Trang chủ page 12
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
221 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Ngõ 15 đường Trần Hưng Đạo - Đường loại III - Thị trấn Yên Minh | Từ Trạm Y tế thị trấn - Đến suối Pơ Mu | 1.182.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
222 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường loại III - Thị trấn Yên Minh | Ngõ 18 đường Trần Hưng Đạo - Đến giáp đường Lý Thường Kiệt | 1.182.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
223 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường loại III - Thị trấn Yên Minh | Ngõ 26 đường Trần Hưng Đạo - Đến hết nhà ông Mộc | 1.182.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
224 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường loại II - Thị trấn Yên Minh | Đường từ nhà ông Tấn đi kè suối thị trấn Yên Minh - | 1.818.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
225 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường loại II - Thị trấn Yên Minh | Trục đường Bà Triệu - Đến hết ngã 3 đường đấu nối đi xã Đông Minh | 1.818.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
226 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường loại II - Thị trấn Yên Minh | Trục đường Lý Thường Kiệt - Đến đường rẽ Ngõ 18 tổ 1 thị trấn Yên Minh | 1.818.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
227 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường loại II - Thị trấn Yên Minh | Đường Hai Bà Trưng - Đến Kè Suối | 1.818.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
228 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường Nguyễn Thái Học - Đường loại II - Thị trấn Yên Minh | - | 1.818.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
229 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường Lê Quý Đôn - Đường loại II - Thị trấn Yên Minh | - | 1.818.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
230 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường Trần Hưng Đạo - Đường loại II - Thị trấn Yên Minh | Từ Ngõ 25 thôn Nà Tèn - Đến Ngõ 66 (đường lên Ban quản lý rừng) | 1.818.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
231 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường loại I - Thị trấn Yên Minh | Đường Lê Hồng Phong - Đến kè suối Phắc Nghè | 2.797.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
232 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường loại I - Thị trấn Yên Minh | Đường Trần Phú - Đến kè suối Phắc Nghè | 2.797.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
233 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường loại I - Thị trấn Yên Minh | Đường Trường Chinh - Đến hết kè suối Phắc Nghè | 2.797.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
234 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường loại I - Thị trấn Yên Minh | Đường Lê Quý Đôn - Đến Ngõ 25 thôn Nà Tèn thị trấn Yên Minh | 2.797.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
235 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường Trần Hưng Đạo - Đường loại I - Thị trấn Yên Minh | Đoạn từ chân dốc Nà Đồng - Đến Đường Lê Quý Đôn | 2.797.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
236 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường loại III - Thị trấn Yên Minh | Khu dân cư phía sau Tòa án nhân dân huyện Yên Minh - | 1.970.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
237 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường loại III - Thị trấn Yên Minh | Ngõ 25 đường Trần Hưng Đạo - Đến hết thôn Nà Tèn thị trấn Yên Minh | 1.970.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
238 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Ngõ 15 đường Trần Hưng Đạo - Đường loại III - Thị trấn Yên Minh | Từ Trạm Y tế thị trấn - Đến suối Pơ Mu | 1.970.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
239 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường loại III - Thị trấn Yên Minh | Ngõ 18 đường Trần Hưng Đạo - Đến giáp đường Lý Thường Kiệt | 1.970.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
240 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường loại III - Thị trấn Yên Minh | Ngõ 26 đường Trần Hưng Đạo - Đến hết nhà ông Mộc | 1.970.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |