Trang chủ page 364
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7261 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Tuyến đường Phù Đổng Cầu Trạc | Từ đê tả Đuống - đến hết địa phận Gia Lâm | 13.050.000 | 8.091.000 | 6.435.000 | 5.816.000 | 0 | Đất ở |
7262 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Tuyến đường Kim Lan - Văn Đức | từ khu sinh thái Kim Lan, tổ 8 - đến thôn Trung Quan, xã Văn Đức | 10.150.000 | 6.293.000 | 5.005.000 | 4.524.000 | 0 | Đất ở |
7263 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Trung Mầu | Quốc lộ 1B - đến hết địa phận Hà Nội | 12.667.000 | 9.627.000 | 7.928.000 | 7.327.000 | 0 | Đất ở |
7264 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Trung Hưng | Từ ngã ba giao cắt đường Trung Mầu tại thôn 2, xã Trung Mầu, cạnh chùa Hưng Đô - đến ngã ba giao cắt chân đê tả Đuống tại thôn 3, xã Trung Mầu | 12.667.000 | 9.627.000 | 7.928.000 | 7.327.000 | 0 | Đất ở |
7265 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Thiên Đức | Hà Huy Tập qua xã Yên Viên - đến hết địa phận huyện Gia Lâm | 18.838.000 | 13.564.000 | 11.076.000 | 10.182.000 | 0 | Đất ở |
7266 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Phú Thị | từ 181 qua trường THCS Tô Hiệu - đến Mương nước giáp xã Dương Quang | 21.437.000 | 15.220.000 | 12.400.000 | 11.384.000 | 0 | Đất ở |
7267 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Phù Đổng | - | 12.667.000 | 9.627.000 | 7.928.000 | 7.327.000 | 0 | Đất ở |
7268 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Ninh Hiệp - Đình Xuyên | - | 18.838.000 | 13.564.000 | 11.076.000 | 10.182.000 | 0 | Đất ở |
7269 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Ninh Hiệp | Đoạn từ Khu du lịch sinh thái Cánh Buồm Xanh - đến hết địa phận xã Ninh Hiệp | 27.283.000 | 18.825.000 | 15.264.000 | 13.971.000 | 0 | Đất ở |
7270 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Ninh Hiệp | Đoạn từ Dốc Lã - đến Khu du lịch sinh thái Cánh Buồm Xanh | 35.438.000 | 24.098.000 | 19.491.000 | 17.811.000 | 0 | Đất ở |
7271 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Nguyễn Quý Trị | Từ ngã tư giao cắt đường Kiêu Kỵ tại chợ Kiêu Kỵ - đến ngã ba giao đường gom quốc lộ 5B tại Km3+982 và đường đi xã Đa Tốn | 27.283.000 | 18.825.000 | 15.264.000 | 13.971.000 | 0 | Đất ở |
7272 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Nguyễn Huy Phan | Từ ngã ba giao cắt đường Ỷ Lan tại thôn Yên Bình, xã Dương Xá - đến ngã ba giao đường vành đai KĐT Đặng Xá, xã Đặng Xá | 27.283.000 | 18.825.000 | 15.264.000 | 13.971.000 | 0 | Đất ở |
7273 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Lý Thánh Tông (Đoạn qua xã Đa Tốn) | - | 46.400.000 | 31.088.000 | 25.080.000 | 22.880.000 | 0 | Đất ở |
7274 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Giang Cao | Từ ngã ba giao cắt đường Bát Khối - đến hết làng Giang Cao, giáp xóm 3 cuối làng Bát Tràng | 17.400.000 | 10.788.000 | 8.580.000 | 7.755.000 | 0 | Đất ở |
7275 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Gia Cốc | Từ ngã ba giao cắt đường Kiêu Kỵ tại Trường mầm non Kiêu Kỵ - đến ngã ba giao đường quy hoạch nối khu đô thị Ecopark và Vinhome Ocean Park tại thôn Xuân Thụy | 27.283.000 | 18.825.000 | 15.264.000 | 13.971.000 | 0 | Đất ở |
7276 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Dương Xá | - | 27.283.000 | 18.825.000 | 15.264.000 | 13.971.000 | 0 | Đất ở |
7277 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Huyện Gia Lâm | Đường từ hết địa phận thị trấn Trâu Quỳ đi ngã ba Đa Tốn - | 21.866.000 | 15.744.000 | 12.856.000 | 11.819.000 | 0 | Đất ở |
7278 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Dương Quang | từ mương nước giáp Phú Thị - đến ngã tư đầu thôn Yên Mỹ | 24.360.000 | 16.808.000 | 13.629.000 | 12.474.000 | 0 | Đất ở |
7279 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Dương Hà | từ Đình Xuyên qua UBND xã, trạm Y tế - đến đê sông Đuống | 18.838.000 | 13.564.000 | 11.076.000 | 10.182.000 | 0 | Đất ở |
7280 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Đê sông đuống: | Đoạn từ ngã 3 giao với đê Đá, xã Phù Đổng - đến hết địa phận huyện Gia Lâm | 18.838.000 | 13.564.000 | 11.076.000 | 10.182.000 | 0 | Đất ở |