Trang chủ page 41
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
801 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường vào Hồ Pa Khoang - Xã Pá Khoang | Từ ngã ba Co Cượm - đến giáp vị trí 3 đường Mường Phăng đi Nà Nhạn | 143.200 | 112.000 | 86.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
802 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Nà Nhạn - Mường Phăng - Xã Pá Khoang | Đoạn tiếp giáp Nà Nhạn - đến tiếp giáp Mường Phăng | 285.600 | 184.000 | 143.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
803 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Xã Pá Khoang | Đoạn từ ngã ba bản Hả II gồm: Hướng đi Trung tâm xã Mường Phăng - đến ngã ba đi bản Co Muông; hướng đi Nhà nghỉ Trúc An đến ngã ba đi bản Co Cượm; hướng đi Nà Nghè đến giáp ranh xã Tà Lèng, thành phố Điện Biên Phủ. | 173.600 | 132.800 | 102.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
804 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Trung tâm Mường Phăng đi ra Nà nghè - Xã Pá Khoang | Đoạn từ cầu tràn bản Co Thón - đến ngã ba đi bản Co Muông | 132.800 | 102.400 | 86.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
805 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Trung tâm Mường Phăng đi ra Nà nghè - Xã Pá Khoang | Đoạn từ tiếp giáp xã Mường Phăng - đến cầu tràn bản Co Thón | 173.600 | 132.800 | 102.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
806 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Xã Thanh Minh | Đường trong khu du lịch sinh thái Him Lam và các đường nối vào khu du lịch sinh thái Him Lam - | 2.598.400 | 1.299.200 | 742.400 | 556.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
807 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Vành đai 3 ASEAN - Xã Thanh Minh | Đoạn tiếp giáp đường bệnh viện đi Tà Lèng - đến hết địa phận Thành Phố | 1.113.600 | 556.800 | 371.200 | 185.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
808 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Xã Thanh Minh | Các đường còn lại thuộc bản Nà Nghè - | 371.200 | 278.400 | 185.600 | 92.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
809 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Xã Thanh Minh | Các đường còn lại thuộc các bản: Tà Lèng, Kê Nênh, Cụm Loọng Hỏm - | 556.800 | 371.200 | 278.400 | 185.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
810 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường du lịch Tà Lèng - Mường Phăng - Xã Thanh Minh | Đoạn từ giáp địa phận bản Kê Nênh - đến hết địa phận xã Thanh Minh | 696.000 | 464.000 | 371.200 | 185.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
811 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường du lịch Tà Lèng - Mường Phăng - Xã Thanh Minh | Đoạn từ tiếp giáp đất vườn ươm cây giống Mắc ca - đến hết địa phận bản Kê Nênh | 812.000 | 572.800 | 382.400 | 264.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
812 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường du lịch Tà Lèng - Mường Phăng - Xã Thanh Minh | Đoạn từ tiếp giáp đất trụ sở UBND xã Tà Lèng (cũ) - đến hết đất vườn ươm cây giống Mắc ca | 944.000 | 660.800 | 472.000 | 280.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
813 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Xã Thanh Minh | Đoạn từ ngã 3 rẽ vào bản Tà Lèng - đến hết đất trụ sở UBND xã Tà Lèng (cũ) | 2.969.600 | 2.041.600 | 1.484.800 | 928.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
814 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Lia 1 - Xã Thanh Minh | Đoạn từ đầu cầu BTCT - đến hết đất trường THCS Thanh Minh | 2.598.400 | 1.299.200 | 742.400 | 556.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
815 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Xã Thanh Minh | Đường trong khu du lịch sinh thái Him Lam và các đường nối vào khu du lịch sinh thái Him Lam - | 2.598.400 | 1.299.200 | 742.400 | 556.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
816 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Võ Nguyên Giáp - Xã Thanh Minh | Đoạn từ tiếp giáp thửa 19 TBĐ 51 (Đối diện bên kia đường tiếp giáp thửa 247 TBĐ 50) - đến hết địa phận xã Thanh Minh | 2.656.000 | 1.320.000 | 792.000 | 528.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
817 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Võ Nguyên Giáp - Xã Thanh Minh | Đoạn từ cầu Huổi Phạ - đến hết đất nhà Thưởng Hồng (Thửa 19 TBĐ 51), đối diện bên kia đường hết đất thửa 247 TBĐ 50 | 4.640.000 | 2.320.000 | 1.392.000 | 928.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
818 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Xã Thanh Minh | Các đường còn lại thuộc các bản: Pa Pốm, Tân Quang, Huổi Lơi - | 371.200 | 278.400 | 185.600 | 92.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
819 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Xã Thanh Minh | Các đường còn lại thuộc các bản: Phiêng Lơi, Púng Tôm, Co Củ, Nà Lơi - | 556.800 | 371.200 | 278.400 | 185.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
820 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Trung tâm xã Thanh Minh | Các đường đất còn lại thuộc tổ 1, 2 - | 649.600 | 464.000 | 278.400 | 185.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |