Trang chủ page 151
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3001 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường vào khu công nghệ cao công nghệ Sinh học | từ Đường tỉnh 773 - đến hết ranh thửa đất số 30, tờ BĐĐC số 5 về bên trái và hết ranh thửa đất số 31, tờ BĐĐC số 4 về bên phải, xã Xuân Đường) | 1.600.000 | 800.000 | 700.000 | 550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3002 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Rừng Tre - La Hoa | từ Đường tỉnh 764 - đến đường Suối Lức - Rừng Tre | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3003 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Láng Me - Cọ Dầu | từ Đường tỉnh 779 - đến Đường tỉnh 765 đi Cọ Dầu | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3004 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường ấp 6 - 7 Sông Ray | từ Đường tỉnh 764 - đến Đường tỉnh 765B | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3005 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Khu 3 ấp 6 xã Sông Nhạn | Đoạn còn lại, từ khu dân cư hiện hữu ấp 3, xã Sông Nhạn - đến đường Hương lộ 10 xây dựng mới tránh sân bay Long Thành | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3006 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Khu 3 ấp 6 xã Sông Nhạn | Đoạn từ đường Sông Nhạn - Dầu Giây (+3.000 m) - đến hết khu dân cư hiện hữu ấp 3 xã Sông Nhạn | 1.400.000 | 700.000 | 550.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3007 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Khu 3 ấp 6 xã Sông Nhạn | Đoan từ đường Sông Nhạn - Dầu Giây (+3.000 m) - | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3008 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 đi Làng Dân tộc | từ Đường tỉnh 765 - đến hết ranh thửa đất số 38, tờ BĐĐC số 30 về bên trái và hết ranh thửa đất số 59, tờ BĐĐC số 30 về bên phải, xã Lâm San) | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3009 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường ấp 5 Lâm San - Quảng Thành | từ Đường tỉnh 765 - đến hết ranh giới xã Lâm San | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3010 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường ấp 3 Lâm San - Quảng Thành | Từ đường tỉnh 765B (Xuân Định - Lâm San) - đến ngã ba (giáp với đoạn số 1) | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3011 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường ấp 3 Lâm San - Quảng Thành | Từ Đường tỉnh 765 - đến giáp ranh tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3012 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Tân Bình | từ Đường tỉnh 765B - đến cầu số 3 đường Long Giao - Bảo Bình | 1.300.000 | 650.000 | 550.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3013 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Long Giao - Bảo Bình | từ giáp ranh thị trấn Long Giao - đến Đường tỉnh 765B | 1.300.000 | 650.000 | 550.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3014 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Hương lộ 10 xây dựng mới tránh sân bay Long Thành, đoạn thuộc huyện Cẩm Mỹ | - | 1.600.000 | 800.000 | 700.000 | 550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3015 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Lộ 25 - Sông Nhạn | từ chốt bảo vệ cách UBND xã 500m - đến cầu ấp 4 xã Lộ 25 | 1.600.000 | 800.000 | 700.000 | 550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3016 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Tân Mỹ - Nhân Nghĩa | Đoạn còn lại, từ mét thứ 500 - đến Quốc lộ 56 | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3017 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Tân Mỹ - Nhân Nghĩa | Đoạn từ Đường tỉnh 765B - đến hết mét thứ 500 | 1.500.000 | 700.000 | 550.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3018 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Xuân Bảo - Xuân Tây | Đoạn còn lại, từ ngã ba đường Tân Hạnh đi Nam Hà - đến đường Xuân Phú - Xuân Tây (đoạn thuộc xã Xuân Tây) | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3019 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Xuân Bảo - Xuân Tây | Đoạn từ phân hiệu Trường Tiểu học Mỹ Hạnh (+300m) - đến ngã ba đường Tân Hạnh đi Nam Hà | 1.400.000 | 700.000 | 550.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3020 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Xuân Bảo - Xuân Tây | Đoạn từ Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) - đến phân hiệu Trường Tiểu học Mỹ Hạnh (+300m) | 1.600.000 | 800.000 | 580.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |