Trang chủ page 267
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5321 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Hoàng Đình Cận - Thành phố Biên Hòa | từ Quốc lộ 51 - đến hết ranh thửa đất số 242, tờ BĐĐC số 88 về bên phải và hết ranh thửa đất số 271, tờ BĐĐC số 88 về bên trái, phường Phước Tân) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.740.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
5322 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Trương Hán Siêu - Thành phố Biên Hòa | từ Quốc lộ 51 - đến hết ranh thửa đất số 85, tờ BĐĐC số 101 về bên phải và hết ranh thửa đất số 112, tờ BĐĐC số 100 về bên trái, phường Phước Tân) | 5.400.000 | 2.400.000 | 1.740.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
5323 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Thành Thái - Thành phố Biên Hòa | - | 4.200.000 | 1.800.000 | 1.560.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
5324 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Nam Cao - Thành phố Biên Hòa | từ Quốc lộ 51 - đến hết ranh thửa đất số 117, tờ BĐĐC số 102 về bên phải và hết ranh thửa đất số 120, tờ BĐĐC số 101 về bên trái, phường Phước Tân) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.740.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
5325 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Hồ Văn Huê - Thành phố Biên Hòa | từ Quốc lộ 51 - đến ranh thửa đất số 380, tờ BĐĐC số 94, phường Phước Tân) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.740.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
5326 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Chu Mạnh Trinh - Thành phố Biên Hòa | đường vào nghĩa trang Biên Hòa mới), từ đường Đinh Quang Ân - đến hết ranh thửa đất số 6, tờ BĐĐC số 31 về bên phải và hết ranh thửa đất số 3, tờ BĐĐC số 32 về bên trái, phường Phước Tân | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
5327 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Đinh Quang Ân (đường Tân Cang cũ) - Thành phố Biên Hòa | Đoạn từ Chùa Viên Thông - đến đường Võ Nguyên Giáp | 6.600.000 | 3.000.000 | 2.160.000 | 1.560.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
5328 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Đinh Quang Ân (đường Tân Cang cũ) - Thành phố Biên Hòa | Đoạn từ Quốc lộ 51 - đến hết Chùa Viên Thông | 8.400.000 | 4.200.000 | 2.340.000 | 1.980.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
5329 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Nguyễn Trung Trực (từ Quốc lộ 51 đến hết ranh thửa đất số 18, tờ BĐĐC số 42, phường An Hòa - ngã ba) - Thành phố Biên Hòa | Đoạn còn lại - đến hết 1.516 m (từ Nhà văn hóa ấp 4 đến hết ranh thửa đất số 18, tờ BĐĐC số 12, phường An Hòa) | 4.200.000 | 2.400.000 | 1.560.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
5330 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Nguyễn Trung Trực (từ Quốc lộ 51 đến hết ranh thửa đất số 18, tờ BĐĐC số 42, phường An Hòa - ngã ba) - Thành phố Biên Hòa | Đoạn từ Quốc lộ 51 - đến Nhà văn hóa ấp 4 | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.160.000 | 1.380.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
5331 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thành phố Biên Hòa | - | 6.600.000 | 3.000.000 | 1.860.000 | 1.260.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
5332 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Ngô Quyền - Thành phố Biên Hòa | từ QL51 - đến cầu An Hòa (Hương lộ phường An Hòa cũ) | 12.000.000 | 5.400.000 | 2.520.000 | 1.980.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
5333 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Bùi Văn Hòa (Quốc lộ 15 nối dài) - Thành phố Biên Hòa | - | 16.200.000 | 7.200.000 | 3.900.000 | 2.700.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
5334 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường liên khu 3, 4, 5 - Thành phố Biên Hòa | từ ranh thửa đất số 34, tờ BĐĐC số 108 - đến ranh thửa đất số 12, tờ BĐĐC 90, phường Long Bình) | 10.800.000 | 5.400.000 | 3.900.000 | 2.340.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
5335 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Huỳnh Dân Sanh - Thành phố Biên Hòa | - | 12.600.000 | 6.000.000 | 3.900.000 | 2.340.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
5336 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Hoàng Tam Kỳ - Thành phố Biên Hòa | từ đường Bùi Văn Hòa - đến hết ranh thửa đất số 178, tờ BĐĐC số 134 về bên phải và hết ranh thửa đất số 78, tờ BĐĐC số 134 về bên trái, phường Long Bình) | 12.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.340.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
5337 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Yết Kiêu - Thành phố Biên Hòa | từ Xa lộ Hà Nội - đến hết ranh thửa đất số 86, tờ BĐĐC số 76 về bên phải và hết ranh thửa đất số 17, tờ BĐĐC số 6 về bên trái, phường Long Bình) | 12.000.000 | 7.200.000 | 3.900.000 | 2.340.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
5338 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Phan Đăng Lưu - Thành phố Biên Hòa | - | 8.400.000 | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.340.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
5339 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Lê Nguyên Đạt - Thành phố Biên Hòa | - | 12.000.000 | 6.000.000 | 3.900.000 | 2.340.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
5340 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Đặng Nguyên - Thành phố Biên Hòa | - | 12.000.000 | 6.000.000 | 3.900.000 | 2.340.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |