Trang chủ page 132
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2621 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Khánh Xuân | Tổ dân phố 1, 6, 8, 9, 10, 11, 13, buôn Ea Drang - | 102.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2622 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Ea Tam | Tổ dân phố 5, 7, 9 - | 96.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2623 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Ea Tam | Các khu vực còn lại - | 108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2624 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tự An | Các khu vực còn lại - | 84.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2625 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tự An | Tổ dân phố 8 - | 96.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2626 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tự An | Tổ dân phố 9 - | 108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2627 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân Tiến | Phần còn lại của Tổ dân phố 8 (tính từ đường Mai Xuân Thưởng đến đường Nguyễn Thị Định) - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2628 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân Tiến | Tính từ Tượng đài chiến thắng đến đường Mai Xuân Thưởng; toàn bộ Phường Thống Nhất cũ. - | 108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2629 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân Thành | Các khu vực còn lại - | 84.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2630 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân Thành | Tổ dân phố 4. 6, 9 - | 96.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2631 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân Thành | Tổ dân phố 1, 2, 3, 7, 8, 10, 11, 12, 13 - | 108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2632 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Thành Công | Toàn phường - | 151.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2633 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân Lợi | Các khu vực còn lại - | 84.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2634 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân Lợi | Tổ dân phố 6, 6A, 6B, 7, 7A, 10 - | 96.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2635 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân Lợi | Tổ dân phố 1, 2, 3, 3A, 4, 4A, 5 - | 108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2636 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Thành Nhất | Các khu vực còn lại - | 78.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2637 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Thành Nhất | Tổ dân phố 5, tổ dân phố 6 - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2638 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Thành Nhất | Tổ dân phố 1, tổ dân phố 2, tổ dân phố 4, tổ dân phố 7 (Từ đường trục ngang đến chân đồi 559 về hướng Bắc), một nửa buôn Ky (Về phía Bắc từ suối hướng - | 102.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2639 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân An | Các khu vực còn lại - | 96.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2640 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phường Tân An | Tổ dân phố 9, 10 (Khu bằng phẳng), 11 (Khu bằng phẳng), 12 - | 108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |