Trang chủ page 390
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7781 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Phan Trọng Tuệ (đoạn qua xã Vĩnh Quỳnh) | - | 4.718.000 | 3.794.000 | 3.198.000 | 2.944.000 | 0 | Đất SX-KD |
7782 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Ngọc Hồi - đến đường Vĩnh Quỳnh - Đại Áng | 3.405.000 | 2.588.000 | 2.000.000 | 1.750.000 | 0 | Đất SX-KD |
7783 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Đại Thanh (đoạn qua xã Tả Thanh Oai – Vĩnh Quỳnh – Đại Áng) | - | 3.405.000 | 2.588.000 | 2.000.000 | 1.750.000 | 0 | Đất SX-KD |
7784 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Đại Hưng | - | 3.405.000 | 2.588.000 | 2.000.000 | 1.750.000 | 0 | Đất SX-KD |
7785 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Vĩnh Quỳnh - Đại Áng | Từ cuối Thị trấn Văn Điển - đến hết địa phận xã Vĩnh Quỳnh) | 4.301.000 | 3.226.000 | 2.730.000 | 2.520.000 | 0 | Đất SX-KD |
7786 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Vĩnh Khang (huyện Thanh Trì) | Cho đoạn từ ngã ba giao đường Ngọc Hồi tại Di tích chiến thắng Ngọc Hồi (thuộc đội 9, xã Ngọc Hồi) - đến ngã ba giao cắt đường Đại Hưng tại đình, chùa Lạc Thị | 4.718.000 | 3.794.000 | 3.198.000 | 2.944.000 | 0 | Đất SX-KD |
7787 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường liên xã Quốc lộ 1A - Liên Ninh - Đông Mỹ | từ giáp đường Quốc lộ 1A - đến hết đường liên xã Liên Ninh - Đông Mỹ) | 4.307.000 | 3.464.000 | 2.920.000 | 2.688.000 | 0 | Đất SX-KD |
7788 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Liên Ninh - Đại Áng | từ giáp đường Quốc lộ 1A - đến giáp đường Vĩnh Quỳnh - Đại Áng) | 4.307.000 | 3.464.000 | 2.920.000 | 2.688.000 | 0 | Đất SX-KD |
7789 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường liên xã Đông Mỹ - Vạn Phúc | từ giáp đường Đông Mỹ - đến giáp đường đê Sông Hồng) | 4.301.000 | 3.226.000 | 2.730.000 | 2.520.000 | 0 | Đất SX-KD |
7790 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Đông Mỹ | từ cuối đường Ngũ Hiệp - đến hết đường Đông Mỹ) | 4.301.000 | 3.226.000 | 2.730.000 | 2.520.000 | 0 | Đất SX-KD |
7791 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường nối Tứ Hiệp - đến Ngũ Hiệp (đoạn qua xã Ngũ Hiệp) | 4.301.000 | 3.226.000 | 2.730.000 | 2.520.000 | 0 | Đất SX-KD |
7792 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đường Ngọc Hồi đi qua UBND xã Ngũ Hiệp - đến đường Ngũ Hiệp | 4.718.000 | 3.794.000 | 3.198.000 | 2.944.000 | 0 | Đất SX-KD |
7793 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Ngũ Hiệp | từ giáp đường Ngọc Hồi - đến hết địa phận xã Ngũ Hiệp) | 4.718.000 | 3.794.000 | 3.198.000 | 2.944.000 | 0 | Đất SX-KD |
7794 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường gom chân đê Sông Hồng | đoạn từ hết địa phận xã Tứ Hiệp - đến hết địa phận Huyện Thanh Trì) | 3.405.000 | 2.588.000 | 2.000.000 | 1.750.000 | 0 | Đất SX-KD |
7795 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường gom chân Quốc lộ 1B | từ giáp xã Tứ Hiệp - đến hết địa phận huyện Thanh Trì) | 6.810.000 | 5.176.000 | 4.000.000 | 3.500.000 | 0 | Đất SX-KD |
7796 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Quốc lộ 1B Pháp Vân - Cầu Giẽ đoạn địa phận huyện Thanh Trì | - | 4.718.000 | 3.794.000 | 3.198.000 | 2.944.000 | 0 | Đất SX-KD |
7797 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Phương Dung (Từ ngã ba giao cắt điểm cuối đường Ngọc Hồi tại cầu Ngọc Hồi và Di tích chiến thắng Ngọc Hồi đến hết địa phận huyện Thanh Trì (Cầu Quán Gánh) | Phía đi qua đường tầu - | 4.915.000 | 3.342.000 | 2.784.000 | 2.544.000 | 0 | Đất SX-KD |
7798 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Phương Dung (Từ ngã ba giao cắt điểm cuối đường Ngọc Hồi tại cầu Ngọc Hồi và Di tích chiến thắng Ngọc Hồi đến hết địa phận huyện Thanh Trì (Cầu Quán Gánh) | Phía đối diện đường tầu - | 6.246.000 | 4.060.000 | 3.355.000 | 3.050.000 | 0 | Đất SX-KD |
7799 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Ngọc Hồi (từ giáp xã Tứ Hiệp đến Cầu Ngọc Hồi) | Phía đi qua đường tầu - | 5.939.000 | 3.919.000 | 3.248.000 | 2.958.000 | 0 | Đất SX-KD |
7800 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Ngọc Hồi (từ giáp xã Tứ Hiệp đến Cầu Ngọc Hồi) | Phía đối diện đường tầu - | 6.758.000 | 4.325.000 | 3.564.000 | 3.234.000 | 0 | Đất SX-KD |