Trang chủ page 79
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1561 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại IV - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn nối vào đường Hồ Chí Minh đối diện thửa đất của ông Tô Quang Nhân (thửa đất số 413, tờ bản đồ số 9) xóm Bản Giàng II (cũ) rẽ vào xóm Bản Giàng I - đến cầu Pả Lầu. | 499.200 | 374.400 | 280.800 | 196.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1562 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại IV - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn nối vào đường Hồ Chí Minh đối diện nhà ông Như (thửa đất số 258, tờ bản đồ số 9) xóm Bản Giàng đi vào nhà mẫu giáo - đến hết cầu Nà Nọt. | 499.200 | 374.400 | 280.800 | 196.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1563 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại IV - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn nối vào đường Hồ Chí Minh đối diện trường Tiểu học Xuân Hòa (xóm Nà Vạc II cũ) rẽ đi vào xóm Nà Vạc I cũ thuộc xóm Nà Vạc. - | 499.200 | 374.400 | 280.800 | 196.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1564 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại IV - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn nối vào đường Hồ Chí Minh cạnh nhà bà Xoan (thửa đất số 43, tờ bản đồ số 8-5) tổ Xuân Lộc rẽ đi vào xóm Nà Vạc I cũ thuộc xóm Nà Vạc. - | 499.200 | 374.400 | 280.800 | 196.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1565 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại IV - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn ngã ba nối vào đường Xuân Hòa - Ngọc Đào rẽ vào bệnh viện đa khoa huyện (đường bê tông). - | 598.800 | 449.400 | 337.200 | 236.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1566 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại IV - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn đường từ Trường mẫu giáo xóm Đôn Chương theo đường Hồ Chí Minh - đến hết địa giới thị trấn Xuân Hoà (giáp xã Trường Hà). | 598.800 | 449.400 | 337.200 | 236.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1567 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại IV - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn từ cầu Nà Chang theo đường Hồ Chí Minh - đến hợp tác xã Toàn Năng | 499.200 | 374.400 | 280.800 | 196.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1568 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường Xuân Hoà - Ngọc Đào - Đường phố loại IV - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn từ tiếp giáp nhà ông Phương Quốc Tuấn (thửa đất số 48, tờ bản đồ số 22-5) - đến cầu Hoằng Rè; | 598.800 | 449.400 | 337.200 | 236.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1569 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại IV - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn tiếp giáp đường Hồ Chí Minh rẽ vào nghĩa trang cách nhà quản trang 300 m; - | 499.200 | 374.400 | 280.800 | 196.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1570 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn ngã ba nối vào đường Hồ Chí Minh rẽ vào sân vận động huyện Hà Quảng - | 829.200 | 622.200 | 466.800 | 327.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1571 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn ngã ba rẽ vào trường THCS Xuân Hòa theo trục đường Hồ Chí Minh xuống - đến cầu Na Chang | 691.200 | 518.400 | 388.800 | 272.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1572 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn tiếp giáp đường Hồ Chí Minh theo trục đường rẽ vào trường Trung học Phổ thông Hà Quảng - đến giáp trường (Đông Luông Bản Giàng) | 691.200 | 518.400 | 388.800 | 272.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1573 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn tiếp giáp đường Hồ Chí Minh theo trục đường quốc lộ 4A - đến nhà ông Bế Văn Quyết (thửa đất số 148, tờ bản đồ số 2) (xóm Đôn Chương) | 691.200 | 518.400 | 388.800 | 272.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1574 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn từ ngã tư Đôn Chương theo đường đi Sóc Hà - đến đầu cầu Đôn Chương | 691.200 | 518.400 | 388.800 | 272.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1575 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn tiếp giáp đường Hồ Chí Minh theo trục đường vào Trường Trung học Cơ sở Xuân Hoà - đến hết thửa đất của ông Nông Văn Nghị (hết thửa đất số 53, tờ bản đồ số 32-5) (tổ Xuân Vinh) | 691.200 | 518.400 | 388.800 | 272.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1576 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường liên xã Xuân Hoà - Ngọc Đào - Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn tiếp giáp đường Hồ Chí Minh ngã ba rẽ vào Hạt Kiểm lâm - đến hết nhà ông Phương Quốc Tuấn (hết thửa đất số 48, tờ bản đồ số 22-5) | 829.200 | 622.200 | 466.800 | 327.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1577 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn từ cổng Nhà trẻ Liên Cơ theo đường vào sau chợ - đến hết nhà ông Bế Văn Mạc (hết thửa đất số 13, tờ bản đồ số 19-5) | 691.200 | 518.400 | 388.800 | 272.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1578 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn từ đầu cầu Nặm Nhằn (xóm Nà Vạc) theo trục đường Hồ Chí Minh đi Pác Bó - đến hết nhà mẫu giáo xóm Đôn Chương | 829.200 | 622.200 | 466.800 | 327.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1579 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại II - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn đường cũ rẽ vào Ủy ban nhân dân huyện từ ngã ba quán ông Hoàng Văn Luân (thửa đất số 80, tờ bản đồ số 18-5) - đến nối vào đường Xuân Hòa - Vần Dính hết thửa đất ông Nông Văn Cắm (thửa đất số 55, tờ bản đồ số 18-5) | 1.020.000 | 765.000 | 573.600 | 401.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1580 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại II - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn từ ngã ba rẽ vào chợ huyện - đến nhà ông Hoàng Văn Giám (thửa đất số 36, tờ bản đồ số 19-5) và xung quanh chợ | 1.224.000 | 918.000 | 688.200 | 481.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |