp giáp xã Cô Ngân | 412.000 | 309.000 | 231.000 | 185.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1268 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Thị Hoa - Xã trung du | Các xóm ven đường Tỉnh lộ 207A (Tổng Nưa. Pò Măn. Phia Đán). - | 412.000 | 309.000 | 231.000 | 185.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1269 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Thị Hoa - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba UBND xã - đến Kéo Rin (Co Mòi) (hết thửa đất số 43, tờ bản đồ 44) | 483.000 | 362.000 | 271.000 | 217.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1270 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Thị Hoa - Xã trung du | Đoạn đường từ Kéo Háng theo đường tỉnh lộ 207A - đến cửa khẩu Hạ Lang | 483.000 | 362.000 | 271.000 | 217.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1271 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Quang Long - Xã trung du | Đoạn đường từ Keng Sàng đi Xa Lê - xóm Kỳ Lạc - | 412.000 | 309.000 | 231.000 | 185.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1272 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Quang Long - Xã trung du | Các vị trí đất mặt tiền đường GTNT từ Pác Sình vào xóm Bó Chỉa - | 412.000 | 309.000 | 231.000 | 185.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1273 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Quang Long - Xã trung du | Các vị trí mặt tiền từ Canh Nhan - đến dốc Keng Sàng. | 412.000 | 309.000 | 231.000 | 185.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1274 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Quang Long - Xã trung du | Các vị trí đất mặt tiền trong xóm Bó Chỉa - đến Canh Nhan và Pác Sình. | 483.000 | 362.000 | 271.000 | 217.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1275 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Quang Long - Xã trung du | Các vị trí đất mặt tiền đường Quốc lộ 4A (xóm Bó Chỉa). - | 483.000 | 362.000 | 271.000 | 217.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1276 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại V - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường từ Cổng làng Ngườm Khang - đến hết làng Ngườm Khang. | 622.200 | 466.800 | 349.800 | 244.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1277 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại V - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường từ đường rẽ Kéo Sy đi theo đường vào xóm Sộc Quân - đến hết đường ô tô đi lại được. | 622.200 | 466.800 | 349.800 | 244.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1278 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại V - Thị trấn Thanh Nhật | Từ đầu Ngườm Ngược - đến cổng Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện. | 622.200 | 466.800 | 349.800 | 244.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1279 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại IV - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường từ ngã ba đường Quốc lộ 4A theo đường lên UBND huyện - đến đường tránh thị trấn Thanh Nhật. | 861.000 | 645.600 | 484.800 | 339.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1280 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại IV - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn từ ngã ba rẽ đi Sa Tao (xã Thống Nhất) - đến hết ranh giới thị trấn Thanh Nhật | 861.000 | 645.600 | 484.800 | 339.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |