Trang chủ page 77
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1521 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Trường Hà - Xã trung du | Tiếp giáp đường Hồ Chí Minh (chân dốc Kéo Già) theo đường làng nghề, làng du lịch qua cầu Nà Rài - đến hết nhà bà La Thị Bích (hết thửa đất số 163, tờ bản đồ số 36) | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1522 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Trường Hà - Xã trung du | Từ sân Bảo tàng Pác Bó theo đường nội vùng Pác Bó - đến điểm trường Pác Bó | 462.000 | 347.000 | 260.000 | 208.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1523 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Trường Hà - Xã trung du | Đọan từ tiếp giáp thị trấn Xuân Hòa theo đường Hồ Chí Minh đi Pác Bó - đến nhà ông Hoàng Văn Duy (thửa đất số 8, tờ bản đồ số 15, khu vực Bó Bẩm) | 462.000 | 347.000 | 260.000 | 208.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1524 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường Phù Ngọc - Đào Ngạn (cũ) - Các đoạn đường thuộc xã Phù Ngọc cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du | Đoạn từ tiếp giáp với đường Hồ Chí Minh - đến hết địa phận xã Phù Ngọc cũ (đỉnh dốc Pá Deng) | 420.000 | 315.000 | 236.000 | 189.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1525 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Phù Ngọc cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du | Từ đỉnh dốc Sam Kha theo trục đường Hồ Chí Minh xuống - đến Nà Lum xóm Cốc Chủ (giáp đất nhà ông Nông Văn Chín xóm Cốc Chủ) | 420.000 | 315.000 | 236.000 | 189.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1526 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Phù Ngọc cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba đường Hồ Chí Minh theo đường vào Trạm y tế - đến ngã ba đường rẽ lên trường Tiểu học Nà Giàng và (Trạm y tế xã Phù Ngọc cũ) | 420.000 | 315.000 | 236.000 | 189.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1527 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Phù Ngọc cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du | Từ cống nước (cua Cốc Đúc) theo trục đường Hồ Chí Minh lên - đến điểm mốc ranh giới thị trấn Xuân Hoà (dốc Kéo Mạ) | 462.000 | 347.000 | 260.000 | 208.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1528 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Phù Ngọc cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du | Từ đất nhà ông Nông Văn Chín (xóm Cốc Chủ) theo đường Hồ Chí Minh đi xuống - đến hết mốc ranh giới xã Ngọc Đào giáp xã Nam Tuấn huyện Hoà An (Khau Mắt) | 640.000 | 480.000 | 360.000 | 288.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1529 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Phù Ngọc cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du | Từ trục đường chính Hồ Chí Minh rẽ vào chợ và xung quanh chợ - | 807.000 | 606.000 | 454.000 | 363.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1530 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Phù Ngọc cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du | Từ ngã ba trục đường Hồ Chí Minh theo đường liên xã Ngọc Đào - Hạ Thôn - đến chân dốc Noóc Mò | 734.000 | 551.000 | 413.000 | 330.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1531 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Phù Ngọc cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du | Từ cống nước (cua Cốc Đúc) trên nhà ông Triệu Văn Thuật theo trục đường Hồ Chí Minh xuống - đến đỉnh dốc Sam Kha | 734.000 | 551.000 | 413.000 | 330.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1532 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Phù Ngọc cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du | Từ đường Hồ Chí Minh theo đường vào cổng trường Trung học Phổ thông Nà Giàng - đến cổng trường | 807.000 | 606.000 | 454.000 | 363.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1533 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Đào Ngạn cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du | Đoạn từ đường chính gốc cây đa rẽ vào - đến hết chân đập Hồ Bản Nưa | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1534 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Đào Ngạn cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du | Đoạn từ ngã ba Phia Hính qua xóm Kéo Chang - đến xóm Kẻ Hiệt đến hết đất nhà ông Vương Văn Tường (hết thửa đất số 295, tờ bản đồ số 27) (xóm Kẻ Hiệt) | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1535 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Đào Ngạn cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du | Đoạn từ đỉnh dốc Pá Deng theo trục đường chính qua xã - đến hết nhà bà Vi Thị Nanh (hết thửa đất số 135, tờ bản đồ số 9) (xóm Đào Bắc) | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1536 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại IV - Thị trấn Thông Nông | Đoạn đường từ ngã ba đường theo đường đi xóm Lũng Quang cũ thuộc Tổ dân phố 6 - đến chân dốc Lũng Quang | 494.400 | 370.800 | 277.800 | 195.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1537 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Thông Nông | Đoạn đường từ thửa đất tiếp giáp hộ ông Nông Văn Nhất (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 77) (Tổ dân phố 2) theo hướng đi xã Lương Can - đến hết địa giới thị trấn (giáp xã Lương Can) | 607.800 | 456.000 | 342.000 | 239.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1538 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Thông Nông | Đoạn từ đầu cầu xóm Lũng Vịt theo đường đi xã Ngọc Động - đến hết thửa đất của ông Vương Văn Dẻ (thửa đất số 46, tờ bản đồ số 12) | 607.800 | 456.000 | 342.000 | 239.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1539 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Thông Nông | Đoạn từ ngã ba đường 204 theo đường vào trụ sở Huyện ủy cũ lên - đến cổng Huyện ủy. | 729.600 | 547.200 | 410.400 | 287.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1540 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Thông Nông | Đường vào Trường tiểu học Thị trấn điểm đầu nối với đường đi Lương Can, điểm cuối nối với nhánh 5 của Quy hoạch thị trấn (hết tường rào của Trường tiể - | 607.800 | 456.000 | 342.000 | 239.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |