Trang chủ page 118
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2341 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường C - Xã Cư Ebur | 10 tháng 3 (Thửa 433; TBĐ số 92) - Hết địa bàn thôn 3 (Hết thửa 43; TBĐ số 85) | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2342 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường C - Xã Cư Ebur | Cổng sau Nhà thờ Châu Sơn (Thửa 119; TBĐ số 92) - 10 tháng 3 (Hết thửa 70; TBĐ số 92) | 2.808.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2343 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường C - Xã Cư Ebur | Tỉnh lộ 5 (Thửa 237; TBĐ số 93) - Cổng trước Nhà thờ Châu Sơn (Hết thửa 148; TBĐ số 93) | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2344 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường B - Xã Cư Ebur | Tỉnh lộ 5 (Thửa 66; TBĐ số 94) - Đường giải phóng cũ (Hết thửa 101; TBĐ số 94) | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2345 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường B - Xã Cư Ebur | 10 tháng 3 (Thửa 217; TBĐ số 87) - Hết khu dân cư (Giáp đường dây 500KV - Hết thửa 19; TBĐ số 85) | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2346 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường B - Xã Cư Ebur | Tỉnh lộ 5 (Thửa 183; TBĐ số 93) - 10 tháng 3 (Hết thửa 26; TBĐ số 92) | 3.328.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2347 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường A - Xã Cư Ebur | Tỉnh lộ 5 (Thửa 110; TBĐ số 93) - Đường giải phóng cũ (Hết thửa 62; TBĐ số 94) | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2348 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường A - Xã Cư Ebur | Tỉnh lộ 5 (Thửa 316; TBĐ số 93) - 10 tháng 3 (Hết thửa 13; TBĐ số 92) | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2349 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh lộ 5 - Xã Cư Ebur | Ngã ba đường vào thôn 8 (Hết thửa 147; TBĐ số 80) - Ranh giới huyện Buôn Đôn (Hết thửa 131; TBĐ số 11) | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2350 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh lộ 5 - Xã Cư Ebur | 10 tháng 3 (Thửa 171; TBĐ số 88) - Ngã ba đường vào thôn 8 (Hết thửa 147; TBĐ số 80) | 5.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2351 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh lộ 5 - Xã Cư Ebur | Hết trụ sở UBND xã (Hết thửa 51; TBĐ số 99) - 10 tháng 3 (Hết thửa 183; TBĐ số 88) | 7.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2352 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh lộ 5 - Xã Cư Ebur | Cầu ranh giới xã Cư Êbur (Thửa 24; TBĐ số 102) - Hết trụ sở UBND xã (Hết thửa 51; TBĐ số 99) | 7.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2353 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường rộng dưới 5m (tại vị trí thửa đất xác định giá) - Xã Hòa Thuận | - | 624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2354 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường rộng từ 5m trở lên (tại vị trí thửa đất xác định giá) - Xã Hòa Thuận | - | 936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2355 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường vào thôn Kiên Cường - Xã Hòa Thuận | Quốc lộ 14 (Thửa 268; TBĐ số 43) - Đến đập hồ Đạt lý (Hết thửa 03; TBĐ số 32) | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2356 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Thuận | Hết UBND xã Hòa Thuận (Hết thửa 55; TBĐ số 46) - Hết địa bàn TP. Buôn Ma Thuột (Thửa 22; TBĐ số 42) | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2357 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Thuận | Đường 5A thôn 2 và đường 7B thôn 5 (Thửa 01; TBĐ số 53) - Hết UBND xã Hòa Thuận (Hết thửa 55; TBĐ số 46) | 5.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2358 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Thuận | Hết cầu Đạt lý (Thửa 27; TBĐ số 51) - Đường 5A thôn 2 và đường 7B thôn 5 (Thửa 22; TBĐ số 53) | 7.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2359 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất khu vực còn lại (Ngoài khu vực có tên đường đã xác định trong bảng giá trên) - Xã Hòa Xuân | Đường rộng dưới 5m (tại vị trí thửa đất xác định giá) - | 455.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2360 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất khu vực còn lại (Ngoài khu vực có tên đường đã xác định trong bảng giá trên) - Xã Hòa Xuân | Đường rộng từ 5m trở lên (tại vị trí thửa đất xác định giá) - | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |