Trang chủ page 104
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2061 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường C - Xã Cư Ebur | 10 tháng 3 (Thửa 433; TBĐ số 92) - Hết địa bàn thôn 3 (Hết thửa 43; TBĐ số 85) | 3.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2062 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường C - Xã Cư Ebur | Cổng sau Nhà thờ Châu Sơn (Thửa 119; TBĐ số 92) - 10 tháng 3 (Hết thửa 70; TBĐ số 92) | 3.510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2063 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường C - Xã Cư Ebur | Tỉnh lộ 5 (Thửa 237; TBĐ số 93) - Cổng trước Nhà thờ Châu Sơn (Hết thửa 148; TBĐ số 93) | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2064 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường B - Xã Cư Ebur | Tỉnh lộ 5 (Thửa 66; TBĐ số 94) - Đường giải phóng cũ (Hết thửa 101; TBĐ số 94) | 3.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2065 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường B - Xã Cư Ebur | 10 tháng 3 (Thửa 217; TBĐ số 87) - Hết khu dân cư (Giáp đường dây 500KV - Hết thửa 19; TBĐ số 85) | 3.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2066 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường B - Xã Cư Ebur | Tỉnh lộ 5 (Thửa 183; TBĐ số 93) - 10 tháng 3 (Hết thửa 26; TBĐ số 92) | 4.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2067 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường A - Xã Cư Ebur | Tỉnh lộ 5 (Thửa 110; TBĐ số 93) - Đường giải phóng cũ (Hết thửa 62; TBĐ số 94) | 3.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2068 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường A - Xã Cư Ebur | Tỉnh lộ 5 (Thửa 316; TBĐ số 93) - 10 tháng 3 (Hết thửa 13; TBĐ số 92) | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2069 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh lộ 5 - Xã Cư Ebur | Ngã ba đường vào thôn 8 (Hết thửa 147; TBĐ số 80) - Ranh giới huyện Buôn Đôn (Hết thửa 131; TBĐ số 11) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2070 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh lộ 5 - Xã Cư Ebur | 10 tháng 3 (Thửa 171; TBĐ số 88) - Ngã ba đường vào thôn 8 (Hết thửa 147; TBĐ số 80) | 6.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2071 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh lộ 5 - Xã Cư Ebur | Hết trụ sở UBND xã (Hết thửa 51; TBĐ số 99) - 10 tháng 3 (Hết thửa 183; TBĐ số 88) | 8.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2072 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh lộ 5 - Xã Cư Ebur | Cầu ranh giới xã Cư Êbur (Thửa 24; TBĐ số 102) - Hết trụ sở UBND xã (Hết thửa 51; TBĐ số 99) | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2073 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường rộng dưới 5m (tại vị trí thửa đất xác định giá) - Xã Hòa Thuận | - | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2074 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường rộng từ 5m trở lên (tại vị trí thửa đất xác định giá) - Xã Hòa Thuận | - | 1.170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2075 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường vào thôn Kiên Cường - Xã Hòa Thuận | Quốc lộ 14 (Thửa 268; TBĐ số 43) - Đến đập hồ Đạt lý (Hết thửa 03; TBĐ số 32) | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2076 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Thuận | Hết UBND xã Hòa Thuận (Hết thửa 55; TBĐ số 46) - Hết địa bàn TP. Buôn Ma Thuột (Thửa 22; TBĐ số 42) | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2077 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Thuận | Đường 5A thôn 2 và đường 7B thôn 5 (Thửa 01; TBĐ số 53) - Hết UBND xã Hòa Thuận (Hết thửa 55; TBĐ số 46) | 7.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2078 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Thuận | Hết cầu Đạt lý (Thửa 27; TBĐ số 51) - Đường 5A thôn 2 và đường 7B thôn 5 (Thửa 22; TBĐ số 53) | 9.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2079 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Thủ Độ - Phường EaTam | 03 Võ Văn Kiệt - Đào Duy Anh | 3.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2080 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Ung Văn Khiêm - Phường EaTam | 200 Y Wang - Hẻm 220 Y Wang | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |