Trang chủ page 338
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6741 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Lê Lợi | Ngã tư giao Quốc lộ 32 - Giáp cảng Sơn Tây | 8.288.000 | 5.471.000 | 3.462.000 | 3.087.000 | 0 | Đất TM-DV |
6742 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Lê Lợi | Trung tâm vườn hoa - Ngã tư giao Quốc lộ 32 | 12.225.000 | 8.071.000 | 5.107.000 | 4.554.000 | 0 | Đất TM-DV |
6743 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Lê Lai | Đầu phố - Cuối phố | 9.325.000 | 6.155.000 | 3.896.000 | 3.473.000 | 0 | Đất TM-DV |
6744 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Hữu Nghị | Đầu đường - Cuối đường | 3.768.000 | 2.462.000 | 1.558.000 | 1.212.000 | 0 | Đất TM-DV |
6745 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Hoàng Diệu | Đầu phố - Cuối phố | 13.262.000 | 8.754.000 | 5.540.000 | 4.939.000 | 0 | Đất TM-DV |
6746 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Đường từ Quốc lộ 21 vào Z155 cũ | Trường THCS Sơn Lộc - Hết địa phận Phường Sơn Lộc | 4.973.000 | 3.283.000 | 2.078.000 | 1.616.000 | 0 | Đất TM-DV |
6747 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Đường từ Quốc lộ 21 vào Z155 cũ | Đầu đường Quốc lộ 21 - Hết Trường THCS Sơn Lộc (Phường Sơn Lộc) | 7.459.000 | 4.925.000 | 3.116.000 | 2.778.000 | 0 | Đất TM-DV |
6748 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Đường từ chốt Nghệ đến hết địa bàn phường Quang Trung (thuộc Quốc lộ 32) | chốt Nghệ - đến hết địa phận phường Quang Trung | 11.190.000 | 7.387.000 | 4.675.000 | 4.168.000 | 0 | Đất TM-DV |
6749 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Đường từ Bến xe Sơn Tây đến Chốt Nghệ (Quốc lộ 32) | phố Chùa Thông - Chốt Nghệ (Quốc lộ 32) | 11.190.000 | 7.387.000 | 4.675.000 | 4.168.000 | 0 | Đất TM-DV |
6750 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Đốc Ngữ | Đầu phố - Cuối phố | 9.325.000 | 6.155.000 | 3.896.000 | 3.473.000 | 0 | Đất TM-DV |
6751 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Đinh Tiên Hoàng | Đầu phố - Cuối phố | 9.325.000 | 6.155.000 | 3.896.000 | 3.473.000 | 0 | Đất TM-DV |
6752 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Đá Bạc | Cuối đường Xuân Khanh (Ngã ba Xuân Khanh) - Giáp Ba Vì | 4.558.000 | 3.009.000 | 1.905.000 | 1.482.000 | 0 | Đất TM-DV |
6753 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Chùa Thông | Cầu Mỗ - Hết bến xe Sơn Tây | 11.190.000 | 7.387.000 | 4.675.000 | 4.168.000 | 0 | Đất TM-DV |
6754 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Chùa Thông | Đầu phố (Ngã tư Viện 105) - Cầu Mỗ | 12.951.000 | 8.549.000 | 5.410.000 | 4.823.000 | 0 | Đất TM-DV |
6755 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Cầu Trì | Đầu phố - Cuối phố | 8.599.000 | 5.677.000 | 3.592.000 | 3.202.000 | 0 | Đất TM-DV |
6756 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Bùi Thị Xuân | Đầu phố - Cuối phố | 7.459.000 | 4.925.000 | 3.116.000 | 2.778.000 | 0 | Đất TM-DV |
6757 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Khu nhà ở Sơn Lộc | Mặt cắt đường 16,5m - | 22.770.000 | 15.028.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6758 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Khu đô thị Mai Trai - Nghĩa Phủ | Mặt cắt đường 35m - | 35.104.000 | 23.168.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6759 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Khu nhà ở Đồi Dền | Mặt cắt đường 13,5m - | 35.104.000 | 23.168.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6760 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Khu nhà ở Thuần Nghệ | Mặt cắt đường 14,5m - 17,6m - | 20.556.000 | 13.567.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |