Trang chủ page 28
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
541 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đoạn đường rẽ Hồ nhi qua ngã ba Đổng Lân (gặp đường 203) - đến ngã ba Vò Đuổn (tiếp giáp xã Vĩnh Quang) | 1.523 | 1.142 | 858 | 685.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
542 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đoạn đường từ cửa hàng Dược phẩm (rẽ xuống sông) theo đường qua đình chợ - đến đầu cầu Hoàng Tung; | 1.520.800 | 1.140.800 | 855.200 | 684.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
543 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đoạn đường từ rẽ đường Hồ nhi theo đường Chợ Cao Bình - đến cửa hàng dược phẩm (rẽ xuống sông) | 1.825 | 1.369 | 1.026 | 821 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
544 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đoạn đường Hồ Chí Minh đi qua địa phận xã Hưng Đạo - Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | - | 2.104.000 | 1.578.400 | 1.183.200 | 947.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
545 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đoạn đường từ đường tránh Quốc lộ 3, đường Quốc lộ 3 cũ (tiếp giáp đường Đề Thám) - đến ngã ba đường rẽ đi Nguyên Bình | 4.032.000 | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.814.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
546 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường 58m (nay là đường Võ Nguyên Giáp) qua địa phận xã Hưng Đạo - Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | - | 4.032.000 | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.814.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
547 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Các vị trí đất mặt tiền - Xã Chu Trinh - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba km9 (thửa đất số 73, tờ bản đồ số 56) nối đường Quốc lộ 34B theo đường Khuổi Ngùa - Nà Dìa - Bản Nứn - Lũng Nà mà ô tô đi lại đượ - | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
548 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Các vị trí đất mặt tiền - Xã Chu Trinh - Xã trung du | Đoạn đường từ đường Quốc lộ 34B theo đường vào mỏ quặng Bong Quang đế hết đường ô tô đi lại được - | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
549 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Chu Trinh - Xã trung du | Các vị trí mặt tiền nối Quốc lộ 34B -Km8 xóm Cốc Gằng theo đường liên xã Chu Trinh - Hồng Nam - đến hết địa phận xã Chu Trinh (giáp xã Hồng Nam - huyện Hòa An) | 755.000 | 567.000 | 425.000 | 340.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
550 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đất mặt tiền Quốc lộ 34B - Xã Chu Trinh - Xã trung du | Đoạn từ cổng nhà máy luyện gang 30-4 (thửa đất số 97, tờ bản đồ số 56) - đến hết địa phận xã Chu Trinh (giáp xã Kim Đồng- huyện Thạch An) | 889.000 | 667.000 | 501.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
551 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Chu Trinh - Xã trung du | Đoạn từ giáp ranh phường Duyệt Trung theo Quốc lộ 34B - đến đường rẽ vào nhà máy Luyện Gang Công ty 30-4. | 1.416.000 | 1.062.000 | 796.000 | 637.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
552 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 qua Cáp Tranh - đến đường Đức Chính | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
553 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đoạn đường Đức Chính - Trại Lợn - Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Trục đường dọc theo tuyến mương Hồ Nà Tấu - đến hết địa phận xã Vĩnh Quang giáp ranh xã Bế Triều của huyện Hòa An | 755.000 | 567.000 | 425.000 | 340.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
554 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến trạm bơm Bản Ngần | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
555 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến nhà văn hóa xóm 08 | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
556 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến nhà văn hóa xóm 07 | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
557 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến cầu Suối Hán thuộc xóm 07 | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
558 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến Bờ sông thuộc xóm 04 | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
559 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 đi bãi đá Bản Ngần - đến hết đường bê tông | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
560 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn từ ngã ba Vò Đuổn theo đường đi cầu treo Sông Măng cũ - đến hết địa phận xã Vĩnh Quang (giáp xã Hưng Đạo) | 755.000 | 567.000 | 425.000 | 340.000 | 0 | Đất ở nông thôn |