Trang chủ page 344
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6861 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Lê Lợi | Ngã tư giao Quốc lộ 32 - Giáp cảng Sơn Tây | 5.363.000 | 3.540.000 | 2.316.000 | 2.065.000 | 0 | Đất SX-KD |
6862 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Lê Lợi | Trung tâm vườn hoa - Ngã tư giao Quốc lộ 32 | 7.910.000 | 5.221.000 | 3.416.000 | 3.046.000 | 0 | Đất SX-KD |
6863 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Lê Lai | Đầu phố - Cuối phố | 6.033.000 | 3.983.000 | 2.605.000 | 2.323.000 | 0 | Đất SX-KD |
6864 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Hữu Nghị | Đầu đường - Cuối đường | 2.438.000 | 1.593.000 | 1.043.000 | 811.000 | 0 | Đất SX-KD |
6865 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Hoàng Diệu | Đầu phố - Cuối phố | 8.580.000 | 5.664.000 | 3.706.000 | 3.304.000 | 0 | Đất SX-KD |
6866 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Đường từ Quốc lộ 21 vào Z155 cũ | Trường THCS Sơn Lộc - Hết địa phận Phường Sơn Lộc | 3.218.000 | 2.124.000 | 1.390.000 | 1.081.000 | 0 | Đất SX-KD |
6867 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Đường từ Quốc lộ 21 vào Z155 cũ | Đầu đường Quốc lộ 21 - Hết Trường THCS Sơn Lộc (Phường Sơn Lộc) | 4.826.000 | 3.186.000 | 2.084.000 | 1.859.000 | 0 | Đất SX-KD |
6868 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Đường từ chốt Nghệ đến hết địa bàn phường Quang Trung (thuộc Quốc lộ 32) | chốt Nghệ - đến hết địa phận phường Quang Trung | 7.240.000 | 4.779.000 | 3.127.000 | 2.788.000 | 0 | Đất SX-KD |
6869 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Đường từ Bến xe Sơn Tây đến Chốt Nghệ (Quốc lộ 32) | phố Chùa Thông - Chốt Nghệ (Quốc lộ 32) | 7.240.000 | 4.779.000 | 3.127.000 | 2.788.000 | 0 | Đất SX-KD |
6870 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Đốc Ngữ | Đầu phố - Cuối phố | 6.033.000 | 3.983.000 | 2.605.000 | 2.323.000 | 0 | Đất SX-KD |
6871 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Đinh Tiên Hoàng | Đầu phố - Cuối phố | 6.033.000 | 3.983.000 | 2.605.000 | 2.323.000 | 0 | Đất SX-KD |
6872 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Đá Bạc | Cuối đường Xuân Khanh (Ngã ba Xuân Khanh) - Giáp Ba Vì | 2.950.000 | 1.948.000 | 1.274.000 | 991.000 | 0 | Đất SX-KD |
6873 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Chùa Thông | Cầu Mỗ - Hết bến xe Sơn Tây | 7.240.000 | 4.779.000 | 3.127.000 | 2.788.000 | 0 | Đất SX-KD |
6874 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Chùa Thông | Đầu phố (Ngã tư Viện 105) - Cầu Mỗ | 8.379.000 | 5.531.000 | 3.619.000 | 3.227.000 | 0 | Đất SX-KD |
6875 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Cầu Trì | Đầu phố - Cuối phố | 5.564.000 | 3.673.000 | 2.402.000 | 2.142.000 | 0 | Đất SX-KD |
6876 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Bùi Thị Xuân | Đầu phố - Cuối phố | 4.826.000 | 3.186.000 | 2.084.000 | 1.859.000 | 0 | Đất SX-KD |
6877 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Khu nhà ở Sơn Lộc | Mặt cắt đường 16,5m - | 7.459.000 | 4.925.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
6878 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Khu đô thị Mai Trai - Nghĩa Phủ | Mặt cắt đường 35m - | 11.500.000 | 7.591.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
6879 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Khu nhà ở Đồi Dền | Mặt cắt đường 13,5m - | 11.500.000 | 7.591.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
6880 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Khu nhà ở Thuần Nghệ | Mặt cắt đường 14,5m - 17,6m - | 6.735.000 | 4.445.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |