Trang chủ page 355
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7081 | Hà Nội | Huyện Đông Anh | Quốc lộ 23 qua Kim Chung-Võng La | Từ ngã ba giao cắt đường vành đai khu công nghiệp Đông Anh qua xã Kim Chung - Võng La - đến ngã ba giao cắt đường Quốc lộ 23 đoạn giáp huyện Mê Linh | 4.782.000 | 3.729.000 | 2.677.000 | 2.515.000 | 0 | Đất TM-DV |
7082 | Hà Nội | Huyện Đông Anh | Quốc lộ 23 | Từ dốc Đại Độ đi qua xã Võng La, Đại Mạch - đến hết địa phận Hà Nội | 5.680.000 | 4.318.000 | 3.499.000 | 3.234.000 | 0 | Đất TM-DV |
7083 | Hà Nội | Huyện Đông Anh | Quốc lộ 3 | Đoạn ngã tư Nguyên Khê - Phù Lỗ | 7.245.000 | 5.434.000 | 4.260.000 | 3.922.000 | 0 | Đất TM-DV |
7084 | Hà Nội | Huyện Đông Anh | Quốc lộ 3 | Đoạn thị trấn Đông Anh - Ngã tư Nguyên Khê (qua các xã Vĩnh Ngọc, Tiên Dương, Uy Nỗ, Nguyên Khê) | 12.172.000 | 8.884.000 | 7.156.000 | 6.588.000 | 0 | Đất TM-DV |
7085 | Hà Nội | Huyện Đông Anh | Quốc lộ 3 | Đoạn Cầu Đuống - Cầu Đôi | 10.143.000 | 7.404.000 | 5.963.000 | 5.490.000 | 0 | Đất TM-DV |
7086 | Hà Nội | Huyện Đông Anh | Thị trấn Đông Anh | Đoạn đường từ ngã ba giao cắt đường QL3 qua khu đất đấu giá X3, xã Uy Nỗ - đến ngã ba đường Phúc Lộc | 13.414.000 | 8.449.000 | 4.756.000 | 4.257.000 | 0 | Đất TM-DV |
7087 | Hà Nội | Huyện Đông Anh | Đường Uy Nỗ (thuộc địa bàn thị trấn Đông Anh) | - | 13.414.000 | 8.449.000 | 4.756.000 | 4.257.000 | 0 | Đất TM-DV |
7088 | Hà Nội | Huyện Đông Anh | Đường Phúc Lộc (thuộc địa bàn thị trấn Đông Anh) | - | 13.414.000 | 8.449.000 | 4.756.000 | 4.257.000 | 0 | Đất TM-DV |
7089 | Hà Nội | Huyện Đông Anh | Đường Lê Đình Thiệp - Thị trấn Đông Anh | Đoạn từ ngã ba giao cắt quốc lộ 3 tại tô 3,4 thị trấn Đông Anh - hết địa bàn thị trấn Đông Anh | 13.414.000 | 8.449.000 | 4.756.000 | 4.257.000 | 0 | Đất TM-DV |
7090 | Hà Nội | Huyện Đông Anh | Đường Lâm Tiên - Thị trấn Đông Anh | - | 13.973.000 | 9.781.000 | 7.825.000 | 7.042.000 | 0 | Đất TM-DV |
7091 | Hà Nội | Huyện Đông Anh | Đường Kính Nỗ - Thị trấn Đông Anh | Đoạn từ ngã ba giao cắt tại điểm cuối Đản Dị và Ga Đông Anh (ngã ba Ấp Tó) - đến ngã ba giao cắt Thụy Lâm tại thôn Lương Quy) (Thuộc địa bàn thị trấn Đông Anh) | 13.414.000 | 8.449.000 | 4.756.000 | 4.257.000 | 0 | Đất TM-DV |
7092 | Hà Nội | Huyện Đông Anh | Đường Hùng Sơn - Thị trấn Đông Anh | Cho đoạn từ ngã ba giao cắt đường Cao Lỗ tại Bệnh viện đa khoa Đông Anh - đến hết địa bàn thị trấn Đông Anh | 13.414.000 | 8.449.000 | 4.756.000 | 4.257.000 | 0 | Đất TM-DV |
7093 | Hà Nội | Huyện Đông Anh | Đường từ Quốc Lộ 3 qua ga Đông Anh đến Ấp Tó - Thị trấn Đông Anh | - | 13.973.000 | 9.781.000 | 7.825.000 | 7.042.000 | 0 | Đất TM-DV |
7094 | Hà Nội | Huyện Đông Anh | Đường từ Quốc Lộ 3 đi Công ty Đông Thành - Thị trấn Đông Anh | - | 13.973.000 | 9.781.000 | 7.825.000 | 7.042.000 | 0 | Đất TM-DV |
7095 | Hà Nội | Huyện Đông Anh | Đường từ ngã tư nhà máy ôtô 1/5 đi nhà máy ô tô Cổ Loa - Thị trấn Đông Anh | - | 13.973.000 | 9.781.000 | 7.825.000 | 7.042.000 | 0 | Đất TM-DV |
7096 | Hà Nội | Huyện Đông Anh | Đường Đào Cam Mộc - Thị trấn Đông Anh | - | 13.414.000 | 8.449.000 | 4.756.000 | 4.257.000 | 0 | Đất TM-DV |
7097 | Hà Nội | Huyện Đông Anh | Đường Cao Lỗ (đoạn qua thị trấn Đông Anh) | - | 14.904.000 | 9.912.000 | 8.346.000 | 7.512.000 | 0 | Đất TM-DV |
7098 | Hà Nội | Huyện Đông Anh | Quốc lộ 3 (đoạn qua thị trấn Đông Anh) | - | 14.904.000 | 9.912.000 | 8.346.000 | 7.512.000 | 0 | Đất TM-DV |
7099 | Hà Nội | Huyện Đông Anh | Đường Đông Hội | Từ quốc lộ 3 - ngã ba thôn Đông Hội - đến đê Sông Đuống | 13.398.000 | 10.182.000 | 8.385.000 | 7.750.000 | 0 | Đất ở |
7100 | Hà Nội | Huyện Đông Anh | Huyện Đông Anh | Đường từ ngã ba giao cắt đường QL23 qua sân gôn Vân Trì qua thôn Thọ Đa, thôn Bắc, xã Kim Nỗ - đến ngã ba giao cắt đường từ khu di tích Viên Nội qua xã Kim Nỗ đến cổng làng thôn Bắc xã Kim Nỗ | 11.484.000 | 8.843.000 | 7.296.000 | 6.752.000 | 0 | Đất ở |